Cộng đồng

6-й класс English / ESL Past Simple

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '6 класс english past simple'

Past simple
Past simple Hoàn thành câu
Irregular verbs
Irregular verbs Đảo chữ
 Past Simple and Present Simple
Past Simple and Present Simple Đố vui
Murphy-17 (make-see)
Murphy-17 (make-see) Hangman (Treo cổ)
Ex 1 p 76
Ex 1 p 76 Hoàn thành câu
Past Simple - Name a past form of each verb
Past Simple - Name a past form of each verb Thẻ thông tin
Собери предложение
Собери предложение Phục hồi trật tự
Wider World 3 Unit 2 the past simple / history
Wider World 3 Unit 2 the past simple / history Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions
Questions Phục hồi trật tự
Неправ глаг 41-60
Неправ глаг 41-60 Đảo chữ
Spotlight 4 irregular verbs 13b 14a
Spotlight 4 irregular verbs 13b 14a Hoàn thành câu
Past Simple Questions
Past Simple Questions Phục hồi trật tự
Prepositions of place | The cat & the box
Prepositions of place | The cat & the box Đố vui
Weather
Weather Nối từ
Verb patterns
Verb patterns Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 6 - Unit 3a
Spotlight 6 - Unit 3a Nối từ
Horizonte 6, L. 4 Körperteile
Horizonte 6, L. 4 Körperteile Nối từ
Own it! 1 Family members (1)
Own it! 1 Family members (1) Gắn nhãn sơ đồ
сокращение дробей
сокращение дробей Đố vui
Имя числительное
Имя числительное Sắp xếp nhóm
spotlight 6 (Festive time)
spotlight 6 (Festive time) Nối từ
Spotlight 6 - Module 2b - My place
Spotlight 6 - Module 2b - My place Đố vui
 6 Past Simple vs Past Continuous
6 Past Simple vs Past Continuous Đố vui
Правописание слов с ПОЛ- и ПОЛУ-
Правописание слов с ПОЛ- и ПОЛУ- Đố vui
Разряды прилагательных
Разряды прилагательных Sắp xếp nhóm
Степени сравнения имен прилагательных
Степени сравнения имен прилагательных Sắp xếp nhóm
Spt 6 Food containers
Spt 6 Food containers Nối từ
Комарова стр 37 6 Daily routines
Комарова стр 37 6 Daily routines Đố vui
Семья 家 (основные родственники: родители, братья, сёстры, бабушки и дедушки) (Рукодельникова 6 класс урок1)
Семья 家 (основные родственники: родители, братья, сёстры, бабушки и дедушки) (Рукодельникова 6 класс урок1) Đố vui
Eyes open 2 Expressions with Get
Eyes open 2 Expressions with Get Vòng quay ngẫu nhiên
ТСЯ/ТЬСЯ в глаголах
ТСЯ/ТЬСЯ в глаголах Đúng hay sai
Склонение числительных
Склонение числительных Sắp xếp nhóm
Склонение числительных
Склонение числительных Đố vui
Too / enough
Too / enough Đố vui
What do you need to cook...?
What do you need to cook...? Thẻ bài ngẫu nhiên
Possesive case 's\ -'
Possesive case 's\ -' Hoàn thành câu
Solution pre-intermediate unit 1
Solution pre-intermediate unit 1 Đố vui
Go Getter 4 unit 1.1 Clothes
Go Getter 4 unit 1.1 Clothes Đố vui
Past Continuous
Past Continuous Đố vui
unit 2.2 Daily routines
unit 2.2 Daily routines Nối từ
Own It 2 Starter
Own It 2 Starter Thẻ bài ngẫu nhiên
Will, to be going to + test
Will, to be going to + test Đố vui
Adverbs of manner
Adverbs of manner Hoàn thành câu
Own It 2 Unit 1
Own It 2 Unit 1 Khớp cặp
jobs
jobs Lật quân cờ
Possessive
Possessive Đố vui
Тренируем память и внимательность.
Тренируем память и внимательность. Xem và ghi nhớ
РАСТ/ РАЩ/ РОС,  ЛАГ/ЛОЖ, СКАК/СКОЧ
РАСТ/ РАЩ/ РОС, ЛАГ/ЛОЖ, СКАК/СКОЧ Đố vui
Падежные окончания существительных
Падежные окончания существительных Đúng hay sai
Gateway to the World A2 / Starter / Classroom objects (matching pairs)
Gateway to the World A2 / Starter / Classroom objects (matching pairs) Tìm đáp án phù hợp
Wider World1 Unit 3.1 (word friends)
Wider World1 Unit 3.1 (word friends) Sắp xếp nhóm
Spotlight 6 Exit test
Spotlight 6 Exit test Đố vui
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (matching)
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (matching) Nối từ
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (quiz 2)
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (quiz 2) Đố vui
Однородные члены. Пунктуация
Однородные члены. Пунктуация Đố vui
Christmas food
Christmas food Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?