Cộng đồng

6-й класс Have to

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '6 класс have to'

Spotlight 6 - Unit 3a
Spotlight 6 - Unit 3a Nối từ
Must, mustn't, have to, don't have to, needn't, can, can't
Must, mustn't, have to, don't have to, needn't, can, can't Đố vui
Will, to be going to + test
Will, to be going to + test Đố vui
Must / Mustn't / Have to / Don't have to
Must / Mustn't / Have to / Don't have to Đố vui
Spt 6 Food containers
Spt 6 Food containers Nối từ
Must-Mustn't-Don't have to 2
Must-Mustn't-Don't have to 2 Mở hộp
Have to / Had to
Have to / Had to Thẻ thông tin
Will or to be going to
Will or to be going to Đố vui
Have to/Should
Have to/Should Thẻ bài ngẫu nhiên
Horizonte 6, L. 4 Körperteile
Horizonte 6, L. 4 Körperteile Nối từ
Spt 6 module 9a Food and Drink
Spt 6 module 9a Food and Drink Tìm đáp án phù hợp
Must-Mustn't-Don't have to 1
Must-Mustn't-Don't have to 1 Mở hộp
have to ' has to
have to ' has to Đố vui
Spotlight 6 How can I get to...?
Spotlight 6 How can I get to...? Thẻ thông tin
have you got?
have you got? Phục hồi trật tự
Go Getter 4 2.3 MUST/HAVE TO/COULD/HAD TO
Go Getter 4 2.3 MUST/HAVE TO/COULD/HAD TO Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 6 Mod 8 _ must - can't - mustn't - have to - don't have to/needn't (cards)
Spotlight 6 Mod 8 _ must - can't - mustn't - have to - don't have to/needn't (cards) Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to/has to
Have to/has to Phục hồi trật tự
star 6 2c
star 6 2c Nối từ
have got/to be
have got/to be Đố vui
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5 Sắp xếp nhóm
Рукодельникова. 5 класс. 6 урок
Рукодельникова. 5 класс. 6 урок Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 6, Unit 3 Step 6
Rainbow English 6, Unit 3 Step 6 Đố vui
Scotland
Scotland Nối từ
Время учить китайский 6 класс. Урок 4
Время учить китайский 6 класс. Урок 4 Nối từ
Continuous Tenses
Continuous Tenses Đố vui
6 класс
6 класс Thẻ bài ngẫu nhiên
to be (am/is/are)
to be (am/is/are) Đố vui
Have/Has got
Have/Has got Thẻ bài ngẫu nhiên
should, must, have to
should, must, have to Thẻ bài ngẫu nhiên
Spotlight 6 - Module 3c
Spotlight 6 - Module 3c Nối từ
have to/don't have to
have to/don't have to Mở hộp
Have to/don't have to
Have to/don't have to Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to/don't have to
Have to/don't have to Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/has got
Have/has got Thẻ bài ngẫu nhiên
Could, have /has to, had to, must
Could, have /has to, had to, must Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 6, Unit 2 Step 6
Rainbow English 6, Unit 2 Step 6 Khớp cặp
 have to / has to
have to / has to Thẻ thông tin
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5
Rainbow English 6, Unit 6 Step 5 Sắp xếp nhóm
spotlight 6 (Festive time)
spotlight 6 (Festive time) Nối từ
Verb patterns
Verb patterns Thẻ bài ngẫu nhiên
have to / don't have to
have to / don't have to Thẻ bài ngẫu nhiên
have to (4 класс)
have to (4 класс) Phục hồi trật tự
I have to / I don't have to
I have to / I don't have to Đố vui
Комарова стр 37 6 Daily routines
Комарова стр 37 6 Daily routines Đố vui
Rainbow English 6, Unit 3 Step 2
Rainbow English 6, Unit 3 Step 2 Hoàn thành câu
Horizonte 6, L. 2 Wortschatz
Horizonte 6, L. 2 Wortschatz Nối từ
Rainbow English 6, Unit 2 Step 5
Rainbow English 6, Unit 2 Step 5 Đố vui
have to
have to Đập chuột chũi
Have to
Have to Đố vui
have to
have to Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to
Have to Phục hồi trật tự
Have to
Have to Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to
Have to Thẻ bài ngẫu nhiên
Have to
Have to Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?