Cộng đồng

7-й класс Обществознание

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '7 класс обществознание'

Притяжательный падеж существительных и школьные принадлежности
Притяжательный падеж существительных и школьные принадлежности Thẻ bài ngẫu nhiên
prepare 3 unit 11
prepare 3 unit 11 Tìm đáp án phù hợp
О/Ё после шипящих
О/Ё после шипящих Sắp xếp nhóm
VPR 7 Games. Fill in the gaps, there are 3 extra words.
VPR 7 Games. Fill in the gaps, there are 3 extra words. Hoàn thành câu
spotlight 7 module 3b
spotlight 7 module 3b Nối từ
Unit 4.6 - Film jobs
Unit 4.6 - Film jobs Đảo chữ
Картинки для описания впр
Картинки для описания впр Thẻ bài ngẫu nhiên
Правописание предлогов и омонимичных частей речи
Правописание предлогов и омонимичных частей речи Hoàn thành câu
Have to / Had to
Have to / Had to Thẻ thông tin
ОГЭ: окончания и суффиксы глаголов, суффиксы причастий и депричастий (от чего зависят)
ОГЭ: окончания и суффиксы глаголов, суффиксы причастий и депричастий (от чего зависят) Đúng hay sai
spotlight 7 модуль 5b
spotlight 7 модуль 5b Nối từ
Spotlight 7 2a. "Bookworms"
Spotlight 7 2a. "Bookworms" Lật quân cờ
ВПР_Speaking_Clothes 2
ВПР_Speaking_Clothes 2 Đố vui
НЕ с причастиями и отглагольными прилагательными
НЕ с причастиями и отглагольными прилагательными Đúng hay sai
Линейная функция y = kx+ b
Линейная функция y = kx+ b Đố vui
Spotlight 7 2a Bookworms
Spotlight 7 2a Bookworms Hoàn thành câu
Starlight 7 Module 3 _ Phrasal Verbs
Starlight 7 Module 3 _ Phrasal Verbs Hoàn thành câu
Horizonte 7 Freundschaft
Horizonte 7 Freundschaft Nối từ
GG4 U4.4 Making/accepting apologies
GG4 U4.4 Making/accepting apologies Sắp xếp nhóm
Wider World1 Unit 3.1 (word friends)
Wider World1 Unit 3.1 (word friends) Sắp xếp nhóm
Gateway to the World B1 / Unit 1 / Word formation suffixes sorting (-ment, -ion, -ence)
Gateway to the World B1 / Unit 1 / Word formation suffixes sorting (-ment, -ion, -ence) Sắp xếp nhóm
Gateway to the World A2 / Unit 1 / Everyday activities anagram 1
Gateway to the World A2 / Unit 1 / Everyday activities anagram 1 Đảo chữ
Gateway to the World A2 / Starter / Classroom objects (matching pairs)
Gateway to the World A2 / Starter / Classroom objects (matching pairs) Tìm đáp án phù hợp
Gateway to the World A2 / Unit 1 / Everyday activities matching 1
Gateway to the World A2 / Unit 1 / Everyday activities matching 1 Tìm đáp án phù hợp
Gateway to the World A2 / Unit 1 / Free-time activities / find the match 2
Gateway to the World A2 / Unit 1 / Free-time activities / find the match 2 Nối từ
Participle 1 and 2
Participle 1 and 2 Đố vui
5 Present Passive (Questions & Answers)
5 Present Passive (Questions & Answers) Thẻ thông tin
Spotlight 8 Relative pronouns
Spotlight 8 Relative pronouns Đố vui
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (matching)
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (matching) Nối từ
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (quiz 2)
Own It 2 / Unit 6 / Accidents and Injuries (quiz 2) Đố vui
 Spotlight 7, Module 5
Spotlight 7, Module 5 Chương trình đố vui
Starlight 7 Health problems 4
Starlight 7 Health problems 4 Nối từ
Informal letter
Informal letter Gắn nhãn sơ đồ
Повторение № 2 (7 класс)
Повторение № 2 (7 класс) Vòng quay ngẫu nhiên
Параллельные прямые
Параллельные прямые Đố vui
English-VII Афанасьева, Михеева уч. стр.108-109
English-VII Афанасьева, Михеева уч. стр.108-109 Đố vui
Clothes
Clothes Đố vui
Коррупция и правомерное поведение
Коррупция и правомерное поведение Sắp xếp nhóm
Правомерное поведение
Правомерное поведение Ô chữ
правомерное поведение
правомерное поведение Sắp xếp nhóm
права и обязанности, 7 кл
права и обязанности, 7 кл Sắp xếp nhóm
Равенство треугольников
Равенство треугольников Đố vui
Простые и сложные вещества
Простые и сложные вещества Đập chuột chũi
Ecology
Ecology Tìm đáp án phù hợp
Равнобедренный треугольник
Равнобедренный треугольник Đố vui
Have you ever ...?   Present Perfect
Have you ever ...? Present Perfect Phục hồi trật tự
Endangered animals
Endangered animals Mở hộp
Имена и местоимения
Имена и местоимения Đố vui
Н и НН в прилагательных
Н и НН в прилагательных Đố vui
Own It 2 / Unit 4 / Writing (missing words)
Own It 2 / Unit 4 / Writing (missing words) Hoàn thành câu
Prepositions of time
Prepositions of time Thắng hay thua đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?