Cộng đồng

7-й класс Немецкий язык Horizonte 7

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '7 класс немецкий horizonte 7'

Horizonte 7, L. 2 Berufe
Horizonte 7, L. 2 Berufe Nối từ
bởi
Horizonte 7 Freundschaft
Horizonte 7 Freundschaft Nối từ
bởi
Horizonte 7. Pläne.
Horizonte 7. Pläne. Vòng quay ngẫu nhiên
ВПР- 7 (6)
ВПР- 7 (6) Hoàn thành câu
Horizonte 7, L. 4
Horizonte 7, L. 4 Phục hồi trật tự
bởi
Modalverben
Modalverben Hoàn thành câu
bởi
Horizonte 7, L. 4 DÜRFEN
Horizonte 7, L. 4 DÜRFEN Đố vui
bởi
Horizonte 7, L.4 MÜSSEN
Horizonte 7, L.4 MÜSSEN Đố vui
bởi
Horizonte 7, L. 1 Das Wetter
Horizonte 7, L. 1 Das Wetter Nối từ
bởi
Starlight 7 Module 3 _ Phrasal Verbs
Starlight 7 Module 3 _ Phrasal Verbs Hoàn thành câu
Verb Rush
Verb Rush Đố vui
Phrasal verb RUN
Phrasal verb RUN Đố vui
das perfekte Kasino
das perfekte Kasino Mở hộp
Weihnachten
Weihnachten Hoàn thành câu
bởi
Суффиксы причастий. Задание 1
Суффиксы причастий. Задание 1 Đố vui
Berufe
Berufe Tìm từ
VPR 7 Games. Fill in the gaps, there are 3 extra words.
VPR 7 Games. Fill in the gaps, there are 3 extra words. Hoàn thành câu
Rainbow English 7 unit 4 step 8 birds
Rainbow English 7 unit 4 step 8 birds Nối từ
bởi
Притяжательный падеж существительных и школьные принадлежности
Притяжательный падеж существительных и школьные принадлежности Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Spotlight 7 Module 7 Comparative Superlative
Spotlight 7 Module 7 Comparative Superlative Sắp xếp nhóm
Spotlight 7 Module 7b Film 
Spotlight 7 Module 7b Film  Nối từ
 ВПР 7 English V 4
ВПР 7 English V 4 Hoàn thành câu
Rainbow English-7. Unit 4. p.6 Irregular verbs
Rainbow English-7. Unit 4. p.6 Irregular verbs Nối từ
mögen
mögen Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Starlight 7 module 4b Illnesses
Starlight 7 module 4b Illnesses Nối từ
bởi
Бим. 7 класс. Глава 3. Лексика 2
Бим. 7 класс. Глава 3. Лексика 2 Nối từ
bởi
What's the best about your country?
What's the best about your country? Nối từ
Tenses review
Tenses review Gắn nhãn sơ đồ
Giving directions
Giving directions Thẻ thông tin
bởi
Rainbow7 Unit4 Ecology
Rainbow7 Unit4 Ecology Sắp xếp nhóm
Возвратные местоимения
Возвратные местоимения Đố vui
Horizonte 7, L. 4 S. 35 Nomen
Horizonte 7, L. 4 S. 35 Nomen Nối từ
bởi
The Noun
The Noun Sắp xếp nhóm
bởi
Horizonte 7, L. 4 S. 35 Verben
Horizonte 7, L. 4 S. 35 Verben Nối từ
bởi
Кузовлев 7 класс unit 3 lesson 1
Кузовлев 7 класс unit 3 lesson 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present Perfect and Past Simple. Test 3
Present Perfect and Past Simple. Test 3 Đố vui
bởi
Present Perfect or Simple Tenses
Present Perfect or Simple Tenses Đố vui
bởi
Грамматические ошибки
Грамматические ошибки Đố vui
Starlight 7_ Wild places
Starlight 7_ Wild places Nối từ
bởi
Sea/Land animals (5-7)
Sea/Land animals (5-7) Sắp xếp nhóm
Rainbow English 7 unit 4 another, other, others
Rainbow English 7 unit 4 another, other, others Hoàn thành câu
bởi
Rainbow English 7 unit 4 irregular verbs
Rainbow English 7 unit 4 irregular verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Module 3e Starlight 7
Module 3e Starlight 7 Nối từ
Future _ 7
Future _ 7 Đố vui
Horizonte 7  L. 1 Ferien
Horizonte 7 L. 1 Ferien Nối từ
bởi
Horizonte 7, L.3 Komplimente
Horizonte 7, L.3 Komplimente Nối từ
bởi
Horizonte 7, L.3 Dialoge
Horizonte 7, L.3 Dialoge Hoàn thành câu
bởi
Horizonte 7 Freundschaft
Horizonte 7 Freundschaft Đảo chữ
bởi
Horizonte 7, L.4 Meine Medienwelt
Horizonte 7, L.4 Meine Medienwelt Nối từ
bởi
Время учить китайский 7 класс урок 1 Слова иероглифы
Время учить китайский 7 класс урок 1 Слова иероглифы Nối từ
bởi
Horizonte 7, L.4 WOLLEN
Horizonte 7, L.4 WOLLEN Đố vui
bởi
Horizonte 7, L.4 KÖNNEN
Horizonte 7, L.4 KÖNNEN Đố vui
bởi
Horizonte 7, L.4 Sollen
Horizonte 7, L.4 Sollen Đố vui
bởi
EIM 2 Rainbow 7 Environment . Vocabulary
EIM 2 Rainbow 7 Environment . Vocabulary Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?