Cộng đồng

English / ESL 7 10

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 7 10'

rainbow english 2
rainbow english 2 Nối từ
Family tree
Family tree Gắn nhãn sơ đồ
bởi
phonics long vowels
phonics long vowels Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Plural nouns
Plural nouns Đập chuột chũi
bởi
RbEn 7. Unit 2. British vs American English 1b
RbEn 7. Unit 2. British vs American English 1b Đố vui
Rainbow English 7 unit 4 step 8 birds
Rainbow English 7 unit 4 step 8 birds Nối từ
bởi
Rainbow English-7. Unit 4. p.6 Irregular verbs
Rainbow English-7. Unit 4. p.6 Irregular verbs Nối từ
City Stars to be
City Stars to be Đố vui
bởi
all about me
all about me Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ESTC 2 Unit 2 weather
ESTC 2 Unit 2 weather Đúng hay sai
bởi
Fun for starters. Unit 7. Robot
Fun for starters. Unit 7. Robot Tìm đáp án phù hợp
bởi
Rainbow English 7 unit 4 irregular verbs
Rainbow English 7 unit 4 irregular verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Storyfun 2. Classmates
Storyfun 2. Classmates Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Storyfun 1. Hugo's school bag
Storyfun 1. Hugo's school bag Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Transport
Transport Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Starlight 3 Module 6
Starlight 3 Module 6 Tìm đáp án phù hợp
bởi
OPW 3 oa ow
OPW 3 oa ow Nối từ
Phonics [eə], [au], [Ɔ:]
Phonics [eə], [au], [Ɔ:] Sắp xếp nhóm
bởi
Rainbow English 7 unit 4 another, other, others
Rainbow English 7 unit 4 another, other, others Hoàn thành câu
bởi
Go getter 3_ 7.4
Go getter 3_ 7.4 Mở hộp
Fun for starters. Module15 Ex. C. Tom's pets
Fun for starters. Module15 Ex. C. Tom's pets Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Четвертый лишний (гласные)
Четвертый лишний (гласные) Chương trình đố vui
Find a pair (6-7)
Find a pair (6-7) Khớp cặp
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Khớp cặp
bởi
RbEn 7. Unit 2. 1a-Phrasal verbs with HAND
RbEn 7. Unit 2. 1a-Phrasal verbs with HAND Đố vui
Kid's box 2. Module 3 Play time. Vocabulary
Kid's box 2. Module 3 Play time. Vocabulary Đảo chữ
bởi
Must/should/have to
Must/should/have to Phục hồi trật tự
bởi
Starlight 2 body parts
Starlight 2 body parts Đố vui
bởi
Classroom objects
Classroom objects Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Have got/has got + - ?
Have got/has got + - ? Phục hồi trật tự
bởi
SM-3 Unit 3
SM-3 Unit 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
There is/There are
There is/There are Hoàn thành câu
bởi
WASN'T WEREN'T DIDN'T DID
WASN'T WEREN'T DIDN'T DID Đố vui
bởi
 ВПР 7 English V 4
ВПР 7 English V 4 Hoàn thành câu
Storyfun 1. Hugo's bag. Vocabulary
Storyfun 1. Hugo's bag. Vocabulary Mở hộp
bởi
Nouns with -ion Gateway A2 unit 10
Nouns with -ion Gateway A2 unit 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Animals Spotlight 2 Module 7-8
Animals Spotlight 2 Module 7-8 Tìm đáp án phù hợp
Focus 2 Unit 1
Focus 2 Unit 1 Nối từ
Rainbow English 7 ЛГР Unit 4 Ex. 20.birds
Rainbow English 7 ЛГР Unit 4 Ex. 20.birds Nối từ
bởi
Numbers 10-100 Extra
Numbers 10-100 Extra Tìm từ
bởi
Phonetics. Rhyming words
Phonetics. Rhyming words Đúng hay sai
bởi
Kids' Box 2. Phonics Oo. Module 4 Home.
Kids' Box 2. Phonics Oo. Module 4 Home. Sắp xếp nhóm
bởi
Kid's box 2 Phonetics Ii
Kid's box 2 Phonetics Ii Sắp xếp nhóm
bởi
Словарные слова 2 класс
Словарные слова 2 класс Hangman (Treo cổ)
Academy Stars 5 Unit 10 Word Formation
Academy Stars 5 Unit 10 Word Formation Sắp xếp nhóm
Starlight 4 Module 6 Yumville Containers
Starlight 4 Module 6 Yumville Containers Đố vui
bởi
7a_RbEn 7. Unit 3.2. maybe vs may be
7a_RbEn 7. Unit 3.2. maybe vs may be Đố vui
Present Perfect or Present Perfect Continuous
Present Perfect or Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Согласные твердые и мягкие
Согласные твердые и мягкие Sắp xếp nhóm
Storyfun 2. Classmates.
Storyfun 2. Classmates. Đố vui
bởi
Postcard Module 6C
Postcard Module 6C Hoàn thành câu
Starlight 7 module 4b Illnesses
Starlight 7 module 4b Illnesses Nối từ
bởi
English World 1_Unit 2
English World 1_Unit 2 Phục hồi trật tự
Summer holidays speaking cards
Summer holidays speaking cards Mở hộp
bởi
 Personal pronounce
Personal pronounce Đố vui
Possessive pronouns/adjectives
Possessive pronouns/adjectives Đố vui
bởi
 Oxford Phonics World 1
Oxford Phonics World 1 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?