Cộng đồng
8-й класс
Английский язык
Present Continuous
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '8 класс английский present continuous'
Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Marymnew
4 класс
Английский
Present Continuous
354
Надя 1
Sắp xếp nhóm
bởi
Romashkazvetok28
3 класс
Английский
Present Continuous
76
Questions present continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Annaedrr
1 класс
Английский
Present Continuous
9
Present Simple or Present Continuous?
Đố vui
bởi
Mendark2002
8 класс
Английский
English
Spotlight 8
Present Simple
Present Continuous
19
Present continuous (-ing verbs)
Sắp xếp nhóm
bởi
Lidiyamao
Английский
Present Continuous
127
5.3 Phrasal verbs with "up"
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Maiyakushko
7 класс
8 класс
Английский
English
Wider World 3 Unit 5
56
EF inter Present Simple and Continuous
Đố vui
bởi
Lidiyamao
Английский
Present Simple
Present Continuous
171
Wider World 3 Unit 5.4 First Conditional
Đố vui
bởi
Maiyakushko
7 класс
8 класс
Английский
English
Wider World 3 Unit 5
71
Future career ОГЭ/ЕГЭ
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Englishvibe
8 класс
9 класс
Английский
English
19
Gateway B1 unit 8 vocabulary
Nối từ
bởi
Rainbowfun
7 класс
8 класс
Английский
English
gateway b1
49
Focus 2 Unit 3.1 the Arts
Sắp xếp nhóm
bởi
Khimki
8 класс
9 класс
Английский
English
Focus 2
40
Present Perfect Continuous VS Present Perfect (part 2)
Nối từ
bởi
Lesnikova
7 класс
8 класс
Английский
present perfect
Present Perfect Continuous
Present Perfect vs Present Perfect Continuous
Round up
Английский язык
English
Round-up
Round-up 4
Present Perfect
Present Perfect Continuous
136
Gateway A1+. Unit 6. Vocabulary: Clothes
Hangman (Treo cổ)
bởi
Nsorokina1979
7 класс
8 класс
Английский
English
Gateway A1
45
Present continuous gap filling
Nhập câu trả lời
bởi
Annaedrr
1 класс
Английский
Present Continuous
4
Present continuous questions
Mở hộp
bởi
Annaedrr
1 класс
Английский
Present Continuous
5
Phrasal verbs Solutions intermediate Unit 1E
Hoàn thành câu
bởi
Wordwallstudent
8 класс
9 класс
Intermediate
Английский
English
Solutions
32
Grammar
Phục hồi trật tự
bởi
Rinmay
Английский
Present Simple
Present Continuous
255
Future Forms (Gateway B2 Unit 3)
Sắp xếp nhóm
bởi
Sashalukjanjuk02
8 класс
9 класс
Английский
English
Gateway B2
24
Present Times. Verb forms
Sắp xếp nhóm
bởi
Lubimovannov
8 класс
9 класс
Английский
English
Present Continuous
Present Simple
Formulas
Present Perfect
Present Perfect Continuous
299
Gateway B1. Unit 2. Vocabulary: detective work
Thẻ thông tin
bởi
Nsorokina1979
8 класс
9 класс
Английский
English
Gateway B1
40
Present Simple vs Present Continuous
Hoàn thành câu
bởi
Faaskina
2 класс
3 класс
Английский
English
kids box 1
present simple
Present Simple
Present Continuous
360
GW B1 U4 Health watch
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tasha92
7 класс
8 класс
9 класс
Средняя школа
Английский
English
Gateway B1
27
Optimise A2 Unit 4 Vocabulary
Nối từ
bởi
Tatianatsarenkova
7 класс
8 класс
Английский
English
optimise a2
13
Friends and relations. Unit 12 Macmillan
Nối từ
bởi
Galas3
8 класс
9 класс
Английский
English
9
Past Simple / Past Continuous
Đố vui
bởi
Mrnmarcuk
8 класс
Английский
Past Simple
7
Past Modals of deduction
Đố vui
bởi
Egonat71
8 класс
Средняя школа
Английский
English
Spotlight 8
59
Present Continuous
Phục hồi trật tự
bởi
Gypsyreves
2 класс
Английский
English
Present Continuous
113
Module 5b Global issues
Đố vui
bởi
Cheremukhina14
8 класс
Английский
English
Spotlight 8
37
CAUSATIVE FORM
Đố vui
bởi
Elinaeva
8 класс
Английский
English
Spotlight 8
62
Present Continious
Chương trình đố vui
bởi
Dzhalilova29dzh
1 класс
2 класс
3 класс
4 класс
Английский
English
Present Continuous
135
Present Simple vs Present Continious
Hoàn thành câu
bởi
Hemrayevna01
3 класс
4 класс
5 класс
Английский
English
Present Simple
Grammar
Present Continuous
89
Gateway to the world b1+ Appearance and Personality
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Radminglish
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
English
English File Elementary
Own it 1
outcomes elementary
Gateway to the world B1
30
Common verb phrases 2 (FREE TIME)
Nối từ
bởi
Engteachergh
5 класс
6 класс
7 класс
8 класс
Средняя школа
Beginner
Английский
English
A1
English File
Verb phrases
22
Focus 1 Appearance Face parts
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Babrasin
5 класс
6 класс
7 класс
8 класс
Английский
English
Focus 1
Face parts
Appearance
26
Modal Verbs
Đố vui
bởi
Dementeva1
7 класс
8 класс
9 класс
10 класс
Английский
English
Modal verbs
129
solutions elementary 3rd unit 7A
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Nshchapova
6 класс
7 класс
8 класс
9 класс
Английский
English
solutions preintermediate
38
Gateway A2 unit 6
Đảo chữ
bởi
Fedorenkova1
6 класс
7 класс
8 класс
9 класс
Английский
Gateway
English
Gateway A2
61
Виды односоставных предложений.
Sắp xếp nhóm
bởi
Nadezhdabatashova
8 класс
28
ОДНОРОДНЫЕ и НЕОДНОРОДНЫЕ определения
Sắp xếp nhóm
bởi
Repetitorus
8 класс
ОГЭ
ЕГЭ
синтаксис
Пунктуация
33
Present Simple sentences.
Phục hồi trật tự
bởi
Anitagirl98
5 класс
6 класс
7 класс
8 класс
Средняя школа
Английский
English
Present Simple sentence order
447
Module 4b (Spotlight 8) "Clothes and Styles"
Nối từ
bởi
Marina21
8 класс
Spotlight 8
124
Present Tenses
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Dementeva1
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
English
Tenses
109
Text messages abbreviations
Nối từ
bởi
Belova6
kids
teens
5 класс
6 класс
7 класс
8 класс
Английский
English
Phone
messages
33
Infinitive VS Gerund
Đố vui
bởi
Dementeva1
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
English
Infinitive
Gerund
106
Halloween Quiz
Đố vui
bởi
Miluosi
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
English
Halloween
25
Gateway B2 Unit 2 Vocabulary
Nối từ
bởi
Oltsen33
teenagers
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
English
gateway b2
36
May, might, will
Đố vui
bởi
Mrseynik
8 класс
61
Spotlight 8 Socialising Module 1b Everyday english
Nối từ
bởi
Pevtsova09
8 класс
Spotlight 8
49
Spotlight 8 Module 1a
Đảo chữ
bởi
Pevtsova09
8 класс
Spotlight 8
38
Площади фигур
Nối từ
bởi
Viktoriyaamirovna
8 класс
Геометрия
24
Словосочетание. Игра со ставками
Thắng hay thua đố vui
bởi
Egetutor
8 класс
35
IRREGULAR VERBS part 1
Đố vui
bởi
Dementeva1
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
English
Irregular verbs
130
ОДНОСОСТАВНОЕ ПРЕДЛОЖЕНИЕ
Mở hộp
bởi
Ivaele
8 класс
19
Правописание суффиксов -О и -А в наречиях
Đố vui
bởi
Omkteam
8 класс
20
Phrasal Verbs Connected with Work
Hoàn thành câu
bởi
Sashalukjanjuk02
8 класс
9 класс
Английский
English
Gateway B2
6
Starlight 8 (1b) Vocabulary. Part 2
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Yuliana3
8 класс
Starlight 8
18
Will or to be going to
Đố vui
bởi
Alleti
6 класс
7 класс
8 класс
9 класс
Английский
English
to be going to or will
669
Future Tenses
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Dementeva1
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
English
Verbs
Tenses
44
ТИПЫ СКАЗУЕМОГО
Mở hộp
bởi
Ivaele
8 класс
27
Think 3 Unit 9 Mystery
Đảo chữ
bởi
Nastasikorablev
7 класс
8 класс
Английский
English
4
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?