Cộng đồng

English / ESL 8 18

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english 8 18'

Containers
Containers Sắp xếp nhóm
bởi
Using technology (cards)
Using technology (cards) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Rainbow English 8 Unit 1 Step 3
Rainbow English 8 Unit 1 Step 3 Sắp xếp nhóm
Rainbow English 8 Unit 1 Step 1
Rainbow English 8 Unit 1 Step 1 Nối từ
Countries and Capitals (find the match)
Countries and Capitals (find the match) Tìm đáp án phù hợp
bởi
EF 2A Things elementary CARDS
EF 2A Things elementary CARDS Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 8 Unit 1 Step 4 ex 4
Rainbow English 8 Unit 1 Step 4 ex 4 Sắp xếp nhóm
Imperatives (Activity 3)
Imperatives (Activity 3) Đố vui
RE 3 unit 8
RE 3 unit 8 Hoàn thành câu
Irregular verbs
Irregular verbs Nối từ
bởi
Face
Face Đoán nghĩa
bởi
RE3 U2 posessives
RE3 U2 posessives Đố vui
bởi
School Subjects Extra
School Subjects Extra Hangman (Treo cổ)
bởi
Feelings and emotions
Feelings and emotions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Animals Spotlight 2 Module 7-8
Animals Spotlight 2 Module 7-8 Tìm đáp án phù hợp
First Friends 1. Unit 8 - Body
First Friends 1. Unit 8 - Body Nối từ
Family and friends 2 Unit 14
Family and friends 2 Unit 14 Tìm từ
St8 M2b Gerund vs. Infinitive Conversation Questions
St8 M2b Gerund vs. Infinitive Conversation Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Rainbow English 8 Unit 1 Step 8
Rainbow English 8 Unit 1 Step 8 Ô chữ
BE 1 Unit 4 What's he/she wearing?
BE 1 Unit 4 What's he/she wearing? Đố vui
Gateway A2. Unit 3 - Pronunciation
Gateway A2. Unit 3 - Pronunciation Đảo chữ
prepare unit 7
prepare unit 7 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Transcription
Transcription Tìm đáp án phù hợp
bởi
English World 1_Unit 2
English World 1_Unit 2 Phục hồi trật tự
Personal pronouns (he/she/it)
Personal pronouns (he/she/it) Phân loại
Do/Does
Do/Does Đố vui
bởi
Numbers 10-100
Numbers 10-100 Khớp cặp
bởi
Make a sentence - Present Simple
Make a sentence - Present Simple Phục hồi trật tự
Rainbow English 8 Unit 1 Step 5
Rainbow English 8 Unit 1 Step 5 Phục hồi trật tự
Weekdays
Weekdays Tìm từ
bởi
Would you like some/Do you like...?
Would you like some/Do you like...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Vocab St17 Rainbow English2\1
Vocab St17 Rainbow English2\1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
smell, hear, taste, see
smell, hear, taste, see Sắp xếp nhóm
Rainbow English 8 Unit 1 Step 2 ex 6b
Rainbow English 8 Unit 1 Step 2 ex 6b Tìm đáp án phù hợp
Food Enjoy English 3
Food Enjoy English 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Rainbow english 8 класс 1 unit
Rainbow english 8 класс 1 unit Thẻ bài ngẫu nhiên
Rainbow English 8 Unit 1 Step 4
Rainbow English 8 Unit 1 Step 4 Tìm đáp án phù hợp
F&F Starter. Unit 5 - Feelings
F&F Starter. Unit 5 - Feelings Đố vui
Danger SM4 U3 Vocab
Danger SM4 U3 Vocab Nối từ
bởi
ABC - A, B or C
ABC - A, B or C Đố vui
Dima_There is_are_2
Dima_There is_are_2 Phục hồi trật tự
fruits
fruits Nối từ
bởi
Danger
Danger Đảo chữ
bởi
ch/th/sh
ch/th/sh Sắp xếp nhóm
bởi
Reading vowels in closed syllable
Reading vowels in closed syllable Thẻ bài ngẫu nhiên
Actions
Actions Khớp cặp
bởi
[s], [z], [iz] (Activity 2)
[s], [z], [iz] (Activity 2) Sắp xếp nhóm
Numbers 10-100 Extra
Numbers 10-100 Extra Tìm từ
bởi
Unit 8 -ed or -ing
Unit 8 -ed or -ing Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Business warm-up general questions
Business warm-up general questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
A/An, plural + vocabulary
A/An, plural + vocabulary Đố vui
Feeling and emotions with prepositions (quiz)
Feeling and emotions with prepositions (quiz) Đố vui
bởi
BE 1 unit 4 clothes
BE 1 unit 4 clothes Nối từ
I like/don't like - Food and Animals
I like/don't like - Food and Animals Mở hộp
Academy Stars 1 Welcome 1
Academy Stars 1 Welcome 1 Nối từ
bởi
Academy stars 1 Welcome 2
Academy stars 1 Welcome 2 Nối từ
bởi
Numbers 1-20 Hangman
Numbers 1-20 Hangman Hangman (Treo cổ)
Rubbish Sorting Out
Rubbish Sorting Out Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?