Cộng đồng

Toys 8 9 pre a1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'toys 8 9 pre a1'

Possessive pronouns
Possessive pronouns Gắn nhãn sơ đồ
Toys - Hangman
Toys - Hangman Hangman (Treo cổ)
Find the match: Present Continuous general questions and answers
Find the match: Present Continuous general questions and answers Tìm đáp án phù hợp
Look 1 - Unit 3 People - Vocabulary anagram
Look 1 - Unit 3 People - Vocabulary anagram Đảo chữ
Kid's Box 2 Toys Pairs
Kid's Box 2 Toys Pairs Khớp cặp
Fruits and vegetables
Fruits and vegetables Gắn nhãn sơ đồ
unit 7 - My Body - vocabulary
unit 7 - My Body - vocabulary Đảo chữ
Look Starter - unit 8 My body - vocabulary
Look Starter - unit 8 My body - vocabulary Nối từ
Time Zones 1 - U5 - Adverbs of frequency (%)
Time Zones 1 - U5 - Adverbs of frequency (%) Nối từ
Gateway B1+Unit 9
Gateway B1+Unit 9 Sắp xếp nhóm
bởi
1 to 10
1 to 10 Nối từ
personal-possessive pronouns
personal-possessive pronouns Nối từ
Toys - Matching Pairs (with words)
Toys - Matching Pairs (with words) Khớp cặp
Ordinals
Ordinals Sắp xếp nhóm
bởi
Letter blends: sh-, ch-.  spotlight2
Letter blends: sh-, ch-. spotlight2 Nối từ
bởi
Imperatives
Imperatives Đố vui
Comparative
Comparative Đố vui
Do & Does
Do & Does Hoàn thành câu
Letter blends: sh, ch/ Spotlight2
Letter blends: sh, ch/ Spotlight2 Sắp xếp nhóm
bởi
FF1 Warming Up
FF1 Warming Up Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Find the match: Questions and Answers in Present Continuous (full)
Find the match: Questions and Answers in Present Continuous (full) Tìm đáp án phù hợp
Look 1 - unit 5 My body - have/has got and body parts - matching pairs game
Look 1 - unit 5 My body - have/has got and body parts - matching pairs game Khớp cặp
Halloween Quiz (This is Britain - Halloween episode)
Halloween Quiz (This is Britain - Halloween episode) Đúng hay sai
Синонимы
Синонимы Tìm đáp án phù hợp
bởi
8. Passive Voice Spotlight 8/9
8. Passive Voice Spotlight 8/9 Đố vui
Impact 0 - uint 1 - Countable / Uncountable
Impact 0 - uint 1 - Countable / Uncountable Sắp xếp nhóm
At the farm!
At the farm! Nối từ
Comparative
Comparative Sắp xếp nhóm
bởi
RE3 U2 posessives
RE3 U2 posessives Đố vui
bởi
Starlight 3 /Module 3/
Starlight 3 /Module 3/ Đố vui
behind/between/in/front of/ on/next to
behind/between/in/front of/ on/next to Thẻ bài ngẫu nhiên
FF1 Unit 12
FF1 Unit 12 Phục hồi trật tự
bởi
Fly High 1, unit 8. Toys
Fly High 1, unit 8. Toys Khớp cặp
Spotlight 4 Module 3/Unit 6a
Spotlight 4 Module 3/Unit 6a Nối từ
Comparative adjectives
Comparative adjectives Đố vui
bởi
Write ordinal numbers
Write ordinal numbers Ô chữ
Letters (I-Q) spotlight 2
Letters (I-Q) spotlight 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Распредели слова по сочетаниям букв. ch/sh/ph/th
Распредели слова по сочетаниям букв. ch/sh/ph/th Sắp xếp nhóm
bởi
spotlight 2: ph, f
spotlight 2: ph, f Sắp xếp nhóm
bởi
Appearance
Appearance Hangman (Treo cổ)
bởi
and but  because
and but because Đố vui
bởi
ch/th/sh
ch/th/sh Sắp xếp nhóm
bởi
Look 1 - unit 5 My body - have/has got and body parts
Look 1 - unit 5 My body - have/has got and body parts Gắn nhãn sơ đồ
Spotlight 3 Module 4 Unit 7a
Spotlight 3 Module 4 Unit 7a Hangman (Treo cổ)
Toys Spotlight 3
Toys Spotlight 3 Mở hộp
bởi
Spotlight 2, Unit 10. Toys, in, on, under
Spotlight 2, Unit 10. Toys, in, on, under Đảo chữ
KB2 Unit 10 test act.2
KB2 Unit 10 test act.2 Đố vui
Toys
Toys Vòng quay ngẫu nhiên
Transcription
Transcription Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocab St17 Rainbow English2\1
Vocab St17 Rainbow English2\1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
I-Q letters. Учимся писать слова.
I-Q letters. Учимся писать слова. Đảo chữ
bởi
Would you like some/Do you like...?
Would you like some/Do you like...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
AS 1 unit 4
AS 1 unit 4 Khớp cặp
bởi
Pre A1 Starters toys
Pre A1 Starters toys Nối từ
Weekdays
Weekdays Tìm từ
bởi
Present Simple
Present Simple Đố vui
bởi
Food Enjoy English 3
Food Enjoy English 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spotlight 2 module 11 have got/has got
Spotlight 2 module 11 have got/has got Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?