Cộng đồng
9-й класс
Английский язык
Present Simple
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '9 класс английский present simple'
Focus 2 Unit 3.1 the Arts
Sắp xếp nhóm
bởi
Khimki
8 класс
9 класс
Английский
ESL
Focus 2
40
Future career ОГЭ/ЕГЭ
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Englishvibe
8 класс
9 класс
Английский
ESL
19
Phrasal verbs Solutions intermediate Unit 1E
Hoàn thành câu
bởi
Wordwallstudent
8 класс
9 класс
Intermediate
Английский
ESL
Solutions
32
Education ЕГЭ
Nối từ
bởi
Laletinakaterin
9 класс
11 класс
Английский
ESL
ЕГЭ
ОГЭ
29
Future Forms (Gateway B2 Unit 3)
Sắp xếp nhóm
bởi
Sashalukjanjuk02
8 класс
9 класс
Английский
ESL
Gateway B2
24
Present Times. Verb forms
Sắp xếp nhóm
bởi
Lubimovannov
8 класс
9 класс
Английский
ESL
Present Continuous
Present Simple
Formulas
Present Perfect
Present Perfect Continuous
300
Gateway B1. Unit 2. Vocabulary: detective work
Thẻ thông tin
bởi
Nsorokina1979
8 класс
9 класс
Английский
ESL
Gateway B1
40
Present Perfect / Past Simple
Hoàn thành câu
bởi
Marinasweettoot
Взрослые
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
ESL
Past Simple
Present Perfect
27
Future Simple vs Present Simple
Đố vui
bởi
Savatresbien1
Английский
Present Simple
29
present simple like/likes eat/eats, etc
Chương trình đố vui
bởi
Forgemini1970
Английский
Present Simple
47
Grammar
Phục hồi trật tự
bởi
Rinmay
Английский
Present Simple
Present Continuous
259
Present Perfect VS Past Simple
Đố vui
bởi
Dariakogut
Английский
Present Simple
Past Simple
45
EF inter Present Simple and Continuous
Đố vui
bởi
Lidiyamao
Английский
Present Simple
Present Continuous
181
Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Marymnew
4 класс
Английский
Present Continuous
357
Friends and relations. Unit 12 Macmillan
Nối từ
bởi
Galas3
8 класс
9 класс
Английский
ESL
9
Present Simple vs Present Continuous
Hoàn thành câu
bởi
Faaskina
2 класс
3 класс
Английский
ESL
kids box 1
present simple
Present Simple
Present Continuous
364
OGE_Speaking 3_School Uniform
Sắp xếp nhóm
bởi
Englishlearn171
14 -16
9 класс
11 класс
Английский
ESL
OGE
EGE
9
GW B1 U4 Health watch
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tasha92
7 класс
8 класс
9 класс
5-9 кл.
Английский
ESL
Gateway B1
29
To be (Present and Past Simple)
Chương trình đố vui
bởi
Npanfiloss
4 класс
Английский
Spotlight 4
Present Simple
Past Simple
Grammar
103
Надя 1
Sắp xếp nhóm
bởi
Romashkazvetok28
3 класс
Английский
Present Continuous
76
-ED окончание Past simple
Sắp xếp nhóm
bởi
Ruslanakalbaeva
4 класс
Английский
Past Simple
170
Spotlight 9 Module 4b Vocabulary
Thẻ thông tin
bởi
Teachandcreate
9 класс
Английский
Spotlight 9
5
Put the words in the righ order (The present simple Tense)
Phục hồi trật tự
bởi
Stasya20
Английский
Present Simple
11
OGE TV Speaking
Mở hộp
bởi
Allaazubareva
9 класс
OGE
31
ССП, СПП или БСП?
Đố vui
bởi
Zapomnivse
9 класс
17
Виды придаточных предложений
Đố vui
bởi
Zapomnivse
9 класс
37
School/School holidays OGE
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Irinushka38
9 класс
ОГЭ
38
Conditionals
Đố vui
bởi
Mariiaiakovleva
9 класс
Spotlight 9
46
2. Choosing a career / job.
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Mikhailina2
9 класс
23
ОГЭ adjectives
Nối từ
bởi
Ekaterinai
9 класс
ОГЭ
43
SPEAKING /TASK2/ HEALTHY LIFeSTYLE
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Dreambiggest51
9 класс
OGE SPEAKING
66
9 класс Кузовлев unit 3 lesson 1
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Shmeleva
9 класс
кузовлев 9
19
Задание 2 ОГЭ
Đố vui
bởi
Sulimova2
9 класс
ОГЭ
62
Spotlight 9 Module 2 Test
Đố vui
bởi
Pevtsova09
9 класс
Spotlight 9
29
Причастный оборот или деепричастный?
Đố vui
bởi
Zapomnivse
9 класс
31
OGE Travelling
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Tstar
9 класс
16
OGE_Speaking 3_Online learning vs classroom learning
Sắp xếp nhóm
bởi
Englishlearn171
14 -16
9 класс
OGE
Speaking
18
negative prefixes
Thẻ thông tin
bởi
Ladaermolchik
9 класс
огэ
66
Future Simple, going to, Present Simple, Present Continuous
Đố vui
bởi
Anutatkachenko
9 класс
22
Односоставные предложения
Nối từ
bởi
Samkoyulya
9 класс
29
Present Simple - Present Continuous Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Anastasiademide
9 класс
ESL
Present Simple
Grammar
Present Continuous
148
solutions elementary 3rd unit 7A
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Nshchapova
6 класс
7 класс
8 класс
9 класс
Английский
ESL
solutions preintermediate
38
Present continuous gap filling
Nhập câu trả lời
bởi
Annaedrr
1 класс
Английский
Present Continuous
10
Present simple sentences
Phục hồi trật tự
bởi
6dariya161
2 класс
Английский
Present Simple
2
Questions present continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Annaedrr
1 класс
Английский
Present Continuous
12
Gateway to the world b1+ Appearance and Personality
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Radminglish
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
ESL
English File Elementary
Own it 1
outcomes elementary
Gateway to the world B1
30
Modal Verbs
Đố vui
bởi
Dementeva1
7 класс
8 класс
9 класс
10 класс
Английский
ESL
Modal verbs
129
Do/Does Present Simple questions
Đố vui
bởi
Faaskina
1 класс
2 класс
Английский
ESL
kids box 1
present simple
Present Simple
Grammar
455
Present Simple (make up a sentence)
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Faaskina
1 класс
2 класс
Английский
ESL
kids box 1
present simple
Present Simple
441
Present Simple affirmative
Đố vui
bởi
Gypsyreves
2 класс
3 класс
Английский
ESL
Present Simple
82
Gateway A2 unit 6
Đảo chữ
bởi
Fedorenkova1
6 класс
7 класс
8 класс
9 класс
Английский
Gateway
ESL
Gateway A2
61
IRREGULAR VERBS part 1
Đố vui
bởi
Dementeva1
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
ESL
Irregular verbs
130
Past Simple / Past Continuous
Đố vui
bởi
Mrnmarcuk
8 класс
Английский
Past Simple
8
Present Tenses
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Dementeva1
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
ESL
Tenses
109
Infinitive VS Gerund
Đố vui
bởi
Dementeva1
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
ESL
Infinitive
Gerund
106
Halloween Quiz
Đố vui
bởi
Miluosi
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
ESL
Halloween
25
Gateway B2 Unit 2 Vocabulary
Nối từ
bởi
Oltsen33
teenagers
8 класс
9 класс
10 класс
11 класс
Английский
ESL
gateway b2
36
Gateway B1+ Unit 6 Listening
Hoàn thành câu
bởi
Mrnvnata
8 класс
9 класс
Английский
ESL
4
EF pre-inter 5C Comparatives, adjectives, adverbs, as + as, enough
Hoàn thành câu
bởi
Joy19374
8 класс
9 класс
Английский
Gateway B1
ESL
Comparatives
4
Phrasal Verbs Connected with Work
Hoàn thành câu
bởi
Sashalukjanjuk02
8 класс
9 класс
Английский
ESL
Gateway B2
6
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?