Cộng đồng
9-й класс
Немецкий язык
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '9 класс немецкий'
Perfekt
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Dasa13
8 класс
9 класс
Немецкий
Perfekt
13
Possesivpronomen
Sắp xếp nhóm
bởi
Linni2110
Начинающие
5 класс
Немецкий
Possesivpronomen
18
Indirekte Fragesätze
Nối từ
bởi
Olschastl
8 класс
9 класс
Немецкий
Базовые глаголы. Спряжение
Đố vui
bởi
Nadinelamourrette
5 класс
Немецкий
Horizonte
19
Verkehrsmittel Womit?
Đố vui
bởi
Linni2110
Начинающие
3 класс
Немецкий
Wunderkinder 3
22
Möbel
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Bratz9
5 класс
Немецкий
30
Mein Zuhause
Nối từ
bởi
Gshindyapina
6 класс
Horizonte 6
Немецкий
19
Horizonte 5 Meine Klasse
Nối từ
bởi
Kapna
5 класс
Немецкий
24
Präpositionen
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Zhukowaaa
2 класс
Немецкий
30
Haben und sein A1
Đố vui
bởi
Nataliialobodin
Немецкий
haben/sein
A1
126
Perfekt. Schwache Verben
Phục hồi trật tự
bởi
Darwar
3 класс
Немецкий
Wunderkinder plus 3
Perfekt
13
Schulsachen + mein, dein
Đố vui
bởi
Anjelina2927
Немецкий
Horizonte 5
Schulsachen
mein dein
74
´weil´ 2
Nối từ
bởi
Dianameier
A1
A2
Немецкий
23
Haben
Nối từ
bởi
Mikaelakh
5 класс
Немецкий
15
Adjektive - Komparativ - Superlativ
Đố vui
bởi
Matrosovalesa
9 класс
Немецкий
"Weil"
Phục hồi trật tự
bởi
Dianameier
A2
Немецкий
100
Optimal A1 / 2 / A13. Orientierung in der Stadt
Nối từ
bởi
Aja23
Немецкий
Genil Klick A1
Optimal A1./2
Orientierung in der Stadt
19
Umweltschutz
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Knizhentsevauly
9 класс
Немецкий
Deutsch, Spektrum 4, Märchenfiguren
Đố vui
bởi
Lenurg2
4 класс
Средняя школа
Среднее образование
Немецкий
Spektrum 4 Klasse
9
mögen
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
U37831265
6 класс
7 класс
Средняя школа
Немецкий
29
Perfekt schwache Verben Wunderkinder 3
Hoàn thành câu
bởi
Nellen1
3 класс
Немецкий
11
Zahlen 1000
Nối từ
bởi
Linni2110
5 класс
Средняя школа
Немецкий
Wunderkinder 5
Horizonte 5
8
Soziale Netzwerke
Sắp xếp nhóm
bởi
Valera66
8 класс
9 класс
Немецкий
2
Sätze im Perfekt
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Taubekate
4 класс
Немецкий
Perfekt
8
Geschirr + Besteck
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Gshindyapina
9 класс
Немецкий
Menschen A2
1
Schulsachen
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Oxana88
2 класс
Немецкий
Deutsch
Spektrum Deutsch 2
11
BF A1.2 - Lektion 17
Hoàn thành câu
bởi
Gshindyapina
7 класс
Немецкий
Beste Freunde A1
9
Verben im Perfekt
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Kazeeva
7 класс
Немецкий
Perfekt
Verben
10
Konjugation von fernsehen, helfen, essen, lesen, schlafen
Sắp xếp nhóm
bởi
Olgadz
Немецкий
51
In meiner Schule gibt es ...
Đố vui
bởi
Marianatarova
Немецкий
Magnet A1.2
Grammatik
A1
12
Zahlen
Nối từ
bởi
Alexandralebedeva
Немецкий
Zahlen
100
Farben
Tìm từ
bởi
Anastassia
Немецкий
Der Gruene Max
46
Schmerzen & Tut Weh
Nối từ
bởi
Frost0786
Немецкий
33
Fächer in der Schule
Nối từ
bởi
Oljar
Немецкий
Spektrum 2
24
sein
Chương trình đố vui
bởi
Oljar
Немецкий
Spektrum 2
26
War/Hatte
Sắp xếp nhóm
bởi
Mariadeutsch
Немецкий
23
In der Stadt
Nối từ
bởi
Murikironi
Немецкий
in der Stadt
German
Themen Aktuell 1
74
Ich habe kein- ... (Haustiere)
Đố vui
bởi
Marianatarova
Немецкий
Magnet A1.1
Grammatik
A1
10
Lokale Präpositionen
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Eugenial
Немецкий
18
schwache Verben
Nối từ
bởi
Frost0786
Немецкий
23
Farben
Nối từ
bởi
Ekaterina157
Немецкий
48
Deutsch A2 Zertifikat Sprechen
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Hzirkutsk
Немецкий
Prüfungsvorbereitung
Sprechen
25
Freizeit, Hobbies
Nối từ
bởi
Olgabur
Немецкий
20
Muzzy
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Anastassia
Немецкий
21
Hallo, wie heißen Sie
Phục hồi trật tự
bởi
Anastassia
Beginner Max 1
Немецкий
Der Gruene Max
38
Personalpronomen Dativ
Đố vui
bởi
Anastassia
Немецкий
30
Verben Dativ und Akkusativ
Sắp xếp nhóm
bởi
Anastassia
Немецкий
21
Monate
Đảo chữ
bởi
Ekaterina157
Немецкий
22
Temporalsätze nachdem bevor während
Đố vui
bởi
Nataliialobodin
Взрослые
Немецкий
47
Akkusativ Präpositionen
Hoàn thành câu
bởi
Gkovale
Немецкий
21
Zahlen 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Annadmnade
Немецкий
Zahlen
138
Spektrum 4, Märchefiguren (Adjektive 4)
Nổ bóng bay
bởi
Lenurg2
4 класс
Средняя школа
Среднее образование
Немецкий
Spektrum 4 Klasse
4
Haben
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Natashamilto
Немецкий
94
Lesen: verschiedene Buchstaben und Laute
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Alexandralebedeva
Немецкий
Lesen lernen
45
die Zahlen 1-10
Nổ bóng bay
bởi
Alexandralebedeva
Немецкий
Zahlen
58
ei sch ch ie
Sắp xếp nhóm
bởi
Anastassia
Beginner Max 1
Немецкий
Der Gruene Max
18
Tiere
Nối từ
bởi
Mariagaus
Немецкий
Die Deutschprofis A1.2
36
Berufe
Nối từ
bởi
Oljar
Немецкий
37
Unser Klassenzimmer Deutsch
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
79043633010
Немецкий
45
Wer bist du?
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Mariagaus
Немецкий
Horizonte
24
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?