English / ESL 9 13
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english 9 13'
Valentines Day Quiz
Đố vui
Question Words
Hoàn thành câu
Possesive adgectives
Nối từ
Hot Spot 1. Lesson 21 - Parts of the body
Tìm đáp án phù hợp
St. Patrick's Day
Nối từ
Possesive pronouns
Đập chuột chũi
Possesive 's
Hoàn thành câu
Have/has got (practice 1)
Đố vui
Have got/has got (practice 5)
Sắp xếp nhóm
Personal and possesive adgectives (Ex. 6)
Hoàn thành câu
Possesive and personal adjectives
Hoàn thành câu
Tell the time
Nối từ
Warm up questions A1.
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG 2 unit 0 have got, to be
Hoàn thành câu
Go Getter 1. U0.3 In my bag
Nối từ
Have got + to be
Hoàn thành câu
GG2 unit 2 grammar some/any 2
Sắp xếp nhóm
Go Getter 1. U2.3 To be - Qs and answers
Thẻ thông tin
Comparative/superlative
Sắp xếp nhóm
Days of the week
Thứ tự xếp hạng
Answer the questions - Teens (was/were)
Vòng quay ngẫu nhiên
Go getter 2 1.2 Present Simple
Hoàn thành câu
Go getter 2 5.1
Câu đố hình ảnh
Primary Scavenger Hunt
Thẻ bài ngẫu nhiên
Countries/nationalities
Hoàn thành câu
Go Getter 2. U2.3 Types of containers
Sắp xếp nhóm
Question words
Tìm đáp án phù hợp
Past Simple regular forms 4
Thẻ thông tin
Numbers 20-100
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG 2 rev unit 1 subjects
Hangman (Treo cổ)
Poptrop Eng Isl 2. Unit 3 - Parts of the body
Tìm đáp án phù hợp
Asking questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tell me about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Prepositions of time (speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
He/She likes
Mở hộp
Elementary warm up questions
Mở hộp
Name 5 (warm up for kids)
Mở hộp
Talk for a minute
Vòng quay ngẫu nhiên
Question words
Đố vui
Go Getter 2. U2.5 Text words
Nối từ
Months sort by seasons
Sắp xếp nhóm
Hot Spot 1. Lesson 16 - Routines
Đảo chữ
School objects - 1
Câu đố hình ảnh
ST5 M3a - Daily Routines
Đố vui
Go Getter 1. U2.6. Punctuation marks
Hoàn thành câu
BI3 u7 at in on places
Sắp xếp nhóm
SM-3 have to/has to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sport Speaking Cards
Mở hộp
our/their/your
Chương trình đố vui
GG2 unit 0 nationalities
Khớp cặp
Can TRUE or FALSE (animals)
Đố vui