Numbers 9 13
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'numbers 9 13'
Numbers 20-100
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers teen-ty
Nối từ
Valentines Day Quiz
Đố vui
Go getter 2 5.1
Câu đố hình ảnh
Have got + to be
Hoàn thành câu
GG 2 unit 0 have got, to be
Hoàn thành câu
Question words
Tìm đáp án phù hợp
Tell the time
Nối từ
GG2 unit 2 grammar some/any 2
Sắp xếp nhóm
Comparative/superlative
Sắp xếp nhóm
Warm up questions A1.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Countries/nationalities
Hoàn thành câu
Days of the week
Thứ tự xếp hạng
Answer the questions - Teens (was/were)
Vòng quay ngẫu nhiên
Question Words
Hoàn thành câu
Go Getter 2. U2.3 Types of containers
Sắp xếp nhóm
Primary Scavenger Hunt
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tell me about...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Asking questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG 2 rev unit 1 subjects
Hangman (Treo cổ)
Prepositions of time (speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
Ordinal numbers 2
Tìm đáp án phù hợp
Ordinal numbers 5
Đập chuột chũi
Ordinal numbers 1
Tìm đáp án phù hợp
Ordinal Numbers 3
Nối từ
How many? 1-5
Thẻ bài ngẫu nhiên
Numbers 1-5
Mở hộp
Go Getter 2. U2.5 Text words
Nối từ
Numbers 1-5
Đảo chữ
How many 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 1. U2.6. Punctuation marks
Hoàn thành câu
Months sort by seasons
Sắp xếp nhóm
Elementary warm up questions
Mở hộp
GG2 unit 0 nationalities
Khớp cặp
Hot Spot 1. Lesson 21 - Parts of the body
Tìm đáp án phù hợp
Can TRUE or FALSE (animals)
Đố vui
Name 5 (warm up for kids)
Mở hộp
After school (I do/I don't do)
Phân loại
U-11 Vocab: Places
Đố vui
Sport Speaking Cards
Mở hộp
our/their/your
Chương trình đố vui
Possesive adgectives
Nối từ
Go Getter (2) 2.2 Vocabulary
Đảo chữ
Talk for a minute
Vòng quay ngẫu nhiên
our/their
Đố vui
Go getter 2 1.1
Sắp xếp nhóm
Quiz can/can't
Đố vui
Question words
Đố vui
St. Patrick's Day
Nối từ
Go Getter 2 1.3
Sắp xếp nhóm
I can / I can't
Thẻ bài ngẫu nhiên
BI3 u7 at in on places
Sắp xếp nhóm