Adjective enough
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.855 kết quả cho 'adjective enough'
adjective + enough
Đố vui
Too/enough + Adjective
Đập chuột chũi
2 - as + adjective + as / adjective + enough
Đúng hay sai
too + adjective
Phục hồi trật tự
enough
Phục hồi trật tự
Enough
Phục hồi trật tự
Enough
Thẻ bài ngẫu nhiên
Too / Enough
Thẻ bài ngẫu nhiên
Too / enough
Đố vui
too/ enough
Đố vui
Too / enough
Thẻ bài ngẫu nhiên
too enough
Thẻ bài ngẫu nhiên
Too/ enough
Đố vui
Too/ Enough
Phục hồi trật tự
too enough
Vòng quay ngẫu nhiên
Too/ enough
Đố vui
too enough
Thẻ bài ngẫu nhiên
Too / enough
Thẻ bài ngẫu nhiên
too/ enough
Đố vui
too / enough
Đố vui
Adjective
Nối từ
Adjective
Thẻ bài ngẫu nhiên
enough
Đố vui
Comparatives / as + adjective + as / adjective + enough
Hoàn thành câu
Enough
Phục hồi trật tự
Too / enough / few / little
Đố vui
Eyes open 2 Unit 1 enough
Nối từ
As ... as, too, enough
Đúng hay sai
too not enough
Nối từ
Go Getter 3 Unit 2.3 too/enough
Thẻ bài ngẫu nhiên
too / enough / as...as
Hoàn thành câu
Adjective order
Sắp xếp nhóm
unit 8.2 Speakout Pre-Intermediate TOO and ENOUGH
Phục hồi trật tự
too / enough - speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
too ..., not ... enough
Thẻ bài ngẫu nhiên
too, enough, as ... as
Tìm đáp án phù hợp
Too and enough
Thẻ bài ngẫu nhiên
4B adjective quiz
Đố vui
Adjective Order
Phục hồi trật tự
Adverb/Adjective
Hoàn thành câu
Adjective order
Thẻ bài ngẫu nhiên
adjective suffixes
Vòng quay ngẫu nhiên
too + adjective
Thẻ bài ngẫu nhiên
too + adjective
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverb/Adjective
Hoàn thành câu
Adjective + preposition
Hoàn thành câu
Possessive adjective
Đố vui
too + adjective
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjective order
Sắp xếp nhóm
Adjective suffixes
Sắp xếp nhóm
Adjective endings
Hoàn thành câu
adverb/adjective
Đố vui
Too / enough
Đố vui
too/ enough
Mở hộp
Use too/enough/not enough
Thẻ bài ngẫu nhiên
2.3 - Too, enough, as ... as
Phục hồi trật tự