Adult
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
713 kết quả cho 'adult'
make/do
Đố vui
Summer
Tìm đáp án phù hợp
Telling the time Quarter half past
Tìm đáp án phù hợp
Abbreviation
Nối từ
A2.2 L8 - Perfekt
Đố vui
outcomes upper intermediate unit 4 conversation practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Everyday objects
Tìm đáp án phù hợp
Finish the sentences Outcomes Up Int Unit 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Relative Pronouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
Market Leader Int U5 Money
Nối từ
do you tend to?
Vòng quay ngẫu nhiên
A1.2 - L8 - Vorstellung
Vòng quay ngẫu nhiên
Recommend, suggest, advise
Đố vui
Was & were speaking
Mở hộp
V+N free time
Sắp xếp nhóm
Present Simple and Adverbs of Frequency
Phục hồi trật tự
Daily routine questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
everyday activities
Gắn nhãn sơ đồ
Conditional Questions (1; 2; 3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Free-time activities
Sắp xếp nhóm
Types of film stories
Nối từ
Outcomes Int U4 - talking about tastes
Hoàn thành câu
Outcomes Int U6 - Modifiers P1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Outcomes. Adv. U3. thing
Nối từ
Past Modals of Deduction
Mở hộp
NEF Describing appearance
Tìm đáp án phù hợp
What's your excuse?
Thẻ bài ngẫu nhiên
IELTS Academic Writing Task 2
Vòng quay ngẫu nhiên
St3_Need advice_St Valentine's Day
Thẻ bài ngẫu nhiên
Negotiating ML Pre U3
Phục hồi trật tự
Likes and dislikes
Sắp xếp nhóm
free time activities
Phục hồi trật tự
ML Pre U6 Phrasal verbs
Nối từ
A2.2 L12 - Lokal Präpositionen - Wohin?
Sắp xếp nhóm
Outcomes Int U6 - modifying comparisons
Thẻ bài ngẫu nhiên
Schritte A2.2 L11 - A+C Artikel
Sắp xếp nhóm
anagram 1-10 adult
Đảo chữ
quiz 1-10 adult
Đố vui
test adult elem + pre
Thẻ thông tin
Predictions
Vòng quay ngẫu nhiên
HR.U2. details in a CV
Sắp xếp nhóm
Education questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Will/won't/shall
Gắn nhãn sơ đồ
test adult (el pr int)
Thẻ thông tin
Outcomes Int - Unit 10, WB p.62 / 1
Hoàn thành câu
Outcomes int U5 - Doing what?
Hoàn thành câu
F2F U1 Collocations: work
Sắp xếp nhóm
Outcomes Int U8 - Restaurants Vocab
Hoàn thành câu