Adult
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
715 kết quả cho 'adult'
make/do
Đố vui
Summer
Tìm đáp án phù hợp
Telling the time Quarter half past
Tìm đáp án phù hợp
Abbreviation
Nối từ
A2.2 L8 - Perfekt
Đố vui
Everyday objects
Tìm đáp án phù hợp
outcomes upper intermediate unit 4 conversation practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Finish the sentences Outcomes Up Int Unit 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Relative Pronouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
Market Leader Int U5 Money
Nối từ
A1.2 - L8 - Vorstellung
Vòng quay ngẫu nhiên
do you tend to?
Vòng quay ngẫu nhiên
Recommend, suggest, advise
Đố vui
Was & were speaking
Mở hộp
Present Simple and Adverbs of Frequency
Phục hồi trật tự
V+N free time
Sắp xếp nhóm
Daily routine questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
everyday activities
Gắn nhãn sơ đồ
Conditional Questions (1; 2; 3)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Free-time activities
Sắp xếp nhóm
Types of film stories
Nối từ
Outcomes Int U6 - Modifiers P1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Outcomes Int U4 - talking about tastes
Hoàn thành câu
Past Modals of Deduction
Mở hộp
Outcomes. Adv. U3. thing
Nối từ
NEF Describing appearance
Tìm đáp án phù hợp
IELTS Academic Writing Task 2
Vòng quay ngẫu nhiên
What's your excuse?
Thẻ bài ngẫu nhiên
St3_Need advice_St Valentine's Day
Thẻ bài ngẫu nhiên
Likes and dislikes
Sắp xếp nhóm
A2.2 L12 - Lokal Präpositionen - Wohin?
Sắp xếp nhóm
Negotiating ML Pre U3
Phục hồi trật tự
free time activities
Phục hồi trật tự
ML Pre U6 Phrasal verbs
Nối từ
Outcomes Int U6 - modifying comparisons
Thẻ bài ngẫu nhiên
Schritte A2.2 L11 - A+C Artikel
Sắp xếp nhóm
anagram 1-10 adult
Đảo chữ
quiz 1-10 adult
Đố vui
test adult elem + pre
Thẻ thông tin
HR.U2. details in a CV
Sắp xếp nhóm
Predictions
Vòng quay ngẫu nhiên
Education questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Will/won't/shall
Gắn nhãn sơ đồ
РКИ / Dates + genitive ( Даты рождения в Родительном падеже)
Thẻ bài ngẫu nhiên
test adult (el pr int)
Thẻ thông tin
Outcomes int U5 - Doing what?
Hoàn thành câu
Outcomes Int - Unit 10, WB p.62 / 1
Hoàn thành câu
F2F U1 Collocations: work
Sắp xếp nhóm