Cộng đồng

English / ESL Aged 8 10 world 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english aged 8 10 world 1'

English World 1_Unit 2
English World 1_Unit 2 Phục hồi trật tự
English World 1_Unit 1_Colours
English World 1_Unit 1_Colours Tìm đáp án phù hợp
English World 1_What's the weather like?
English World 1_What's the weather like? Câu đố hình ảnh
English World 1 Unt 7
English World 1 Unt 7 Nối từ
Can/can't
Can/can't Mở hộp
Academy Stars 5 Unit 8 Synonyms
Academy Stars 5 Unit 8 Synonyms Nối từ
Characters English World (pictures)
Characters English World (pictures) Mở hộp
FH 3_Lesson 5_Present Simple_s
FH 3_Lesson 5_Present Simple_s Sắp xếp nhóm
English World 1_Unit 3_Grammar
English World 1_Unit 3_Grammar Phục hồi trật tự
English World_Unit 1_Transport
English World_Unit 1_Transport Thẻ bài ngẫu nhiên
EW 1_Unit 3_Grammar a/ an
EW 1_Unit 3_Grammar a/ an Đúng hay sai
EW 1_Unit 4_Vocabulary
EW 1_Unit 4_Vocabulary Nối từ
reading Numbers 1-10
reading Numbers 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
match Numbers 1-10
match Numbers 1-10 Nối từ
Numbers 1-10
Numbers 1-10 Đảo chữ
 Numbers 1-10
Numbers 1-10 Tìm đáp án phù hợp
GG 1 Unit 3.1
GG 1 Unit 3.1 Nối từ
 Oxford Phonics World 1
Oxford Phonics World 1 Đố vui
EW1. Unit 1. Revision. Speaking.
EW1. Unit 1. Revision. Speaking. Mở hộp
bởi
EW 1. Unit 1. Revision. Pelmanism.
EW 1. Unit 1. Revision. Pelmanism. Khớp cặp
bởi
EW1. Unit 1. Revision. Is it...? Yes/No (quiz)
EW1. Unit 1. Revision. Is it...? Yes/No (quiz) Đố vui
bởi
Family and friends 2 Unit 14
Family and friends 2 Unit 14 Tìm từ
Unit 8 poster 8
Unit 8 poster 8 Tìm đáp án phù hợp
numerals
numerals Thẻ bài ngẫu nhiên
EW2 Unit 1 wh-questions
EW2 Unit 1 wh-questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Who/What un.8
Who/What un.8 Đố vui
EW1 Unit 2
EW1 Unit 2 Đảo chữ
I have got  and Have you got?Grammar Unit 8
I have got and Have you got?Grammar Unit 8 Thẻ bài ngẫu nhiên
EW1 Unit 3
EW1 Unit 3 Đảo chữ
Ex 1 p 29
Ex 1 p 29 Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary un.1-3
Vocabulary un.1-3 Đố vui
numbers 1-20
numbers 1-20 Tìm từ
A or AN ex 1 p 42
A or AN ex 1 p 42 Hoàn thành câu
Go Getter (1) 6.2 Present Simple
Go Getter (1) 6.2 Present Simple Đố vui
Imperatives
Imperatives Tìm đáp án phù hợp
Unit 3 p 44
Unit 3 p 44 Nối từ
Number 11-20
Number 11-20 Tìm đáp án phù hợp
They/he/she/it
They/he/she/it Đố vui
a/an
a/an Đố vui
There is/There are
There is/There are Nối từ
A/An
A/An Đập chuột chũi
Present Continuous
Present Continuous Đố vui
Where is/are ... ?
Where is/are ... ? Tìm đáp án phù hợp
Unit Starter p 5-6-7
Unit Starter p 5-6-7 Tìm đáp án phù hợp
Numbers 11-20 missing letters
Numbers 11-20 missing letters Đố vui
Describing
Describing Đố vui
Unit 4 p 54 55
Unit 4 p 54 55 Tìm đáp án phù hợp
Is it?
Is it? Đố vui
SH
SH Thẻ bài ngẫu nhiên
Am I? Are you?
Am I? Are you? Đố vui
Can/can't
Can/can't Đố vui
Have you got?
Have you got? Đố vui
She is He is .
She is He is . Hoàn thành câu
It's or They're
It's or They're Hoàn thành câu
 numbers 11-20
numbers 11-20 Đố vui
On in under revision
On in under revision Đố vui
Ex 2 p 42
Ex 2 p 42 Tìm đáp án phù hợp
am/is/are
am/is/are Đố vui
 How many ...are there? There are ....
How many ...are there? There are .... Thẻ bài ngẫu nhiên
Big/small
Big/small Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?