Cộng đồng

Avoir

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

323 kết quả cho 'avoir'

Avoir
Avoir Đố vui
Avoir
Avoir Đố vui
bởi
Avoir
Avoir Mở hộp
bởi
avoir
avoir Nối từ
bởi
avoir
avoir Hoàn thành câu
bởi
Avoir
Avoir Đố vui
bởi
Avoir
Avoir Mê cung truy đuổi
bởi
Avoir + ...
Avoir + ... Mở hộp
bởi
avoir
avoir Đảo chữ
bởi
avoir
avoir Hoàn thành câu
Avoir , etre
Avoir , etre Hoàn thành câu
bởi
 Avoir/être
Avoir/être Hoàn thành câu
Etre, avoir
Etre, avoir Hoàn thành câu
 Avoir/être
Avoir/être Hoàn thành câu
avoir / etre
avoir / etre Sắp xếp nhóm
Avoir/Etre
Avoir/Etre Hoàn thành câu
bởi
Avoir -
Avoir - Phục hồi trật tự
Avoir Adomania 1
Avoir Adomania 1 Đố vui
bởi
AVOIR +
AVOIR + Đố vui
Avoir
Avoir Nổ bóng bay
bởi
avoir
avoir Đảo chữ
 Avoir
Avoir Nối từ
bởi
Etre avoir moles
Etre avoir moles Đập chuột chũi
bởi
Participe passé (avec être et avoir)
Participe passé (avec être et avoir) Tìm từ
Avoir/Etre (2)
Avoir/Etre (2) Hoàn thành câu
bởi
Avoir ou être?
Avoir ou être? Sắp xếp nhóm
bởi
2 avoir+
2 avoir+ Nối từ
bởi
avoir, idioms
avoir, idioms Tìm đáp án phù hợp
Avoir/être
Avoir/être Hoàn thành câu
bởi
Avoir/Etre
Avoir/Etre Hoàn thành câu
être ou avoir? Passé composé
être ou avoir? Passé composé Sắp xếp nhóm
bởi
Passe compose etre ou avoir?
Passe compose etre ou avoir? Sắp xếp nhóm
Avoir/etre verbs
Avoir/etre verbs Đố vui
bởi
Avoir et être
Avoir et être Hoàn thành câu
Passé composé avec avoir ou etre
Passé composé avec avoir ou etre Hoàn thành câu
bởi
Avoir/Etre
Avoir/Etre Hoàn thành câu
bởi
Les verbes francais avoir aller
Les verbes francais avoir aller Sắp xếp nhóm
bởi
Avoir/Etre
Avoir/Etre Hoàn thành câu
bởi
Avoir/Etre
Avoir/Etre Hoàn thành câu
Avoir/être
Avoir/être Hoàn thành câu
bởi
 être, avoir
être, avoir Nổ bóng bay
bởi
amis 2 avoir besoin de
amis 2 avoir besoin de Khớp cặp
verbe avoir
verbe avoir Hoàn thành câu
bởi
être, avoir
être, avoir Nổ bóng bay
Avoir
Avoir Nối từ
Avoir
Avoir Nối từ
AVOIR
AVOIR Đố vui
Avoir
Avoir Hoàn thành câu
AVOIR
AVOIR Đố vui
avoir
avoir Khớp cặp
bởi
avoir
avoir Nối từ
bởi
Avoir
Avoir Nối từ
bởi
être et avoir, phrases
être et avoir, phrases Phục hồi trật tự
Expressions avec avoir
Expressions avec avoir Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?