Cộng đồng

English / ESL C2 as a foreign language

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'english c2 as a foreign language'

Винительный падеж (А2)
Винительный падеж (А2) Đố vui
Еда, продукты (А0)
Еда, продукты (А0) Nối từ
Наречие и прилагательное (А0+)
Наречие и прилагательное (А0+) Đố vui
Час, часа, часов
Час, часа, часов Đố vui
Год/года/лет
Год/года/лет Sắp xếp nhóm
Дательный падеж (А1)
Дательный падеж (А1) Thẻ bài ngẫu nhiên
Страны (откуда?)
Страны (откуда?) Gắn nhãn sơ đồ
Прошедшее - настоящее время а1
Прошедшее - настоящее время а1 Sắp xếp nhóm
Поговорим! Моя страна и мой город (А2)
Поговорим! Моя страна и мой город (А2) Sắp xếp nhóm
Город и деревня (А1)
Город и деревня (А1) Hoàn thành câu
Предложный падеж (А1)
Предложный падеж (А1) Thẻ bài ngẫu nhiên
Предложный падеж (А2)
Предложный падеж (А2) Thẻ bài ngẫu nhiên
Мой день А1
Мой день А1 Nối từ
Магазин (П6)
Магазин (П6) Gắn nhãn sơ đồ
Сколько времени? Который час?
Сколько времени? Который час? Vòng quay ngẫu nhiên
Повелительное наклонение (А2)
Повелительное наклонение (А2) Nối từ
Прилагательные (А0)
Прилагательные (А0) Nối từ
As ... as / Not as ... as
As ... as / Not as ... as Đố vui
"Год", "года" или "лет"?
"Год", "года" или "лет"? Sắp xếp nhóm
Учиться
Учиться Nối từ
Страны (ГДЕ?)
Страны (ГДЕ?) Gắn nhãn sơ đồ
Learning a foreign language
Learning a foreign language Hoàn thành câu
AS Unit 5.6 Language in Use
AS Unit 5.6 Language in Use Đố vui
Дни недели (рус. + кит.)
Дни недели (рус. + кит.) Nối từ
English as a global language
English as a global language Hoàn thành câu
Learning a foreign language
Learning a foreign language Vòng quay ngẫu nhiên
learning a foreign language
learning a foreign language Tìm đáp án phù hợp
foreign language
foreign language Đánh vần từ
as ... as
as ... as Nối từ
English as a global language
English as a global language Hoàn thành câu
2 - as + adjective + as / adjective + enough
2 - as + adjective + as / adjective + enough Đúng hay sai
3 - as + adjective + as / adjective + enough
3 - as + adjective + as / adjective + enough Đố vui
Unit 1 a/an whack-a-mole
Unit 1 a/an whack-a-mole Đập chuột chũi
Classroom language (AS Starter)
Classroom language (AS Starter) Thẻ bài ngẫu nhiên
1. Learning foreign languages / English
1. Learning foreign languages / English Thẻ bài ngẫu nhiên
Syn. Learning foreign language
Syn. Learning foreign language Tìm đáp án phù hợp
Foreign Language Speaking 2
Foreign Language Speaking 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Foreign languages
Foreign languages Thẻ bài ngẫu nhiên
English language day
English language day Vòng quay ngẫu nhiên
2nd year English as a second language
2nd year English as a second language Vòng quay ngẫu nhiên
AS2 Unit 7 Language in use
AS2 Unit 7 Language in use Hoàn thành câu
Weekends/Learning foreign languages
Weekends/Learning foreign languages Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?