Cambridge first
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.294 kết quả cho 'cambridge first'
ЕГЭ - essay writing language
Sắp xếp nhóm
Relationships IELTS part 2 speaking (no prompts)
Vòng quay ngẫu nhiên
Reporting verbs (common patterns followed by verbs)
Sắp xếp nhóm
MONEY B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
WORK B2 Vocab
Đúng hay sai
FCE Speaking Part 3
Sắp xếp nhóm
EDUCATION B2 Vocab
Nối từ
EDUCATION phrasal verbs B1-B2
Hoàn thành câu
Verbs with Infinitive AND Gerund
Vòng quay ngẫu nhiên
Sport-related phrasal verbs
Nối từ
Negative PREFIXES
Tìm đáp án phù hợp
Cambridge B2 Speaking Part 3: Agreeing & Disagreeing
Sắp xếp nhóm
TECH & SOCIAL MEDIA B1-B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
Writing an Article
Sắp xếp nhóm
Money Matters 2 - Gateway B2 Unit 5
Tìm đáp án phù hợp
ed/ing adjectives and emotions
Đúng hay sai
Conditionals/Wish/if only
Hoàn thành câu
FCE B2 Phrasal verbs
Tìm đáp án phù hợp
PHRASALS with UP/DOWN
Sắp xếp nhóm
ed/ing adjectives B1
Vòng quay ngẫu nhiên
Global warming/ climate change - essential vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Modals of Probability
Gắn nhãn sơ đồ
Health & Body B1-B2
Sắp xếp nhóm
Easily confused expressions with MOST
Gắn nhãn sơ đồ
Fce Speaking part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
First Friends Unit 3 My Toys
Câu đố hình ảnh
First Friends Phonics Units 1-3
Sắp xếp nhóm
Gateway B2 unit 7: creative arts flashcards
Thẻ thông tin
FCE Speaking Part 1 Technologies and Discoveries & Innovations
Thẻ bài ngẫu nhiên
Time words for stories
Vòng quay ngẫu nhiên
linkers for ESSAYS
Đảo chữ
Perfect tenses revision
Gắn nhãn sơ đồ
WORD FORMATION: Verb to Noun
Tìm từ
WORD FORMATION: Adj. to Noun B2
Sắp xếp nhóm
Unit 5 My home
Thẻ bài ngẫu nhiên
READING
Mở hộp
First Conditional - Options - Gaps
Hoàn thành câu
Intro
Vòng quay ngẫu nhiên
First friends Classroom
Nối từ
Have something done - Gateway B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Preliminary Speaking Part1
Vòng quay ngẫu nhiên
Job
Nối từ
Предлоги места. Starters
Đố vui
FCE Speaking part 1 Leasure activities and hobbies
Vòng quay ngẫu nhiên
First Friends Unit 4 My things
Câu đố hình ảnh
Adjectives
Nối từ
Lunchbox
Gắn nhãn sơ đồ
She is / He is + feelings
Đố vui
Get to know you questions
Vòng quay ngẫu nhiên