Cộng đồng

Chinese radicals

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.839 kết quả cho 'chinese radicals'

Ключи Легкий китайский
Ключи Легкий китайский Mở hộp
bởi
Chinese radicals 2
Chinese radicals 2 Tìm đáp án phù hợp
Easy Steps to Chinese 1 radicals
Easy Steps to Chinese 1 radicals Nối từ
吃的喝的
吃的喝的 Sắp xếp nhóm
bởi
Chinese radicals 2.
Chinese radicals 2. Nối từ
ESTC 2 Unit 2 weather
ESTC 2 Unit 2 weather Đúng hay sai
bởi
Easy Steps to Chinese 1 radicals lessons 1-6
Easy Steps to Chinese 1 radicals lessons 1-6 Nối từ
Easy Steps to Chinese. Unit 2.  Radicals 3.
Easy Steps to Chinese. Unit 2. Radicals 3. Mở hộp
Countries
Countries Nối từ
天气
天气 Đố vui
自我介绍
自我介绍 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 My room - Chinese
My room - Chinese Gắn nhãn sơ đồ
HSK 1
HSK 1 Tìm từ
Цифры 1-10 (китайский язык)
Цифры 1-10 (китайский язык) Nối từ
Местоимения (1)
Местоимения (1) Nối từ
Состояния здоровья
Состояния здоровья Tìm đáp án phù hợp
Animals 动物
Animals 动物 Nối từ
Rooms in Chinese
Rooms in Chinese Gắn nhãn sơ đồ
Счетные слова
Счетные слова Sắp xếp nhóm
自我介绍
自我介绍 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Части тела
Части тела Gắn nhãn sơ đồ
Winter Quiz
Winter Quiz Chương trình đố vui
Счетные слова 个位本口岁
Счетные слова 个位本口岁 Phục hồi trật tự
衣服
衣服 Nối từ
你是哪国人?
你是哪国人? Hoàn thành câu
语法 Integrated Chinese 第6-7 课
语法 Integrated Chinese 第6-7 课 Phục hồi trật tự
数字
数字 Nối từ
多少钱?
多少钱? Gắn nhãn sơ đồ
Даты и числа
Даты и числа Vòng quay ngẫu nhiên
改成“把”字句
改成“把”字句 Thẻ bài ngẫu nhiên
transport
transport Đúng hay sai
HSK1
HSK1 Phục hồi trật tự
身体部分
身体部分 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Animals 动物 2
Animals 动物 2 Nổ bóng bay
Местоимения
Местоимения Đố vui
Prepositions
Prepositions Gắn nhãn sơ đồ
Chinese!!!
Chinese!!! Đúng hay sai
bởi
ancient Chinese
ancient Chinese Tìm đáp án phù hợp
Easy  steps to chinese урок 11 тексты
Easy steps to chinese урок 11 тексты Phục hồi trật tự
国家
国家 Ô chữ
Лексика (1)
Лексика (1) Nối từ
天气
天气 Mê cung truy đuổi
Еда (китайский)
Еда (китайский) Đập chuột chũi
笔划 Черты
笔划 Черты Nối từ
bởi
Winter
Winter Tìm từ
Еда на китайском
Еда на китайском Đập chuột chũi
Лексика (1)
Лексика (1) Đố vui
快乐汉语 1
快乐汉语 1 Phục hồi trật tự
ES1 我,很,好,你,吗
ES1 我,很,好,你,吗 Mê cung truy đuổi
bởi
HSK 1 слова урок 4
HSK 1 слова урок 4 Nối từ
Хобби
Хобби Ô chữ
HSK1 схема 1 家
HSK1 схема 1 家 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Порядок черт
Порядок черт Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?