Cộng đồng

Chinese radicals

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.485 kết quả cho 'chinese radicals'

Ключи Легкий китайский
Ключи Легкий китайский Mở hộp
bởi
Chinese radicals 2
Chinese radicals 2 Tìm đáp án phù hợp
Easy Steps to Chinese 1 radicals
Easy Steps to Chinese 1 radicals Nối từ
吃的喝的
吃的喝的 Sắp xếp nhóm
bởi
Chinese radicals 2.
Chinese radicals 2. Nối từ
ESTC 2 Unit 2 weather
ESTC 2 Unit 2 weather Đúng hay sai
bởi
Easy Steps to Chinese. Unit 2.  Radicals 3.
Easy Steps to Chinese. Unit 2. Radicals 3. Mở hộp
天气
天气 Đố vui
Animals 动物
Animals 动物 Nối từ
Состояния здоровья
Состояния здоровья Tìm đáp án phù hợp
Местоимения (1)
Местоимения (1) Nối từ
Цифры 1-10 (китайский язык)
Цифры 1-10 (китайский язык) Nối từ
自我介绍
自我介绍 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
HSK 1
HSK 1 Tìm từ
 My room - Chinese
My room - Chinese Gắn nhãn sơ đồ
Winter Quiz
Winter Quiz Chương trình đố vui
Счетные слова 个位本口岁
Счетные слова 个位本口岁 Phục hồi trật tự
衣服
衣服 Nối từ
Даты и числа
Даты и числа Vòng quay ngẫu nhiên
多少钱?
多少钱? Gắn nhãn sơ đồ
语法 Integrated Chinese 第6-7 课
语法 Integrated Chinese 第6-7 课 Phục hồi trật tự
你是哪国人?
你是哪国人? Hoàn thành câu
transport
transport Đúng hay sai
改成“把”字句
改成“把”字句 Thẻ bài ngẫu nhiên
Счетные слова
Счетные слова Sắp xếp nhóm
Rooms in Chinese
Rooms in Chinese Gắn nhãn sơ đồ
自我介绍
自我介绍 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Части тела
Части тела Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions
Prepositions Gắn nhãn sơ đồ
Местоимения
Местоимения Đố vui
 Animals 动物 2
Animals 动物 2 Nổ bóng bay
身体部分
身体部分 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
HSK1
HSK1 Phục hồi trật tự
Chinese!!!
Chinese!!! Đúng hay sai
bởi
ancient Chinese
ancient Chinese Tìm đáp án phù hợp
Easy  steps to chinese урок 11 тексты
Easy steps to chinese урок 11 тексты Phục hồi trật tự
国家
国家 Ô chữ
Countries
Countries Nối từ
Еда (китайский)
Еда (китайский) Đập chuột chũi
HSK 1 слова урок 4
HSK 1 слова урок 4 Nối từ
ES1 我,很,好,你,吗
ES1 我,很,好,你,吗 Mê cung truy đuổi
bởi
Лексика (1)
Лексика (1) Đố vui
快乐汉语 1
快乐汉语 1 Phục hồi trật tự
Еда на китайском
Еда на китайском Đập chuột chũi
天气
天气 Mê cung truy đuổi
Лексика (1)
Лексика (1) Nối từ
笔划 Черты
笔划 Черты Nối từ
bởi
Winter
Winter Tìm từ
Порядок черт
Порядок черт Đố vui
数字
数字 Nối từ
生病
生病 Lật quân cờ
bởi
颜色
颜色 Tìm từ
Boya 1-4课
Boya 1-4课 Nối từ
bởi
Хобби
Хобби Ô chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?