Chinese hsk 4
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'chinese hsk 4'
HSK 4 (L1 -1-5)
Hoàn thành câu
从来不/从来没
Tìm đáp án phù hợp
HSK 4 (L.2 1-2 texts words)
Hoàn thành câu
HSK 1 U6
Phục hồi trật tự
Слова HSK 2-3
Tìm đáp án phù hợp
HSK 4 lesson 2
Nối từ
SC 2 HSK 2 less 8 удвоение глаголов
Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK1 (1-4)
Phục hồi trật tự
及时、准时、按时
Hoàn thành câu
HSK 4 第一、二课 (看图片,用词造句)
Mở hộp
HSK 1 (lesson 2) 生词
Nối từ
HSK 1 урок 3 предложения
Phục hồi trật tự
hsk 2 урок 1
Hoàn thành câu
Hsk 2 (1-2-3)
Phục hồi trật tự
HSK1: 1-4 слова-группы
Sắp xếp nhóm
hsk 2 (1-8)
Mê cung truy đuổi
HSK 2 урок 2
Hoàn thành câu
HSK 1 (1-12) повторение
Mở hộp
Даты в китайском
Vòng quay ngẫu nhiên
HSK 4 lesson 3
Hoàn thành câu
HSK 4 lesson 2
Hoàn thành câu
HSK 4 lesson 2
Tìm từ
HSK 4 lessons 1,2,3
Nối từ
HSK 4 lesson 2
Nối từ
HSK 4 lesson 3 parts 1/2
Khớp cặp
HSK 4 lesson 3 parts 1/2
Chương trình đố vui
HSK 4 lesson 2
Hoàn thành câu
吃的喝的
Sắp xếp nhóm
因为。所以/如果。就
Nối từ
HSK 1 Все вопросительные слова Без примеров
Lật quân cờ
HSK 1 Все вопросительные слова
Lật quân cờ
YCT 2 less 1-5 тест
Hoàn thành câu
HSK3 1-2 урок слово-перевод
Nối từ
越来越 : перевести, составить предложения
Vòng quay ngẫu nhiên
HSK 2 Некоторые конструкции
Mở hộp
HSK 1 (1-9) повторение
Mở hộp
Составить предложение: V1 了 。。。就 V2
Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 1 слова урок 4
Nối từ
HSK 1
Tìm từ
HSK 4 lesson 1 new words
Nối từ
HSK 4 lesson 1
Hoàn thành câu
HSK 3 SC3 less 1 一点儿 + 也不
Phục hồi trật tự
HSK 4 lesson 3 part 3
Hoàn thành câu
HSK 4 (L2 - 4,5)
Nối từ
HSK 4 (1-3课 - 复习生词)
Nối từ
HSK 4 lesson 3 parts 1/2/3
Tìm từ
HSK 1 (вся лексика 1)
Nối từ
HSK 4 上 1.1
Nối từ
3. HSK1级 6-7课(拼音)
Nối từ
ESTC 2 Unit 2 weather
Đúng hay sai
HSK 1 - 10-11 lesson
Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 4 生词 (1-3)
Hoàn thành câu
竟然 - 造句
Phục hồi trật tự
HSK 3 Полное отрицание
Hoàn thành câu
HSK 4 (第三课, 课文5)
Đúng hay sai
HSK 3.4 (пиньинь)
Nối từ
HSK 4 -1 (1-2)
Nối từ
刚\刚才
Đố vui