Cộng đồng

Spotlight 8 Compact

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spotlight 8 compact'

Guess the room name
Guess the room name Nối từ
bởi
Spotlight 8, Module 1: word formation
Spotlight 8, Module 1: word formation Sắp xếp nhóm
Module 4b (Spotlight 8) "Clothes and Styles"
Module 4b (Spotlight 8) "Clothes and Styles" Nối từ
bởi
Spotlight 8 Module 1a
Spotlight 8 Module 1a Đảo chữ
Spotlight 8, Module 1. Phrasal verbs: get
Spotlight 8, Module 1. Phrasal verbs: get Đố vui
Spotlight 8. Module 1 - Test
Spotlight 8. Module 1 - Test Đố vui
Spotlight 8 Module 1a
Spotlight 8 Module 1a Nối từ
Spotlight 8 Module 1a
Spotlight 8 Module 1a Đố vui
Spotlight 8 Socialising Module 1b Everyday english
Spotlight 8 Socialising Module 1b Everyday english Nối từ
Present Simple VS Present Continuous
Present Simple VS Present Continuous Đố vui
Spotlight 8 2a
Spotlight 8 2a Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 8   Unit 2b Shops
Spotlight 8 Unit 2b Shops Đố vui
spotlight 9 module 7a
spotlight 9 module 7a Nối từ
bởi
Present Perfect, Past Simple, Past Perfect
Present Perfect, Past Simple, Past Perfect Đố vui
bởi
 Irregular verbs
Irregular verbs Nối từ
 Past tenses 9
Past tenses 9 Đố vui
Personal traits 2
Personal traits 2 Đố vui
Reported Speech Review
Reported Speech Review Đố vui
bởi
 Present Tenses
Present Tenses Đố vui
Present Simple or Present Continuous #5
Present Simple or Present Continuous #5 Đố vui
bởi
Phrasal Verbs Spotlight 7, Module 1
Phrasal Verbs Spotlight 7, Module 1 Đố vui
bởi
Present Perfect & Present Perfect Continuous
Present Perfect & Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Present Perfect or Present Perfect Continuous
Present Perfect or Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Present Perfect or Present Perfect Continuous
Present Perfect or Present Perfect Continuous Đố vui
bởi
Confusing Irr.Verbs part 1
Confusing Irr.Verbs part 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Слова - маркеры для времен Past
Слова - маркеры для времен Past Đố vui
bởi
Have you ever ...?   Present Perfect
Have you ever ...? Present Perfect Phục hồi trật tự
Health problems
Health problems Nối từ
bởi
Phrasal Verb Call and Dependent Prepositions
Phrasal Verb Call and Dependent Prepositions Đố vui
bởi
Phrasal Verb SET. Dependent Prepositions
Phrasal Verb SET. Dependent Prepositions Đố vui
bởi
Phrasal Verb PUT
Phrasal Verb PUT Đố vui
bởi
Gerund/Infinitive (Compact PET 2020)
Gerund/Infinitive (Compact PET 2020) Đập chuột chũi
Present Simple or Present Continuous
Present Simple or Present Continuous Đố vui
bởi
Irregular verbs in Past Simple - Part 2
Irregular verbs in Past Simple - Part 2 Đập chuột chũi
 Irregular verbs 3
Irregular verbs 3 Nối từ
Irregular verbs in Past Simple - Part 1
Irregular verbs in Past Simple - Part 1 Đập chuột chũi
phrasal verb GET 8
phrasal verb GET 8 Nối từ
bởi
Adverbs of frequency (past \present simple / past continuous)
Adverbs of frequency (past \present simple / past continuous) Đố vui
Family and friends 2 Unit 14
Family and friends 2 Unit 14 Tìm từ
 Jobs 3
Jobs 3 Sắp xếp nhóm
articles A / AN with school objects
articles A / AN with school objects Đúng hay sai
Starlight 8  Present Perfect vs Past Simple
Starlight 8 Present Perfect vs Past Simple Đố vui
8. Passive Voice Spotlight 8/9
8. Passive Voice Spotlight 8/9 Đố vui
Spotlight Food Module 8
Spotlight Food Module 8 Thẻ bài ngẫu nhiên
Definitions Spotlight 8 Module 6
Definitions Spotlight 8 Module 6 Nối từ
bởi
Confusing Irr.Verbs part 2
Confusing Irr.Verbs part 2 Nối từ
Irregular verbs- group 8/2
Irregular verbs- group 8/2 Sắp xếp nhóm
bởi
Irregular verbs Present Perfect forms
Irregular verbs Present Perfect forms Đúng hay sai
Spotlight 8 Relative pronouns
Spotlight 8 Relative pronouns Đố vui
bởi
 Character adjectives | Spotlight 8 Module 1 /part 2/
Character adjectives | Spotlight 8 Module 1 /part 2/ Nối từ
bởi
Speaking practice. Adjectives -ed/-ing
Speaking practice. Adjectives -ed/-ing Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gerund or Infinitive
Gerund or Infinitive Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple regular verbs.
Past Simple regular verbs. Phục hồi trật tự
Spotlight 8 Module 1 Test
Spotlight 8 Module 1 Test Đố vui
Present Perfect or Simple Tenses
Present Perfect or Simple Tenses Đố vui
bởi
IELTS: Learning Languages
IELTS: Learning Languages Vòng quay ngẫu nhiên
Placement test
Placement test Hoàn thành câu
I wish
I wish Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?