Cộng đồng

English / ESL As a second language

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'english as a second language'

As ... as / Not as ... as
As ... as / Not as ... as Đố vui
2nd year English as a second language
2nd year English as a second language Vòng quay ngẫu nhiên
English as a global language
English as a global language Hoàn thành câu
Comparatives as... as / not as ... as year 8
Comparatives as... as / not as ... as year 8 Đố vui
English as a global language
English as a global language Hoàn thành câu
3 - as + adjective + as / adjective + enough
3 - as + adjective + as / adjective + enough Đố vui
2 - as + adjective + as / adjective + enough
2 - as + adjective + as / adjective + enough Đúng hay sai
Classroom language (AS Starter)
Classroom language (AS Starter) Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 1 a/an whack-a-mole
Unit 1 a/an whack-a-mole Đập chuột chũi
Дательный падеж (А1)
Дательный падеж (А1) Thẻ bài ngẫu nhiên
Винительный падеж (А2)
Винительный падеж (А2) Đố vui
Страны (откуда?)
Страны (откуда?) Gắn nhãn sơ đồ
Прошедшее - настоящее время а1
Прошедшее - настоящее время а1 Sắp xếp nhóm
Поговорим! Моя страна и мой город (А2)
Поговорим! Моя страна и мой город (А2) Sắp xếp nhóm
Мой день А1
Мой день А1 Nối từ
Еда, продукты (А0)
Еда, продукты (А0) Nối từ
Наречие и прилагательное (А0+)
Наречие и прилагательное (А0+) Đố vui
Час, часа, часов
Час, часа, часов Đố vui
Год/года/лет
Год/года/лет Sắp xếp nhóm
Прилагательные
Прилагательные Nối từ
Винительный падеж (А1) - игра 1
Винительный падеж (А1) - игра 1 Nối từ
Сколько времени? Который час?
Сколько времени? Который час? Vòng quay ngẫu nhiên
Город и деревня (А1)
Город и деревня (А1) Hoàn thành câu
Предложный падеж (А1)
Предложный падеж (А1) Thẻ bài ngẫu nhiên
Предложный падеж (А2)
Предложный падеж (А2) Thẻ bài ngẫu nhiên
Магазин (П6)
Магазин (П6) Gắn nhãn sơ đồ
English language day
English language day Vòng quay ngẫu nhiên
Прилагательные (А0)
Прилагательные (А0) Nối từ
Повелительное наклонение (А2)
Повелительное наклонение (А2) Nối từ
Body language (discussion)
Body language (discussion) Vòng quay ngẫu nhiên
AS2 Unit 7 Language in use
AS2 Unit 7 Language in use Hoàn thành câu
Учиться
Учиться Nối từ
Страны (ГДЕ?)
Страны (ГДЕ?) Gắn nhãn sơ đồ
irregular verbs second form
irregular verbs second form Đảo chữ
English as a game
English as a game Nối từ
Second Conditional
Second Conditional Hoàn thành câu
Shops Go getter 3
Shops Go getter 3 Thẻ thông tin
B2/FCE zero, first and second conditionals: TEST YOUR KNOWLEDGE
B2/FCE zero, first and second conditionals: TEST YOUR KNOWLEDGE Hoàn thành câu
Classroom language
Classroom language Thẻ bài ngẫu nhiên
Language in use 5
Language in use 5 Phục hồi trật tự
Дни недели (рус. + кит.)
Дни недели (рус. + кит.) Nối từ
 English language
English language Thẻ bài ngẫu nhiên
English language
English language Nối từ
English language
English language Tìm đáp án phù hợp
first / second conditional questions
first / second conditional questions Thẻ bài ngẫu nhiên
A/An
A/An Đập chuột chũi
Classroom Language
Classroom Language Nối từ
AS 2  Unit 4  pp 44-45
AS 2 Unit 4 pp 44-45 Tìm đáp án phù hợp
Second conditional
Second conditional Thẻ bài ngẫu nhiên
Quiz Second and First Conditional
Quiz Second and First Conditional Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?