English / ESL Go Getter 4
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english go getter 4'
Go Getter (4) 2.2 Make/do
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter (4) 5.5
Hoàn thành câu
Go Getter 1 Unit 5.1 Action Verbs (4)
Thẻ bài ngẫu nhiên
go getter unit 8
Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 1 Unit 1.6 Pre Writing
Hoàn thành câu
Go getter 4 2.1
Tìm đáp án phù hợp
School subjects
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 4 Telling a Story and Reacting
Phục hồi trật tự
GG2 unit 2 grammar some/any
Sắp xếp nhóm
Go Getter 2 Unit 5.4 Directions Group Sort
Sắp xếp nhóm
GG2 unit 4.3 Superlative Photocop
Phục hồi trật tự
Containers
Sắp xếp nhóm
Go Getter 2. U2.3 Types of containers
Sắp xếp nhóm
Go getter 4 Unit 6 animals
Đảo chữ
Countries/nationalities
Hoàn thành câu
Warm up Qs. Go Getter 1
Mở hộp
5.4 Communication
Hoàn thành câu
Go Getter 4 (5.6)
Nối từ
Go Getter 4 unit 4.4 Group Sort
Sắp xếp nhóm
GG 4 1.7 Adjective order
Phục hồi trật tự
GG 2 rev unit 1 subjects
Hangman (Treo cổ)
GG1, 1.1
Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 2 1.3
Sắp xếp nhóm
Go Getter (2) 2.2 Vocabulary
Đảo chữ
Go Getter 2 Unit 0.5
Đảo chữ
Go Getter 2 1.1 School Subjects
Đảo chữ
GG2 unit 2 grammar some/any 2
Sắp xếp nhóm
Jobs go getter 6.1
Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter (1) 1.3 countries
Nối từ
Do/play/go+hobby GG2
Sắp xếp nhóm
Family tree
Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 1 Unit 5.1 Action Verbs (3)
Thẻ thông tin
Have got + to be
Hoàn thành câu
Go Getter 3_Unit 3.3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 2 5.1
Câu đố hình ảnh
Go getter 2 1.1
Sắp xếp nhóm
Comparative/superlative
Sắp xếp nhóm
GG2 unit 0 nationalities
Khớp cặp
GG2 4.2
Nối từ
Warm-up. GoGetter 1. Unit 6.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Go getter 2 1.3 present simple forms
Hoàn thành câu
Go getter 2 1.2 Present Simple
Hoàn thành câu
GG 2 unit 0 have got, to be
Hoàn thành câu
Go Getter 1 countries
Khớp cặp
Go Getter 1_0.3_ It's or they're
Đúng hay sai
GG2 Unit 0.1 Countries
Thẻ bài ngẫu nhiên
Years ( Go getter page 65 ex 5)
Đúng hay sai
Go Getter 2. Unit 7.1 Transport verbs
Tìm đáp án phù hợp