Expert advanced
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.912 kết quả cho 'expert advanced'
Advanced Expert Unit 1
Hoàn thành câu
Reading 5 Strategy CAE
Thứ tự xếp hạng
Reading 8 Strategy CAE
Thứ tự xếp hạng
Vocabulary attitudes/characteristics 2A
Thẻ bài ngẫu nhiên
UOE 2 Strategy CAE
Thứ tự xếp hạng
Advanced reflexive
Nối từ
Personality Idioms Advanced
Mở hộp
Expressions with Get. Speaking practice (dinner parties)
Vòng quay ngẫu nhiên
Expert advanced unit 1a
Hoàn thành câu
Advanced gerunds and infinitives - transformation
Thẻ thông tin
Demons that drive us
Nối từ
Idioms about money
Nối từ
Participle Clauses
Hoàn thành câu
Personality: adjectives + idioms
Thẻ bài ngẫu nhiên
Life advanced 1c
Nối từ
Synonyms - Feelings-Advanced
Khớp cặp
First expert RB p.47/CB70
Nối từ
Advanced Expert U1A Text Voc
Vòng quay ngẫu nhiên
English File Advanced 1B Work
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vocabulary attitudes/characteristics 2A
Thẻ bài ngẫu nhiên
UOE 3 Strategy CAE
Thứ tự xếp hạng
ENVIRONMENT_IN USE_VOCAB
Nối từ
Listening 2 Strategy CAE
Thứ tự xếp hạng
Conflict and warfare - discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
* Cleft sentences (EF Advanced)
Thẻ thông tin
Similes EF Advanced (presentation).
Hoàn thành câu
Travel and tourism (adjectives) EF Advanced - find the match
Tìm đáp án phù hợp
Oxford Word Skills Advanced Unit 15
Vòng quay ngẫu nhiên
HS2 Appearance
Tìm đáp án phù hợp
English learning experiences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Expert Advanced Unit 1 Resourse book
Hoàn thành câu
Advanced - Inversion Quiz
Đố vui
Expressions with get. English file
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 4_Ways of verbs Outcomed advanced politics
Sắp xếp nhóm
Expert Advanced 3A
Tìm đáp án phù hợp
Continue sentences with the discourse markers in brackets. English File 3B
Thẻ bài ngẫu nhiên
GET phrases Life advanced 2a
Đố vui
EF Advanced 1A Personality
Hoàn thành câu
Unit 3_Cleft Sentences
Mở hộp
Friendship idioms
Nối từ
Unit 1 Cities vocabulary revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 2. Discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
Reporting structures
Chương trình đố vui
Questions for discussion. Unit 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Outc Adv Unit 2 p.16 ex.3
Nối từ
Unit 3_Household objects
Đố vui