Fce cambridge
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.634 kết quả cho 'fce cambridge'
Fce Speaking part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
FCE Speaking Part 1 Technologies and Discoveries & Innovations
Thẻ bài ngẫu nhiên
FCE Speaking part 1 Leasure activities and hobbies
Vòng quay ngẫu nhiên
Shopping online FCE Article
Hoàn thành câu
ЕГЭ - essay writing language
Sắp xếp nhóm
Relationships IELTS part 2 speaking (no prompts)
Vòng quay ngẫu nhiên
EDUCATION B2 Vocab
Nối từ
MONEY B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
WORK B2 Vocab
Đúng hay sai
FCE Speaking Part 3
Sắp xếp nhóm
Reporting verbs (common patterns followed by verbs)
Sắp xếp nhóm
EDUCATION phrasal verbs B1-B2
Hoàn thành câu
Verbs with Infinitive AND Gerund
Vòng quay ngẫu nhiên
Negative PREFIXES
Tìm đáp án phù hợp
Sport-related phrasal verbs
Nối từ
Cambridge B2 Speaking Part 3: Agreeing & Disagreeing
Sắp xếp nhóm
ed/ing adjectives and emotions
Đúng hay sai
TECH & SOCIAL MEDIA B1-B2 Vocab
Sắp xếp nhóm
Writing an Article
Sắp xếp nhóm
Money Matters 2 - Gateway B2 Unit 5
Tìm đáp án phù hợp
FCE Speaking - Technology Part 4
Vòng quay ngẫu nhiên
Ice-breaking for FCE
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking part 4 ( fce-cae) with useful phrases ( travel and new cultures)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Part 4 Hobbies and Free time acitivities.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gateway B2 unit 7: creative arts flashcards
Thẻ thông tin
Conditionals/Wish/if only
Hoàn thành câu
FCE B2 Phrasal verbs
Tìm đáp án phù hợp
ed/ing adjectives B1
Vòng quay ngẫu nhiên
PHRASALS with UP/DOWN
Sắp xếp nhóm
Easily confused expressions with MOST
Gắn nhãn sơ đồ
Health & Body B1-B2
Sắp xếp nhóm
Global warming/ climate change - essential vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Modals of Probability
Gắn nhãn sơ đồ
Complete FCE Unit 5 ATTEND, JOIN, TAKE PART and ASSIST
Hoàn thành câu
Time words for stories
Vòng quay ngẫu nhiên
linkers for ESSAYS
Đảo chữ
Complete FCE Unit 8
Đập chuột chũi
Computer Games quiz on verbs (FCE)
Chương trình đố vui
FCE Complete for schools Festivals
Thẻ bài ngẫu nhiên
WORD FORMATION: Adj. to Noun B2
Sắp xếp nhóm
Perfect tenses revision
Gắn nhãn sơ đồ
WORD FORMATION: Verb to Noun
Tìm từ
succeeding verbs
Nối từ
Phrasal verb RUN fce
Nối từ
Предлоги места. Starters
Đố vui
Job
Nối từ