Gateway b1 reported speech
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'gateway b1 reported speech'
GA B1+
Đúng hay sai
GW B1 Reported speech, rule
Nối từ
Reported Questions
Mở hộp
Reporting verbs
Hoàn thành câu
Gateway U9. Reported Speech
Mở hộp
Reported speech
Vòng quay ngẫu nhiên
What did they say?
Mở hộp
Gateway B1
Nối từ
Gateway B1
Hoàn thành câu
Reported speech
Mở hộp
6 Reported speech
Thẻ thông tin
Reported Speech Revision (Statement, Command, Question)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
7 Listen and say what he/she said.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gateway B1+ Ex. 1
Gắn nhãn sơ đồ
Gateway B1 reading unit 6
Nối từ
Gateway B1 unit 3 writing
Nối từ
Gateway B1+ unit 8 vocab
Câu đố hình ảnh
Reported Speech
Phục hồi trật tự
Gateway B1+ Unit 3 Extreme adjectives
Hangman (Treo cổ)
Reported Speech
Đố vui
Gateway B1, Unit 2, Crimes and criminals
Hoàn thành câu
Reported Speech
Đố vui
Telephone messages reported speech (A)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gateway B2 - Unit2
Tìm từ
Telephone messages reported speech (B)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech Lead-In
Phục hồi trật tự
Reported speech
Mở hộp
Gateway B1+ unit 9 3 conditional
Hoàn thành câu
Gateway A2 Unit 2 SB p 26-27
Nối từ
Gateway B1+ unit 10 vocab
Nối từ
Personalities B1
Tìm đáp án phù hợp
Reported Speech 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
GW B1 unit 3 negative prefixes
Vòng quay ngẫu nhiên
Gateway B1+ cities and houses
Hangman (Treo cổ)
unit 5 TV
Mở hộp
Unit 1. Personality-2
Đố vui
Criminals
Tìm từ
Which where who that
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ages and stages of life
Nối từ
Prefixes Un- in- im- ir- il-
Đố vui
Gateway B1 Unit 4 Body parts
Nối từ
Gateway B1. Unit 2. Vocabulary: detective work
Thẻ thông tin
Exam
Vòng quay ngẫu nhiên