Gg3
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.072 kết quả cho 'gg3'
GG3 5.4
Hoàn thành câu
GG3 unit 2.4 (match phrases)
Nối từ
GG3 Unit 5.1 Health matters (flashcards)
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 Unit 2.3 (5) - too, enough, as ... as
Hoàn thành câu
GG3 Unit 0 p. 8
Hoàn thành câu
Go Getter 3 Unit 8 speaking test
Vòng quay ngẫu nhiên
GG3 Unit 2.3 (2) - too, enough, as ... as
Hoàn thành câu
GG3 Unit 2.3 (1) - too, enough, as ... as
Tìm đáp án phù hợp
GG3 Unit 3.2 Past simple time expressions
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 Unit 2 communication (2)
Sắp xếp nhóm
Go getter 3 4.7 Vocabulary 1
Nối từ
GG3 2.2 comparisons
Đố vui
GG3 Unit 1.3 p. 14 (Pr Simple and Pr Cont)
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 Unit 1.2 p.13 (Present Continuous_Stative verbs)
Sắp xếp nhóm
GG3 Unit 1.4
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 Unit 1.4 gaps video
Hoàn thành câu
GG3 Unit 0 p. 8
Sắp xếp nhóm
GG3 Unit 1.4
Phục hồi trật tự
go getter 3 0.5
Gắn nhãn sơ đồ
GG3 Unit 0.3 be going to
Đố vui
GG3 Unit 2.3 (4) - too, enough, as ... as
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 Unit 1.5 p. 17 (text)
Hoàn thành câu
GG3 Unit 0.5 Containers
Tìm đáp án phù hợp
GG3 Unit 1.5 p.17 (4)
Tìm đáp án phù hợp
GG3 Unit 2.4 Communication (3)
Sắp xếp nhóm
GG3 Unit 4.1 part 1 (memory)
Khớp cặp
GG3 Unit 7 pp82-83 (part1)
Đảo chữ
GG 3 Unit 8 speaking test cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
GG3 Unit 5 p. 66 (3)
Tìm đáp án phù hợp
GG3 Unit 5.1 pp 58-59 (1a)
Nối từ
GG3 Unit 8 pp94-95 quiz
Đố vui
GG3 Unit 2.4 Communication (2)
Hoàn thành câu
GG3 Unit 4 p. 52
Hoàn thành câu
Go Getter (3) 1.1_Household chores_2
Thẻ thông tin
GG 3 Unit 4 p. 52
Phục hồi trật tự
GG3 Unit 5.4 Matching
Nối từ
GG 3 Unit 2.1. Shopping
Nối từ
GG3 Unit 5.4 phrases
Hoàn thành câu
GG3 Unit 2.3 (3) - too, enough, as ... as
Phục hồi trật tự
GG 3 Unit 5.6 Giving advice
Mở hộp
GG3 Unit 7 pp 84-85 (a)
Nối từ
GG3 Unit 5.4 anagram
Đảo chữ
GG3 Unit 7 pp 84-85 (b)
Đố vui
GG3 Unit 1.5 p.17 (2)
Nối từ
gg 3 unit 2.1 shopping
Tìm đáp án phù hợp
Household Chores
Tìm đáp án phù hợp
GG3 Unit 7 pp 82-83
Nối từ
GG3 Unit 6 pp 77-78 (2)
Đố vui
GG3 Unit 2.4 Communication (1)
Phục hồi trật tự
GG3 Unit 5.1 pp 58-59 (1b)
Đố vui