Gogetter 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'gogetter 1'
GG1 U0.2 p.6 Numbers 1-20
Nối từ
GoG1 L1.1 Vocab: Family
Tìm từ
GoG1 L1.1 p.11 Family, possessive 's
Gắn nhãn sơ đồ
GoG1 L1.3 p. 15 Countries on the map
Gắn nhãn sơ đồ
Possessive 's Go Getter 1
Đố vui
GoG1 L1.1 Vocab: Family
Sắp xếp nhóm
GoG 1 L0.3 Vocab: In my bag
Gắn nhãn sơ đồ
Clothes GG1
Tìm đáp án phù hợp
Unit 6.4 Telling the time
Đố vui
GoGetter 1 - U2 - Clothes
Đúng hay sai
GoG1 L0.3 It's vs. They're
Sắp xếp nhóm
GG 1 Unit 3.1
Nối từ
GG1, 7.5 - Adjectives
Tìm đáp án phù hợp
GG1, Unit 3.4, Communication
Nối từ
GG1, 4.4 Apologising
Phục hồi trật tự
Numbers
Nối từ
GoG1 L1.1 p.11 Vocab: Family
Đảo chữ
GoG1 L0.2 p.5 Colours
Gắn nhãn sơ đồ
GoG1 L0.3 p.9 Classroom language
Nam châm câu từ
GoG1 L1.1 Vocab: Family
Đảo chữ
Clothes
Hangman (Treo cổ)
GoGetter 1 Unit 1 Reading
Hoàn thành câu
Plurals: +s/+es
Sắp xếp nhóm
Adjectives 2.2.
Đố vui
GoG1 L1.2 p.13 my, your, his, her
Khớp cặp
GoG1 L1.2 p.13 to be affirmative (long and short forms)
Đập chuột chũi
Family (anagram) KB3
Đảo chữ
GG1 U0.3 In the classroom
Đảo chữ
Unit 0 Missing word 2
Hoàn thành câu
GoG1 L1.2 p.13 be; my, your, his, her
Hoàn thành câu
GoGetter1 2.1
Thẻ thông tin
Go Getter (1) 6.1
Thẻ thông tin
Questions: have ___ got / has ___ got ..?
Vòng quay ngẫu nhiên
Memory Game - Possessive pronouns
Khớp cặp
GoGetter 1 - My Things (unit 2)
Khớp cặp
Can - questions
Đố vui
GG1 - Types of Houses (Houses in the UK)
Câu đố hình ảnh
GG1, 3.5, Household things
Đảo chữ
GoGetter1 6.1
Lật quân cờ
GoGetter 1 Daily activities
Nối từ
GoGetter 1 Unit 0.3
Gắn nhãn sơ đồ
Action verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personality GoGetter 1, 4.5.
Chương trình đố vui
GG 1 5.4 Match
Nối từ
GG 1 Unit 8.1 Sports
Đảo chữ
Hampton Court Palace Get Culture Go Getter 1
Hoàn thành câu
Go Getter (1) Clothes 2.1 is/are
Sắp xếp nhóm
GoG1 L1.2 p.12 Text (possessive 's)
Hoàn thành câu
GoG1 L1.2 p.12 Order the text
Thứ tự xếp hạng
In the house
Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary 2.5 My things
Hangman (Treo cổ)