Healthy life
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.318 kết quả cho 'healthy life'
how to keep fit
Sắp xếp nhóm
HEALTH Problems
Thẻ bài ngẫu nhiên
Is your life healthy?
Vòng quay ngẫu nhiên
Life advanced 1c
Nối từ
SM1 Healthy life SB p.66
Nối từ
Global Issues Real Life Elementary Unit 9 page 74
Gắn nhãn sơ đồ
Real Life U-i Speaking test
Thẻ bài ngẫu nhiên
City/country vocabulary
Sắp xếp nhóm
Present Simple Elementary
Đố vui
Feelings Real Life Elementary
Tìm đáp án phù hợp
Food. Healthy/Unhealthy
Đúng hay sai
healthy
Gắn nhãn sơ đồ
Life Elementary Unit 2 Adjectives
Tìm đáp án phù hợp
Life Elementary Unit 2 Adjectives
Hoàn thành câu
have to / Elementary
Mở hộp
A typical school day
Tìm đáp án phù hợp
Healthy/Unhealthy
Sắp xếp nhóm
Healthy food
Hoàn thành câu
Healthy Lifestyle
Mở hộp
Healthy food
Thẻ bài ngẫu nhiên
healthy lifestyle
Vòng quay ngẫu nhiên
healthy lifestyle
Nối từ
GET phrases Life advanced 2a
Đố vui
Be healthy
Gắn nhãn sơ đồ
Healthy lifestyle
Mở hộp
Healthy/ Unhealthy
Sắp xếp nhóm
Do you like?
Vòng quay ngẫu nhiên
Life Elementary Unit 1 Meeting people
Sắp xếp nhóm
Life Elementary Unit 2 Speaking (In a shop)
Sắp xếp nhóm
Healthy way of life
Nối từ
Life events
Đố vui
Daily life
Vòng quay ngẫu nhiên
Life ambitions
Sắp xếp nhóm
City Life
Tìm đáp án phù hợp
Daily Life
Nối từ
healthy
Vòng quay ngẫu nhiên
life events
Nối từ
8.5 Healthy lifestyle
Phục hồi trật tự
Healthy-Unhealthy Food
Đúng hay sai
Food/healthy eating (OGE)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Healthy lifestyle 2
Sắp xếp nhóm
SPEAKING /TASK2/ HEALTHY LIFeSTYLE
Thẻ bài ngẫu nhiên
A typical school day
Nối từ
Healthy/ Unhealthy
Sắp xếp nhóm
Healthy Lifestyle
Vòng quay ngẫu nhiên
Healthy body
Hoàn thành câu
Healthy/ Unhealthy
Sắp xếp nhóm
Be healthy
Hoàn thành câu
Healthy lifestyle
Nối từ
Unit 13 IELTS(urban jungle - city/town)
Vòng quay ngẫu nhiên
Real life Elementary Health Problems
Đúng hay sai
Outcomes pre-intermediate Unit 9 The power of mind ex 4
Vòng quay ngẫu nhiên
Real life Elementary My body
Gắn nhãn sơ đồ
Prepare 4. Unit 11 (a healthy future)
Tìm đáp án phù hợp
Prepare 4. Unit 3 Life Events
Hoàn thành câu