Cộng đồng

Hot spot 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'hot spot 1'

Prepositions of place
Prepositions of place Đố vui
The Gloom family 2
The Gloom family 2 Gắn nhãn sơ đồ
Hot Spot 1. Lesson 21 - Parts of the body
Hot Spot 1. Lesson 21 - Parts of the body Tìm đáp án phù hợp
Hot Spot 1. Lesson 16 - Routines
Hot Spot 1. Lesson 16 - Routines Đảo chữ
Hot Spot 1. Lesson 7 - My dream town - match
Hot Spot 1. Lesson 7 - My dream town - match Nối từ
Activate A2 Unit 10 wb ex. 2
Activate A2 Unit 10 wb ex. 2 Tìm đáp án phù hợp
Free time
Free time Nối từ
always usually often sometimes never_hs1
always usually often sometimes never_hs1 Hoàn thành câu
bởi
Can/Can't
Can/Can't Vòng quay ngẫu nhiên
Hot Spot 1. Lesson 7 -My dream town
Hot Spot 1. Lesson 7 -My dream town Hangman (Treo cổ)
What is going to happen?
What is going to happen? Thẻ bài ngẫu nhiên
Hot spot 3 Lesson 10 Present Perfect
Hot spot 3 Lesson 10 Present Perfect Mở hộp
bởi
Comparative & Superlative (Hot Spot 1)
Comparative & Superlative (Hot Spot 1) Phục hồi trật tự
Hot spot 3 Lesson 8 Linkers
Hot spot 3 Lesson 8 Linkers Đố vui
bởi
Hot Spot 1 Lesson 22
Hot Spot 1 Lesson 22 Nối từ
words in order (request)_hs1
words in order (request)_hs1 Phục hồi trật tự
bởi
classroom rap - hs1
classroom rap - hs1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
He/she/it/they/we/you/I - LIKE_hs1 revision
He/she/it/they/we/you/I - LIKE_hs1 revision Hoàn thành câu
bởi
Places in town HS1
Places in town HS1 Mở hộp
bởi
hs1 countries memory game
hs1 countries memory game Khớp cặp
bởi
Hot spot 3 Lesson 7
Hot spot 3 Lesson 7 Hoàn thành câu
bởi
hs1_v+s_pr.s.
hs1_v+s_pr.s. Đố vui
bởi
do, don't, like or don’t like - hs1_revision
do, don't, like or don’t like - hs1_revision Chương trình đố vui
bởi
Free time: Present Simple Positive (HS 1)
Free time: Present Simple Positive (HS 1) Lật quân cờ
Animal cards
Animal cards Mở hộp
Hot Spot 2 Gulliver in Lilliput vocabulary
Hot Spot 2 Gulliver in Lilliput vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Pets hot spot 3
Pets hot spot 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Time (elementary)
Time (elementary) Nối từ
Hot spot 2 household chores
Hot spot 2 household chores Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hot spot 3 Unit 13
Hot spot 3 Unit 13 Hoàn thành câu
bởi
HOT SPOT 1 FEELINGS
HOT SPOT 1 FEELINGS Hangman (Treo cổ)
bởi
HOT SPOT 3 _Irregular verbs
HOT SPOT 3 _Irregular verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hot Spot 1 Unit 1
Hot Spot 1 Unit 1 Nối từ
bởi
possessives-6
possessives-6 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Hot spot 3  Review 3
Hot spot 3 Review 3 Hoàn thành câu
bởi
Hot Spot 1 Welcome B
Hot Spot 1 Welcome B Hoàn thành câu
Hot Spot 1 Unit 23
Hot Spot 1 Unit 23 Nối từ
bởi
Hot Spot 1 Welcome C
Hot Spot 1 Welcome C Sắp xếp nhóm
What is it made of
What is it made of Sắp xếp nhóm
bởi
Warm-up questions Hot Spot 2
Warm-up questions Hot Spot 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Adverbs of frequency (Hot Spot 2)
Adverbs of frequency (Hot Spot 2) Vòng quay ngẫu nhiên
Hot spot 3 Lesson 12
Hot spot 3 Lesson 12 Đúng hay sai
bởi
Housework (home chores) Hot spot 2 unit 5
Housework (home chores) Hot spot 2 unit 5 Quả bay
Warm-up (Hot Spot module 1)
Warm-up (Hot Spot module 1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Hot Spot 2 Revision module 1&2
Hot Spot 2 Revision module 1&2 Vòng quay ngẫu nhiên
Hot Spot 2 Hobbies
Hot Spot 2 Hobbies Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?