Hsk3
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
763 kết quả cho 'hsk3'
我的房间里放着一张桌子,桌子上放着什么?
Gắn nhãn sơ đồ
HSK 3 (1-6)
Phục hồi trật tự
Hsk3/第十五课 其他都没什么问题
Nối từ
HSK3. Урок 4
Đố vui
第三课 桌子上放着很多饮料
Nối từ
HSK3/ ЦВЕТА - 1
Nối từ
量词练习
Nối từ
hsk3
Tìm đáp án phù hợp
Hsk3(6)
Hoàn thành câu
HSK 3 SC3 less 1 一点儿 + 也不
Phục hồi trật tự
着 (HSK3)
Phục hồi trật tự
HSK 3 SC 3 SB 1课 стр 6 упр 1 чтение, вставить по смыслу
Hoàn thành câu
Hsk3(7)
Phục hồi trật tự
还是vs或者
Đố vui
...了... , 就... HSK 3 последовательные действия
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hsk3(1)
Phục hồi trật tự
Hsk3(3)
Hoàn thành câu
hsk3(2)
Hoàn thành câu
HSK3 (准备考试)
Hoàn thành câu
HSK3 V+来/去
Phục hồi trật tự
HSK3级 词汇
Nối từ
HSK3 STANDARD COURSE UNIT 1-10
Phục hồi trật tự
HSK3 语法 (复习)
Vòng quay ngẫu nhiên
HSK3-123
Phục hồi trật tự
HSK3 5课 生词
Nối từ
hsk3(4)
Đố vui
HSK3 unit2
Phục hồi trật tự
HSK3 (考试准备)生词
Sắp xếp nhóm
АНТОНИМЫ 3
Mở hộp
HSK3 Standart Course lessons 1-7
Hoàn thành câu
HSK3 第7课
Nối từ
Hsk3 第二课
Đảo chữ
HSK3 第8课
Nối từ
hsk3(2)生词
Nối từ
HSK3 第六课
Tìm đáp án phù hợp
Hsk3(4-5)
Tìm đáp án phù hợp
HSK3 CS 3 一。。。也/都+不/没
Thẻ bài ngẫu nhiên
故事(口语练习)~HSK3-4
Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK3 (考试准备) 数量词
Nối từ
HSK3 (复习1-6)
Nối từ
HSK3 第1课,练生词
Đố vui
Hsk3 standart course 到四节课
Khớp cặp
HSK3. Standard Course. Unit 2. Найди пару
Tìm đáp án phù hợp
HSK3 第17课,练生词
Đố vui
HSK 3 SC 3 less 3 слова карточки
Thẻ bài ngẫu nhiên
1. HSK3 кроссворд
Ô chữ
HSK3-01
Thẻ bài ngẫu nhiên
hsk3(5)
Hoàn thành câu
Hsk3(1)
Phục hồi trật tự
hsk3-2
Phục hồi trật tự
DC2 Unit 8 Lesson 5 HSK3 глаголы мыслей и чувств
Phục hồi trật tự
HSK3 5 урок "为"、"照顾"、"用"的用法
Sắp xếp nhóm
Артем 着 (HSK3)
Phục hồi trật tự
HSK3 第六课
Đố vui
hsk3(2)生词
Xem và ghi nhớ