Cộng đồng

Hsk3

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

818 kết quả cho 'hsk3'

我的房间里放着一张桌子,桌子上放着什么?
我的房间里放着一张桌子,桌子上放着什么? Gắn nhãn sơ đồ
HSK 3 (1-6)
HSK 3 (1-6) Phục hồi trật tự
HSK3/ ЦВЕТА - 1
HSK3/ ЦВЕТА - 1 Nối từ
bởi
HSK3. Урок 4
HSK3. Урок 4 Đố vui
hsk3
hsk3 Tìm đáp án phù hợp
量词练习
量词练习 Nối từ
Hsk3(6)
Hsk3(6) Hoàn thành câu
HSK 3 SC3 less 1 一点儿 + 也不
HSK 3 SC3 less 1 一点儿 + 也不 Phục hồi trật tự
着 (HSK3)
着 (HSK3) Phục hồi trật tự
HSK 3 SC 3 SB 1课 стр 6 упр 1 чтение, вставить по смыслу
HSK 3 SC 3 SB 1课 стр 6 упр 1 чтение, вставить по смыслу Hoàn thành câu
Hsk3(7)
Hsk3(7) Phục hồi trật tự
Hsk3(1)
Hsk3(1) Phục hồi trật tự
Hsk3(3)
Hsk3(3) Hoàn thành câu
...了... , 就... HSK 3 последовательные действия
...了... , 就... HSK 3 последовательные действия Thẻ bài ngẫu nhiên
hsk3(2)
hsk3(2) Hoàn thành câu
还是vs或者
还是vs或者 Đố vui
HSK3 (准备考试)
HSK3 (准备考试) Hoàn thành câu
HSK3 V+来/去
HSK3 V+来/去 Phục hồi trật tự
HSK3/对...感兴趣
HSK3/对...感兴趣 Phục hồi trật tự
bởi
HSK3级 词汇
HSK3级 词汇 Nối từ
bởi
HSK3 STANDARD COURSE UNIT 1-10
HSK3 STANDARD COURSE UNIT 1-10 Phục hồi trật tự
bởi
HSK3-123
HSK3-123 Phục hồi trật tự
bởi
HSK3 5课 生词
HSK3 5课 生词 Nối từ
HSK3 语法 (复习)
HSK3 语法 (复习) Vòng quay ngẫu nhiên
HSK3 unit2
HSK3 unit2 Phục hồi trật tự
hsk3(4)
hsk3(4) Đố vui
HSK3 (考试准备)生词
HSK3 (考试准备)生词 Sắp xếp nhóm
 АНТОНИМЫ 3
АНТОНИМЫ 3 Mở hộp
bởi
HSK3 第7课
HSK3 第7课 Nối từ
bởi
hsk3(2)生词
hsk3(2)生词 Nối từ
HSK3 第8课
HSK3 第8课 Nối từ
bởi
HSK3 第六课
HSK3 第六课 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Hsk3 第二课
Hsk3 第二课 Đảo chữ
bởi
 HSK3 第六课
HSK3 第六课 Nối từ
HSK3 第六课
HSK3 第六课 Đố vui
bởi
Hsk3(4-5)
Hsk3(4-5) Tìm đáp án phù hợp
V1着+V2
V1着+V2 Hoàn thành câu
HSK3 5 урок "为"、"照顾"、"用"的用法
HSK3 5 урок "为"、"照顾"、"用"的用法 Sắp xếp nhóm
故事(口语练习)~HSK3-4
故事(口语练习)~HSK3-4 Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK3 CS 3 一。。。也/都+不/没
HSK3 CS 3 一。。。也/都+不/没 Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK 3 SC 3 less 3 слова карточки
HSK 3 SC 3 less 3 слова карточки Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK3-01
HSK3-01 Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?