Hsk3 语法
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.413 kết quả cho 'hsk3 语法'
HSK 3 SC3 less 1 一点儿 + 也不
Phục hồi trật tự
HSK 3 SC 3 SB 1课 стр 6 упр 1 чтение, вставить по смыслу
Hoàn thành câu
...了... , 就... HSK 3 последовательные действия
Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK3 语法 (复习)
Vòng quay ngẫu nhiên
HSK3 CS 3 一。。。也/都+不/没
Thẻ bài ngẫu nhiên
的 地 得
Sắp xếp nhóm
我的房间里放着一张桌子,桌子上放着什么?
Gắn nhãn sơ đồ
Boya 17 语法
Phục hồi trật tự
语法 Integrated Chinese 第6-7 课
Phục hồi trật tự
HSK 3 (1-6)
Phục hồi trật tự
HSK 3 语法
Phục hồi trật tự
Hsk3/第十五课 其他都没什么问题
Nối từ
数一数汉语
Nối từ
HSK3. Урок 4
Đố vui
第三课 桌子上放着很多饮料
Nối từ
HSK3/ ЦВЕТА - 1
Nối từ
故事(口语练习)~HSK3-4
Thẻ bài ngẫu nhiên
量词练习
Nối từ
hsk3
Tìm đáp án phù hợp
过 опыт прошлого
Hoàn thành câu
Hsk3(6)
Hoàn thành câu
着 (HSK3)
Phục hồi trật tự
HSK 2 语法
Đúng hay sai
HSK2 语法(复习)
Vòng quay ngẫu nhiên
Ключи. 参观北京
Đố vui
HSK3 5 урок "为"、"照顾"、"用"的用法
Sắp xếp nhóm
вопросительные слова
Nối từ
HSK 1 (lesson 2) 生词
Nối từ
家人
Gắn nhãn sơ đồ
HSK1 第15课,练语法
Đảo chữ
还是vs或者
Đố vui
第3课 你家在哪儿
Nối từ
第1/2课 你好。你叫什么?
Nối từ
Hsk3(7)
Phục hồi trật tự
hsk3(2)
Hoàn thành câu
快乐汉语-1, 现在几点 ?
Đố vui
Hsk3(1)
Phục hồi trật tự
Hsk3(3)
Hoàn thành câu
第4课 爸爸妈妈
Nối từ
HSK3 (准备考试)
Hoàn thành câu
HSK2 1-9课(语法,复习)
Hoàn thành câu
3de的区别
Hoàn thành câu
选择正确的词语 (HSK3 考试准备)
Hoàn thành câu
今天几号? Jintian jihao?
Nối từ
HSK3 V+来/去
Phục hồi trật tự
Страны и языки 国家和语言
Nối từ
послелоги места
Nối từ
translation check
Nối từ
HSK3级 词汇
Nối từ
语法15
Hoàn thành câu
HSK3 STANDARD COURSE UNIT 1-10
Phục hồi trật tự
предметы 1
Nổ bóng bay