Ket
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
856 kết quả cho 'ket'
KET
Hoàn thành câu
Speaking cards to warm-up KETs U6
Thẻ bài ngẫu nhiên
Electronic devices
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking. KET. Units 7-8.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Small talk
Thẻ bài ngẫu nhiên
Basic questions about you T2
Nối từ
Mixed grammar questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm-up. KET
Mở hộp
synonyms good bad
Sắp xếp nhóm
Electronic devices
Nối từ
At, in, on
Thẻ bài ngẫu nhiên
email writing
Sắp xếp nhóm
Will/be going to .
Đố vui
Health problems, power up 5
Hangman (Treo cổ)
School subjects
Thẻ bài ngẫu nhiên
KETs Complete U6
Thẻ bài ngẫu nhiên
present simple questions
Phục hồi trật tự
Food. Asking questions
Phục hồi trật tự
Clothes. Warm-up
Mở hộp
KET for schools RW7
Đố vui
Prepare 3 Unit 2 vocabulary
Đảo chữ
PREPARE 3 UNIT 2 VOCAB
Tìm đáp án phù hợp
Warm-up. KET
Mở hộp
Places in town
Đảo chữ
KET - Present Perfect for/since
Sắp xếp nhóm
KET - Present Perfect for/ since - speaking
Lật quân cờ
KET - Present Perfect for/since
Hoàn thành câu
KET Speaking Cards 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
KET collaborative task: useful phrases
Phục hồi trật tự
Prepare 3. Unit 5. Take
Nối từ
KET - Unit 11 Speaking part 1 (SB p. 71)
Thẻ bài ngẫu nhiên
What are they doing?
Gắn nhãn sơ đồ
Ket. Quiz
Đố vui
Ket Part 1
Đố vui
Prepare 3 unit 2 page 14 (text)
Đúng hay sai
ket speaking A2
Vòng quay ngẫu nhiên
KET Speaking 1
Vòng quay ngẫu nhiên
May / might for ket
Nối từ
KET questions 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
KET transport
Vòng quay ngẫu nhiên
KET speaking
Mở hộp
KET Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Activities KET
Sắp xếp nhóm
Vocabulary revision. KET (Units 1-3)
Vòng quay ngẫu nhiên
Places in town KEY A2
Đảo chữ
Present simple
Thắng hay thua đố vui
Opposites
Nối từ
-ing / to inf (Complete KET)
Đố vui
Past Simple. Find someone who...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Continuous
Vòng quay ngẫu nhiên
Ket part 1 rw
Chương trình đố vui
KET Speaking 1
Vòng quay ngẫu nhiên
KET, U9, adj
Nối từ
Basic questions about you
Phục hồi trật tự
Too/Enough KEY A2 review 3&4
Nối từ
Ket Tell me...
Vòng quay ngẫu nhiên