Little a little
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'little a little'
Much/many/little/a little/few/a few/ a lot of
Chương trình đố vui
Put the words into 2 groups.
Sắp xếp nhóm
Find mistakes
Thẻ bài ngẫu nhiên
Choose the correct option.
Hoàn thành câu
ABC
Đố vui
MLI Unit 5 Clothes flip tiles
Lật quân cờ
Little / A little / Few / A few
Sắp xếp nhóm
A few/A little, Starlight 4
Đố vui
a little a few
Đố vui
A few/a little
Đúng hay sai
a little / a few
Đúng hay sai
a few a little
Sắp xếp nhóm
few ,a few, little, a little
Đố vui
Little / a little / few / a few
Sắp xếp nhóm
few-a few; little-a little
Đố vui
few-a few; little-a little
Đố vui
A few a little
Thẻ bài ngẫu nhiên
a few/ a little
Sắp xếp nhóm
a few/ a little
Sắp xếp nhóm
Triangle or circle?
Đố vui
My little island 2 My family
Thẻ bài ngẫu nhiên
MLI 3 Unit 3 Workers cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Few/a few, little/a little
Đố vui
A few/a little
Đúng hay sai
a few a little
Sắp xếp nhóm
a few/ a little
Sắp xếp nhóm
Few/a few/little/a little
Hoàn thành câu
few/a few little/a little
Gắn nhãn sơ đồ
Much, many, a little, a few
Đố vui
Many/much, a little/a few
Gắn nhãn sơ đồ
Much, many, a little, a few
Đố vui
a little a few, much, many
Đố vui
Solutions Elementary 4D A few/a little
Đúng hay sai
Little/few
Sắp xếp nhóm
big little
Đố vui
I am a little snowman
Đố vui
MLI 3 unit 4 my town
Khớp cặp
At school-MLI3
Vòng quay ngẫu nhiên
A LOT OF, MANY, MUCH, SOME, ANY, LITTLE, FEW
Hoàn thành câu
MLI 3 Unit 2 matching pairs
Khớp cặp
My little island 2 Phonics P T S M
Sắp xếp nhóm
Few / Little
Đập chuột chũi
Too / enough / few / little
Đố vui
Little Red Riding Hood
Hoàn thành câu
much/many/few/little
Hoàn thành câu
Few, little, much, many
Đố vui