Cộng đồng

Navigate b2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'navigate b2'

Navigate B2 Unit 1
Navigate B2 Unit 1 Nối từ
bởi
Navigate B2 Unit 5.3 Phrasal Verbs
Navigate B2 Unit 5.3 Phrasal Verbs Nối từ
bởi
Humour Conversation Questions
Humour Conversation Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 4.3 Easily Confused Words
Unit 4.3 Easily Confused Words Hoàn thành câu
bởi
Phrasal Verbs with 'out' and 'up'
Phrasal Verbs with 'out' and 'up' Hoàn thành câu
bởi
Unit 9 Conversation Questions
Unit 9 Conversation Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Verbs+Prepositions
Verbs+Prepositions Thẻ thông tin
bởi
Navigate Pre-Intermediate Unit 5.2 - Money
Navigate Pre-Intermediate Unit 5.2 - Money Hoàn thành câu
bởi
 Navigate B1+. Unit 3.3. Questions to discuss
Navigate B1+. Unit 3.3. Questions to discuss Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Navigate elementary 2.4 Suggestions
Navigate elementary 2.4 Suggestions Phục hồi trật tự
bởi
Navigate B1+ Second Conditional
Navigate B1+ Second Conditional Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Describing appearance
Describing appearance Thẻ bài ngẫu nhiên
Navigate B2 1.2
Navigate B2 1.2 Sắp xếp nhóm
bởi
Strong adjectives: level ultra
Strong adjectives: level ultra Nối từ
Navigate b2 2.1
Navigate b2 2.1 Tìm đáp án phù hợp
Konjunktiv I - die indirekte Rede
Konjunktiv I - die indirekte Rede Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Adjectives of feelings
Adjectives of feelings Nối từ
bởi
b2+ unit5 vocabulary
b2+ unit5 vocabulary Hoàn thành câu
Phrases with prepositions B2
Phrases with prepositions B2 Đố vui
bởi
Gateway Unit 1 B2
Gateway Unit 1 B2 Đảo chữ
Adjectives with prepositions B2
Adjectives with prepositions B2 Đố vui
bởi
Future tenses review
Future tenses review Đố vui
7 Revision (can/like/PrS) Navigate A1 Unit 7
7 Revision (can/like/PrS) Navigate A1 Unit 7 Mở hộp
navigate A2 food and drink
navigate A2 food and drink Nối từ
Speaking B1-B2
Speaking B1-B2 Vòng quay ngẫu nhiên
Sicher! B2 L3 Verweiswörter
Sicher! B2 L3 Verweiswörter Hoàn thành câu
bởi
RUSSIAN FOOD / B1-B2
RUSSIAN FOOD / B1-B2 Nối từ
bởi
Giving and Responding to News
Giving and Responding to News Sắp xếp nhóm
bởi
Adjectives and Adverbs - Error Correction
Adjectives and Adverbs - Error Correction Thẻ thông tin
bởi
unit 10. tastes and textures
unit 10. tastes and textures Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sense Verbs and Adjectives
Sense Verbs and Adjectives Hoàn thành câu
bởi
indirect questions
indirect questions Phục hồi trật tự
bởi
Navigate A2, unit 12
Navigate A2, unit 12 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Jobs
Jobs Tìm đáp án phù hợp
Navigate B1 Education Vocabulary
Navigate B1 Education Vocabulary Nối từ
Adjectives + Prepositions
Adjectives + Prepositions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Noun Suffixes
Noun Suffixes Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
gateway b2+ unit 3 phr verbs
gateway b2+ unit 3 phr verbs Nối từ
bởi
HEALTH IDIOMS B2
HEALTH IDIOMS B2 Hoàn thành câu
bởi
Diskussion zum Thema "Gesundheit"
Diskussion zum Thema "Gesundheit" Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
B2+ unit6 reading
B2+ unit6 reading Hoàn thành câu
Erkundungen B2+, Kapitel 2. Begriffe beschreiben
Erkundungen B2+, Kapitel 2. Begriffe beschreiben Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gateway B2 Unit 7 Music and film, Media habits
Gateway B2 Unit 7 Music and film, Media habits Nối từ
bởi
Navigate B1. Unit 3.4. Questions to discuss:
Navigate B1. Unit 3.4. Questions to discuss: Mở hộp
bởi
Navigate B1 Unit 8.4 - Functional Language
Navigate B1 Unit 8.4 - Functional Language Sắp xếp nhóm
bởi
GW B2 Unit 9 WB reading
GW B2 Unit 9 WB reading Nối từ
bởi
unit 4.3 NLL B2 dependent prepositions
unit 4.3 NLL B2 dependent prepositions Hoàn thành câu
bởi
Present Simple and Adverbs of Frequency
Present Simple and Adverbs of Frequency Phục hồi trật tự
1.1 words
1.1 words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gateway B2 (prefixes)
Gateway B2 (prefixes) Sắp xếp nhóm
bởi
Gateway B2 Unit 2
Gateway B2 Unit 2 Nối từ
Feelings B1 Version
Feelings B1 Version Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Abilities
Abilities Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Gateway B2 Unit 1 make/do
Gateway B2 Unit 1 make/do Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?