Cộng đồng

Navigate c1 advanced

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'navigate c1 advanced'

Perfect Infinitive and -ing form
Perfect Infinitive and -ing form Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Teamwork Vocabulary
Teamwork Vocabulary Lật quân cờ
bởi
Success and Failure
Success and Failure Mở hộp
bởi
Emotions
Emotions Đảo chữ
bởi
Body language
Body language Nối từ
Roadmap C1_Skills speaking_7C
Roadmap C1_Skills speaking_7C Mở hộp
Perfect Tenses
Perfect Tenses Mở hộp
bởi
Responsibility
Responsibility Lật quân cờ
bởi
Adjective + Adverb Collocations
Adjective + Adverb Collocations Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Money Talks
Money Talks Mở hộp
bởi
Time - Speaking
Time - Speaking Hoàn thành câu
bởi
* Money and Finance (Navigate 10.1)
* Money and Finance (Navigate 10.1) Nối từ
bởi
Navigate Pre-Intermediate Unit 5.2 - Money
Navigate Pre-Intermediate Unit 5.2 - Money Hoàn thành câu
bởi
 Navigate B1+. Unit 3.3. Questions to discuss
Navigate B1+. Unit 3.3. Questions to discuss Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Advanced reflexive
Advanced reflexive Nối từ
bởi
Speaking after unit 1
Speaking after unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Habits C1
Habits C1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Navigate Unit 1.1 ex.2
Navigate Unit 1.1 ex.2 Nối từ
 Personality Idioms Advanced
Personality Idioms Advanced Mở hộp
bởi
Idioms with Get (EF Advanced)
Idioms with Get (EF Advanced) Nối từ
bởi
Advanced gerunds and infinitives - transformation
Advanced gerunds and infinitives - transformation Thẻ thông tin
bởi
Idioms about money
Idioms about money Nối từ
bởi
Participle Clauses
Participle Clauses Hoàn thành câu
bởi
Personality: adjectives + idioms
Personality: adjectives + idioms Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Life advanced 1c
Life advanced 1c Nối từ
bởi
Synonyms - Feelings-Advanced
Synonyms - Feelings-Advanced Khớp cặp
Advanced - Inversion Quiz
Advanced - Inversion Quiz Đố vui
bởi
C1/C2 The Passive voice
C1/C2 The Passive voice Hoàn thành câu
Matching 1 (C1/C2 lexical)
Matching 1 (C1/C2 lexical) Nối từ
Navigate elementary 2.4 Suggestions
Navigate elementary 2.4 Suggestions Phục hồi trật tự
bởi
Navigate B1+ Second Conditional
Navigate B1+ Second Conditional Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Describing appearance
Describing appearance Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Advanced 1B Work
English File Advanced 1B Work Thẻ bài ngẫu nhiên
Navigate B2 Unit 1
Navigate B2 Unit 1 Nối từ
bởi
30 C1/C2 Inversion exercises (negative adverbials and conditionals)
30 C1/C2 Inversion exercises (negative adverbials and conditionals) Hoàn thành câu
CAE (C1 Advanced) Speaking Part 1
CAE (C1 Advanced) Speaking Part 1 Mở hộp
Navigate B2 Unit 5.3 Phrasal Verbs
Navigate B2 Unit 5.3 Phrasal Verbs Nối từ
bởi
 SM1 fruit and veg anagram
SM1 fruit and veg anagram Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
C1 Advanced - collocations about work
C1 Advanced - collocations about work Hoàn thành câu
Sicher C1 Umschreibung der Modalverben
Sicher C1 Umschreibung der Modalverben Sắp xếp nhóm
bởi
Paraphrasing and summarising 3C
Paraphrasing and summarising 3C Đố vui
bởi
Similes EF Advanced (presentation).
Similes EF Advanced (presentation). Hoàn thành câu
bởi
Travel and tourism (adjectives) EF Advanced - find the match
Travel and tourism (adjectives) EF Advanced - find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
HS2 Appearance
HS2 Appearance Tìm đáp án phù hợp
bởi
* Cleft sentences (EF Advanced)
* Cleft sentences (EF Advanced) Thẻ thông tin
bởi
Conflict and warfare - discussion
Conflict and warfare - discussion Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Oxford Word Skills Advanced Unit 15
Oxford Word Skills Advanced Unit 15 Vòng quay ngẫu nhiên
CAE/C1 Speaking Part 2 - Useful language
CAE/C1 Speaking Part 2 - Useful language Sắp xếp nhóm
Discourse markers (2) - part 1
Discourse markers (2) - part 1 Nối từ
bởi
Describing a story Advanced EF 4A
Describing a story Advanced EF 4A Nối từ
bởi
English learning experiences
English learning experiences Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap C1 - skills
Roadmap C1 - skills Mở hộp
Complete with a discourse marker. EF advanced 3B
Complete with a discourse marker. EF advanced 3B Đố vui
Expressions with get. English file
Expressions with get. English file Thẻ bài ngẫu nhiên
7 Revision (can/like/PrS) Navigate A1 Unit 7
7 Revision (can/like/PrS) Navigate A1 Unit 7 Mở hộp
Adjectives to describe books - New English File Advanced Unit 3B
Adjectives to describe books - New English File Advanced Unit 3B Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?