Cộng đồng

Outcomes Outcomes

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.957 kết quả cho 'outcomes outcomes'

Outcomes Elementary Past questions
Outcomes Elementary Past questions Vòng quay ngẫu nhiên
Spotlight 8, Module 2 (f)
Spotlight 8, Module 2 (f) Nối từ
Descriptive adjectives
Descriptive adjectives Nối từ
bởi
Outcomes Elementary Unit 5
Outcomes Elementary Unit 5 Gắn nhãn sơ đồ
  speakout int Copy of Modals of obligation, necessity & advice
speakout int Copy of Modals of obligation, necessity & advice Tìm đáp án phù hợp
bởi
Outcomes pre-inter Unit 3 Complete chaos
Outcomes pre-inter Unit 3 Complete chaos Hoàn thành câu
Giving direction.
Giving direction. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Have you ever..?
Have you ever..? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Future Perfect Speaking
Future Perfect Speaking Mở hộp
bởi
Past Perfect and Past Perfect Continuous
Past Perfect and Past Perfect Continuous Mở hộp
bởi
Differences Among Look, Look Like, and Look As If
Differences Among Look, Look Like, and Look As If Thắng hay thua đố vui
bởi
Unit 1 Jobs
Unit 1 Jobs Hangman (Treo cổ)
Unit 9 Outcomes beginner
Unit 9 Outcomes beginner Thẻ thông tin
bởi
Outcomes beginner Unit 12
Outcomes beginner Unit 12 Thẻ thông tin
bởi
Outcomes Upper unit 1
Outcomes Upper unit 1 Tìm từ
bởi
Faux pas
Faux pas Thẻ bài ngẫu nhiên
City Life
City Life Mở hộp
bởi
Outcomes B2 - Unit 3 Useful things 2
Outcomes B2 - Unit 3 Useful things 2 Nối từ
idioms outcomes upper unit 6 p55
idioms outcomes upper unit 6 p55 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Cities and Urban life Perfect forms speaking
Cities and Urban life Perfect forms speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Outcomes Elementary unit 3 collocations p1
Outcomes Elementary unit 3 collocations p1 Đố vui
harry potter
harry potter Hangman (Treo cổ)
A madman with a knife
A madman with a knife Thứ tự xếp hạng
bởi
City Life vocabulary Complete the sentences
City Life vocabulary Complete the sentences Hoàn thành câu
bởi
Outcomes Unit 3 complete chaos
Outcomes Unit 3 complete chaos Nối từ
Outcomes pre-inter, Unit 3, p 28
Outcomes pre-inter, Unit 3, p 28 Thẻ thông tin
Unit 10 Outcomes beginner
Unit 10 Outcomes beginner Thẻ thông tin
bởi
Unit 13 pages 118-119 Practice 1
Unit 13 pages 118-119 Practice 1 Nối từ
O A U 11 Voc
O A U 11 Voc Tìm đáp án phù hợp
 Open the box - Show you the ropes revision
Open the box - Show you the ropes revision Mở hộp
O A U 10 V
O A U 10 V Thẻ bài ngẫu nhiên
Vocabulary builder pages 116-117 definitions
Vocabulary builder pages 116-117 definitions Nối từ
vocab builder
vocab builder Đố vui
bởi
Outcomes Upper-Intermediate Unit 2 VB Exercise C | Collocations
Outcomes Upper-Intermediate Unit 2 VB Exercise C | Collocations Nối từ
bởi
Vocabulary builder pages 116-117 - prepositions
Vocabulary builder pages 116-117 - prepositions Hangman (Treo cổ)
Outcomes Pre-Int|Unit 2|Shopping
Outcomes Pre-Int|Unit 2|Shopping Đảo chữ
Actions
Actions Ô chữ
Outcomes pre-int U7 visiting
Outcomes pre-int U7 visiting Hoàn thành câu
bởi
Life-changing events
Life-changing events Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
vocab builder unit 4
vocab builder unit 4 Hoàn thành câu
bởi
O U 9 V
O U 9 V Nối từ
outcomes upper-int do you ... much?
outcomes upper-int do you ... much? Thẻ bài ngẫu nhiên
Pre-Intermediate Outcomes Unit 9 Sounds and Vocabulary Review
Pre-Intermediate Outcomes Unit 9 Sounds and Vocabulary Review Hoàn thành câu
bởi
Outcomes pre-int U8 Education
Outcomes pre-int U8 Education Hoàn thành câu
bởi
9 Work (pg 80-81)
9 Work (pg 80-81) Nối từ
films, outcomes upper + pre
films, outcomes upper + pre Nối từ
Inversion remastered
Inversion remastered Phục hồi trật tự
Outcomes Advanced Unit 1. Adjectives
Outcomes Advanced Unit 1. Adjectives Thẻ thông tin
bởi
Outcomes Elementary. A nice place to live. SB p.12 ex.3
Outcomes Elementary. A nice place to live. SB p.12 ex.3 Nối từ
bởi
Education questions
Education questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Describing places
Describing places Tìm từ
bởi
unit 13 pages 120-121
unit 13 pages 120-121 Phục hồi trật tự
comparatives the.... the....
comparatives the.... the.... Phục hồi trật tự
bởi
Vocabulary builder pages 116-117
Vocabulary builder pages 116-117 Nối từ
Things
Things Ô chữ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?