Own it 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'own it 1'
SU Own it! 1 Vocabulary
Hoàn thành câu
Own it! 1 Countries (2)
Gắn nhãn sơ đồ
Own it! 1 Unit 3 Standard Grammar
Hoàn thành câu
Own it! 1 Family members (1)
Gắn nhãn sơ đồ
Own it! 1 Unit 2.1 p.23
Nối từ
Own it! 1 Unit 3 School Days.
Hoàn thành câu
Places in school
Tìm đáp án phù hợp
2.2 Random cards Daily routines
Thẻ bài ngẫu nhiên
unit 2.2 Daily routines
Nối từ
Present Simple +/- Adverbs of frequency
Thẻ bài ngẫu nhiên
Own it!1 U2 Put the words in the correct order to make sentences.
Phục hồi trật tự
Unit 2 Random cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
U1 - p.14 Describing People (a)
Tìm đáp án phù hợp
Own it1 Unit 1 Extension Vocabulary
Hoàn thành câu
U1 - p.13 Possessive 's/s'
Đố vui
U1 - p.11 Family Ties
Đố vui
SU - p.6 (e) Question Words
Hoàn thành câu
Own it (3) 1.1
Nối từ
SU - p.6 (b) Verb BE - Affirmative and Negative - Translate into English
Vòng quay ngẫu nhiên
SU - p.7 (a) Classroom Objects
Gắn nhãn sơ đồ
SU - p.7 (c) Classroom Objects
Hangman (Treo cổ)
SU - p.6 (d) Question Words
Nối từ
Own it!2_U1_TV shows
Đố vui
Own it 2_speaking_unit 1
Phục hồi trật tự
SU - p.6 (g) Question Words
Đố vui
Own it (2) Starter_Free Time
Nối từ
Own it (2) 5.1 Furniture
Nối từ
p.11 - TV shows
Tìm đáp án phù hợp
Own it! 1 Countries
Gắn nhãn sơ đồ
Own it (2) 3.1 Feelings
Nối từ
Own it (3) 3.1 Verbs
Nối từ
Own it! 1 Clothes
Đoán nghĩa
Own it! 3 Unit 1.1 (a)
Nối từ
Own it!1 U2 Speaking
Nối từ
Own it (2) 1.3 Present Continuous
Phục hồi trật tự
Own it (3) 1.1 Negative adjectives
Sắp xếp nhóm
Own it (3) 1.4 Phrasal verbs
Nối từ
Own it (3) 5.1 Planet Earth
Nối từ
Own it (3) 3.4 tell/say
Sắp xếp nhóm
Own it (3) 1.1 Describing people (2)
Hoàn thành câu
Own it (2) 4.4 Caring jobs
Nối từ
Own it (3) 1.6 (2) Speaking
Thứ tự xếp hạng
Own it! 3 Unit 1.1 (b)
Đố vui