Own it 1 starter unit
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'own it 1 starter unit'
SU - p.6 (e) Question Words
Hoàn thành câu
SU - p.6 (a) Subject Pronouns
Tìm đáp án phù hợp
SU - p.7 (c) Classroom Objects
Hangman (Treo cổ)
SU - p.7 (a) Classroom Objects
Gắn nhãn sơ đồ
SU - p.4 Ordinal Numbers - Hangman
Hangman (Treo cổ)
SU - p.6 (d) Question Words
Nối từ
SU - p.6 (b) Verb BE - Affirmative and Negative - Translate into English
Vòng quay ngẫu nhiên
SU - p.6 (g) Question Words
Đố vui
SU - p.7 (b) Classroom Objects
Tìm đáp án phù hợp
SU - p.6 (d) Subject Pronouns and Possessive Adjectives
Hoàn thành câu
SU - p.4 Months
Nối từ
SU - p.4 Ordinal numbers
Đố vui
Own it! 1 Unit 3 Standard Grammar
Hoàn thành câu
Own it! 1 Unit 2.1 p.23
Nối từ
Own it! 1 Unit 3 School Days.
Hoàn thành câu
Own it! 1 Starter Unit p.6
Phục hồi trật tự
Own it 2_speaking_unit 1
Phục hồi trật tự
SU Own it! 1 Vocabulary
Hoàn thành câu
Own it! 1 Countries (2)
Gắn nhãn sơ đồ
U1 - p.14 Describing People (a)
Tìm đáp án phù hợp
U1 - p.11 Family Ties
Đố vui
U1 - p.13 Possessive 's/s'
Đố vui
Own it! 1 Family members (1)
Gắn nhãn sơ đồ
p.11 - TV shows
Tìm đáp án phù hợp
SU - p.4 Dates
Nối từ
SU - p.8 (c) Whose pen is this?
Tìm đáp án phù hợp
Own it!1 U2 Put the words in the correct order to make sentences.
Phục hồi trật tự
Own it! 1 Countries
Gắn nhãn sơ đồ
U1 - p.10 Start It Video Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Own it1 Starter Unit Months
Đảo chữ
SU - p.7 (d) A talk
Đố vui
SU - p.8 (g) Imperatives
Sắp xếp nhóm
Own It! 3 Unit 1 pp 10-11 (3)
Đúng hay sai
Places in school
Tìm đáp án phù hợp
Own it1 Unit 1 Extension Vocabulary
Hoàn thành câu
Own it! 1 U1 Phoning a friend p.16
Hoàn thành câu
2.2 Random cards Daily routines
Thẻ bài ngẫu nhiên
unit 2.2 Daily routines
Nối từ
Unit 2 Random cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple +/- Adverbs of frequency
Thẻ bài ngẫu nhiên