Cộng đồng

Own it 1 starter unit

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'own it 1 starter unit'

SU - p.6 (e) Question Words
SU - p.6 (e) Question Words Hoàn thành câu
bởi
SU - p.5 Countries And Nationalities
SU - p.5 Countries And Nationalities Nối từ
bởi
SU - p.4 Ordinal Numbers -  Hangman
SU - p.4 Ordinal Numbers - Hangman Hangman (Treo cổ)
bởi
SU - p.6 (d) Question Words
SU - p.6 (d) Question Words Nối từ
bởi
SU - p.6 (a) Verb BE - Affirmative and Negative
SU - p.6 (a) Verb BE - Affirmative and Negative Đố vui
bởi
SU - p.7 (a) Classroom Objects
SU - p.7 (a) Classroom Objects Gắn nhãn sơ đồ
bởi
SU - p.7 (c) Classroom Objects
SU - p.7 (c) Classroom Objects Hangman (Treo cổ)
bởi
SU - p.6 (a) Subject Pronouns
SU - p.6 (a) Subject Pronouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
SU - p.6 (b) Possessive Adjectives
SU - p.6 (b) Possessive Adjectives Đố vui
bởi
SU - p.6 (b) Verb BE - Affirmative and Negative  - Translate into English
SU - p.6 (b) Verb BE - Affirmative and Negative - Translate into English Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
SU - p.7 (b) Classroom Objects
SU - p.7 (b) Classroom Objects Tìm đáp án phù hợp
bởi
SU - p.6 (g) Question Words
SU - p.6 (g) Question Words Đố vui
bởi
SU - p.6 (d) Subject Pronouns and Possessive Adjectives
SU - p.6 (d) Subject Pronouns and Possessive Adjectives Hoàn thành câu
bởi
SU - p.8 (e) Revision  - Subject Pronouns / Possessive Adjectives / Possessive Pronouns
SU - p.8 (e) Revision - Subject Pronouns / Possessive Adjectives / Possessive Pronouns Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
SU - p.8 (f) Speaking Cards  - Subject Pronouns / Possessive Adjectives / Possessive Pronouns
SU - p.8 (f) Speaking Cards - Subject Pronouns / Possessive Adjectives / Possessive Pronouns Thẻ thông tin
bởi
SU - p.6 (f) Verb BE - Question Words
SU - p.6 (f) Verb BE - Question Words Đố vui
bởi
SU - p.8 (a) This / That / These / Those
SU - p.8 (a) This / That / These / Those Đố vui
bởi
Own it! 1 Unit 2.1 p.23
Own it! 1 Unit 2.1 p.23 Nối từ
SU - p.4 Months
SU - p.4 Months Nối từ
bởi
SU - p.5 Reading an Online Profile
SU - p.5 Reading an Online Profile Đố vui
bởi
SU - p.4 Ordinal numbers
SU - p.4 Ordinal numbers Đố vui
bởi
Own it! 1 Unit 3 School Days.
Own it! 1 Unit 3 School Days. Hoàn thành câu
SU - p.5 Countries And Nationalities - Crossword
SU - p.5 Countries And Nationalities - Crossword Ô chữ
bởi
Own it! 1 Starter Unit p.6
Own it! 1 Starter Unit p.6 Phục hồi trật tự
Own it! 1 Unit 2 Daily activities part 1
Own it! 1 Unit 2 Daily activities part 1 Nối từ
SU Own it! 1 Vocabulary
SU Own it! 1 Vocabulary Hoàn thành câu
Own it 2_speaking_unit 1
Own it 2_speaking_unit 1 Phục hồi trật tự
bởi
U1 - p.14 Describing People (b)
U1 - p.14 Describing People (b) Mở hộp
bởi
Own it! 1 Countries (2)
Own it! 1 Countries (2) Gắn nhãn sơ đồ
U1 - p.13 Have Got - Negative
U1 - p.13 Have Got - Negative Đố vui
bởi
U1 - p.14 Describing People (a)
U1 - p.14 Describing People (a) Tìm đáp án phù hợp
bởi
U1 - p.13 Have Got - Affirmative
U1 - p.13 Have Got - Affirmative Đố vui
bởi
U1 - p.13 Possessive 's/s'
U1 - p.13 Possessive 's/s' Đố vui
bởi
U1 - p.11 Family Ties
U1 - p.11 Family Ties Đố vui
bởi
Own it! 1 Family members (1)
Own it! 1 Family members (1) Gắn nhãn sơ đồ
p.11 - TV shows
p.11 - TV shows Tìm đáp án phù hợp
bởi
SU - p.8 (c) Whose pen is this?
SU - p.8 (c) Whose pen is this? Tìm đáp án phù hợp
bởi
SU - p.6 (c) Subject Pronouns and Possessive Adjectives
SU - p.6 (c) Subject Pronouns and Possessive Adjectives Lật quân cờ
bởi
SU - p.4 Dates
SU - p.4 Dates Nối từ
bởi
Own it! 1 Unit 3 Standard Grammar
Own it! 1 Unit 3 Standard Grammar Hoàn thành câu
Own it! 1 Countries
Own it! 1 Countries Gắn nhãn sơ đồ
Own it1 Starter Unit Months
Own it1 Starter Unit Months Đảo chữ
U1 - p.10 Start It Video Vocabulary
U1 - p.10 Start It Video Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
U1 - p.13 Have Got - True or False?
U1 - p.13 Have Got - True or False? Đố vui
bởi
U1 - p.15 Have Got Questions - Language in Action 1.3 (e)
U1 - p.15 Have Got Questions - Language in Action 1.3 (e) Mở hộp
bởi
SU - p.8 (g) Imperatives
SU - p.8 (g) Imperatives Sắp xếp nhóm
bởi
SU - p.7 (d) A talk
SU - p.7 (d) A talk Đố vui
bởi
Own It! 3 Unit 1 pp 10-11 (3)
Own It! 3 Unit 1 pp 10-11 (3) Đúng hay sai
bởi
Places in school
Places in school Tìm đáp án phù hợp
Own it! 1 U1 Phoning a friend p.16
Own it! 1 U1 Phoning a friend p.16 Hoàn thành câu
Own it1 Unit 1 Extension Vocabulary
Own it1 Unit 1 Extension Vocabulary Hoàn thành câu
unit 2.2 Daily routines
unit 2.2 Daily routines Nối từ
bởi
Own it! 3 Unit 1 (Phrasal verbs and collocations)
Own it! 3 Unit 1 (Phrasal verbs and collocations) Đố vui
Unit 2 Random cards
Unit 2 Random cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
2.2 Random cards Daily routines
2.2 Random cards Daily routines Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Simple +/- Adverbs of frequency
Present Simple +/- Adverbs of frequency Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Own it! 3 Unit 1.1 (a)
Own it! 3 Unit 1.1 (a) Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?