Planet a1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'planet a1'
L13 AB, Ü10 Essen und trinken.
Hangman (Treo cổ)
L14 AB, Ü02 Hausarbeit
Hoàn thành câu
L13, Ü5 Essen und trinken.
Sắp xếp nhóm
L14, Ü03 Hausarbeit
Vòng quay ngẫu nhiên
Sprachspiel A1
Vòng quay ngẫu nhiên
L15 Tiere halten
Phục hồi trật tự
Les mois
Đảo chữ
Les pronoms toniques
Hoàn thành câu
DE Zeit
Nổ bóng bay
warm up speaking a1 beginner
Thẻ bài ngẫu nhiên
A1+ unjumble_developing speaking
Phục hồi trật tự
Gateway A1+ (unit1)
Gắn nhãn sơ đồ
GW A1+ unit 3 Vocabulary
Đảo chữ
GW A1+ Unit 1-3 unjumble
Phục hồi trật tự
Colores A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Transactional dialogues A1-A2
Lật quân cờ
GW A1+ U1 family
Nối từ
Let's talk about dogs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pouvoir
Phục hồi trật tự
COI COD
Đố vui
Warm up questions A1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mein Haus A1
Nối từ
Gateway A1+ (unit 1)
Phục hồi trật tự
Speaking Our planet
Vòng quay ngẫu nhiên
Möbel A1
Tìm đáp án phù hợp
gateway a1+
Đảo chữ
A1. TO BE
Đố vui
Gateway A1+ unit 2 school days - posessive `s & have/has got
Thẻ bài ngẫu nhiên
PLANET EARTH
Đố vui
Gateway A1+ Unit 4 Home
Đảo chữ
Plurals
Sắp xếp nhóm
Verbes du 1er groupe / Глаголы 1 группы
Hoàn thành câu
Think A1 Unit 9 (speaking)
Mở hộp
Dans la ville
Gắn nhãn sơ đồ
Deutschprofis A1.1 Lektion 4
Sắp xếp nhóm
Hobbys - Deutsch
Vòng quay ngẫu nhiên
FF3 unit 14 part 2
Nối từ
Clothes 5UN7B
Nối từ
Gateway A1+ Unit 4 Food
Sắp xếp nhóm
Shops
Tìm đáp án phù hợp
Unit 3 p 36 SB Gateway A1+ part 1
Tìm đáp án phù hợp
Gateway A1+ Unit 3 Places in town
Tìm đáp án phù hợp
Pronouns
Hoàn thành câu
Gateway A1+. Unit 6. Vocabulary: Clothes
Hangman (Treo cổ)