Reported speech
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.070 kết quả cho 'reported speech'
What did they say?
Mở hộp
7 Listen and say what he/she said.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech
Mở hộp
6 Reported speech
Thẻ thông tin
Reported speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech Revision (Statement, Command, Question)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Questions
Mở hộp
Reported Speech
Phục hồi trật tự
Reporting verbs
Hoàn thành câu
Telephone messages reported speech (A)
Thẻ bài ngẫu nhiên
GA B1+
Đúng hay sai
GW B1 Reported speech, rule
Nối từ
Reported speech
Mở hộp
Reported Speech Lead-In
Phục hồi trật tự
Reported Speech
Đố vui
Telephone messages reported speech (B)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech
Đố vui
Reported Speech 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech drilling B2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech
Mở hộp
Reported Speech Quiz
Đố vui
Reported Speech
Đố vui
Reported speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech
Nối từ
Reported Speech (?)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech
Vòng quay ngẫu nhiên
Reported speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech
Đố vui
Reported speech
Đố vui
Reported speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported speech
Vòng quay ngẫu nhiên
REPORTED SPEECH
Đố vui
Reported Speech
Vòng quay ngẫu nhiên
Reported Speech
Mở hộp
Reported speech
Đố vui
Reported speech
Đố vui
reported speech quiz
Đố vui
Reported speech
Vòng quay ngẫu nhiên
Reported Speech
Mở hộp
reported speech
Nối từ
Reported Speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech
Đố vui
Reported speech
Đố vui
Reported Speech Match Up
Nối từ
Reported speech - Direct speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech Special Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech Review
Đố vui
Reported speech (statements)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Reported Speech 1
Mở hộp