Speak out interm
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.454 kết quả cho 'speak out interm'
SpeakOut Intermediate 2nd Unit 5 Technology
Sắp xếp nhóm
Speak Out Interm Unit. 5. 5 Warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
Speak Out Intermediate SB 2.1 Ex.10
Sắp xếp nhóm
Speak Out Intermediate Unit 8.4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Warm-Up questions Childhood Speak Out
Vòng quay ngẫu nhiên
collocations with go,have, do speak out u 1.1
Sắp xếp nhóm
Speak out elem 2nd ed Unit 2.3 SB ex 3a
Phục hồi trật tự
SpO Interm 6.3. Ex 1a
Sắp xếp nhóm
SpO Unit 7 speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
SpOInterm 6.3Ex. 5
Phục hồi trật tự
SpO Unterm Unit 5 Question tags
Máy bay
Take - Translate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speak out pre-inter Unit 7.3 functions
Phục hồi trật tự
Speak out pre-inter Unit 8.
Hoàn thành câu
Sayings
Nối từ
Speak out pre-inter Unit 4.3 (task based on Listening)
Hoàn thành câu
Speak Out Upper Unit 2 Big issue TB p. 156
Thẻ bài ngẫu nhiên
SO pre int 1.2
Nối từ
Make Vs Do
Đố vui
Giving directions
Phục hồi trật tự
SpeakOut Pre-Int Un7 Revision (used to)
Vòng quay ngẫu nhiên
Unit 4 rooms and furniture
Nối từ
What is your...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjectives and adverbs
Hoàn thành câu
speakout pre int jobs photo bank
Gắn nhãn sơ đồ
SO pre int - past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speak Out Upper-Intermediate Unit 3 Multi-word Verbs QUESTIONS
Thẻ bài ngẫu nhiên
SpeakOut Upper-Intermediate 1.1 Grammar ex. B
Phục hồi trật tự
Speak Out Starter Unit 8 Speaking Cards Past Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Quantifiers
Sắp xếp nhóm
CHILDHOOD MEMORIES Storytelling topics
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speakout, travel light
Vòng quay ngẫu nhiên
Tag Questions
Nối từ
at a restaurant
Lật quân cờ
SO int 1.2
Sắp xếp nhóm
face
Gắn nhãn sơ đồ
SO pre 1.1
Tìm đáp án phù hợp
Unit 3
Nối từ
Unit 4 Shops
Gắn nhãn sơ đồ
Speakout Starter Making suggestions
Thẻ bài ngẫu nhiên
GUESS TNE THING UNIT 1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
My Flatmate Profile (Speak Out B2 p.8-9)
Hoàn thành câu
Speak Out page 16
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speak out LB p130
Sắp xếp nhóm
S.O pre 11
Thẻ bài ngẫu nhiên
phrasal verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
speak out pre unit 2.1
Nối từ