Speak out pre intermediate
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'speak out pre intermediate'
Speak out pre-inter Unit 8.
Hoàn thành câu
SO pre int 1.2
Nối từ
SO pre int - past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
SO pre 1.1
Tìm đáp án phù hợp
Speak out pre-inter Unit 7.3 functions
Phục hồi trật tự
Speak out pre-inter Unit 4.3 (task based on Listening)
Hoàn thành câu
SO pre-int 1.1
Đố vui
S.O pre 11
Thẻ bài ngẫu nhiên
SO pre int 3.5-2
Phục hồi trật tự
SO pre int 3.5-4
Đố vui
So 1.1 int
Phục hồi trật tự
collocations with go,have, do speak out u 1.1
Sắp xếp nhóm
Speak-out pre-intermediate. 3.3. phone calls
Thẻ bài ngẫu nhiên
SpeakOut Pre-Int Un7 Revision (used to)
Vòng quay ngẫu nhiên
Speak out pre-inter Unit 4.3 Language bank p. 135
Phục hồi trật tự
SpeakOut Upper-Intermediate 1.1 Grammar ex. B
Phục hồi trật tự
Speak out LB p130
Sắp xếp nhóm
SO int 1.2
Sắp xếp nhóm
CHILDHOOD MEMORIES Storytelling topics
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speak Out Upper-Intermediate Unit 3 Multi-word Verbs QUESTIONS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speak Out Upper Unit 2 Big issue TB p. 156
Thẻ bài ngẫu nhiên
SO pre - paart simple
Mở hộp
SO pre int 3.5-5
Tìm đáp án phù hợp
SO pre int 7.5 -1
Thẻ bài ngẫu nhiên
SO pre int 3.5
Hoàn thành câu
comparative superlative
Thẻ bài ngẫu nhiên
SO 2.5
Hoàn thành câu
SO 2.5
Đố vui
Speak-out pre-intermediate. 3.3. phone calls
Thẻ bài ngẫu nhiên
"Like" game
Mở hộp
SO Pre-int unit 1.2 Talk about it! (Past Simple)
Vòng quay ngẫu nhiên
Warm-Up questions Childhood Speak Out
Vòng quay ngẫu nhiên
speak out pre unit 2.1
Nối từ
phrasal verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speak Out Upper-Intermediate Unit 2.3 ex. 4A EXPRESSING OPINION
Phục hồi trật tự
Speak Out Upper-Intermediate 2.2 Passive Voice
Phục hồi trật tự
SPEAK OUT Upper-Intermediate HOW DO I FEEL? Game for 2 players PART 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speak Out Upper-Intermediate 2.3 Expressing Opinion
Sắp xếp nhóm
Speak out elem 2nd ed Unit 2.3 SB ex 3a
Phục hồi trật tự
My Flatmate Profile (Speak Out B2 p.8-9)
Hoàn thành câu
Speak out pre-intermediate Unit 7 extra reading + listening
Phục hồi trật tự
Speak Out Upper-Int 4.3 Vocabulary
Vòng quay ngẫu nhiên