Spotlight 5 Teenagers
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spotlight 5 teenagers'
days of the week
Hangman (Treo cổ)
Spotlight 5 Module 1
Hoàn thành câu
Present Simple Quizz
Đố vui
Starlight 5 family word p 54
Đảo chữ
Spotlight 9. Module 3a: In the search of Nessy. Text B
Hoàn thành câu
articles A / AN with school objects
Đúng hay sai
Quiz show. Spotlight 9. Module 5a
Chương trình đố vui
At the Airport part 1
Nối từ
spotlight 5 module 4
Sắp xếp nhóm
Spotlight 6 Module 5d Culture Corner
Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 3 Weather / anagram
Đảo chữ
Irregular verbs in Past Simple - Part 2
Đập chuột chũi
Numbers 1-10
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs in Past Simple - Part 1
Đập chuột chũi
Teenagers
Thẻ bài ngẫu nhiên
module 6 spotlight
Nối từ
Irregular verbs 3
Nối từ
Common verbs
Tìm từ
Spotlight Module 5 Grammar
Phục hồi trật tự
Spotlight Module 5
Tìm đáp án phù hợp
Spotlight Module 5
Nối từ
to be in Past Simple (+,-,?)
Mê cung truy đuổi
Films
Đảo chữ
Spotlioght 5 Module 5a
Nối từ
Spotlight 5 Unit 5 Animals Group Sort
Sắp xếp nhóm
Spotlight 5 WB 7a
Hoàn thành câu
Animals Sp5 Module 5
Vòng quay ngẫu nhiên
Spolight 5 Module 3 At Home
Gắn nhãn sơ đồ
5 class. Module 10с. "Health Matters"
Phục hồi trật tự
Spotlight Module 5 Unit 9a
Hangman (Treo cổ)
Spotlight Module 5 Unit 9a
Tìm từ
5 class. Module 10b. "Summer Fun"
Đoán nghĩa
Spotlight 5
Hoàn thành câu
Adjectives spotlight 9
Hoàn thành câu
Spotlight 5 Food Uncountables
Thẻ thông tin
Funny questions for ice-breaker
Vòng quay ngẫu nhiên
To be + have got Go Getter 2
Hoàn thành câu
GoGetter2 Intro Countries Nationalities Months
Sắp xếp nhóm
This /That - These/Those 1
Đố vui
Food Containers
Đố vui
Months of the Year / seasons
Chương trình đố vui
Countable/Uncountable
Sắp xếp nhóm
Will/be going to .
Đố vui
There is/There are
Thẻ bài ngẫu nhiên