Cộng đồng

Vocabulary Museum related

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary museum related'

In the museum - vocabulary (SM4)
In the museum - vocabulary (SM4) Đố vui
Museum
Museum Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Numbers Homework
Numbers Homework Đảo chữ
Go Getter 2 Unit 3.7 Revision ex.2
Go Getter 2 Unit 3.7 Revision ex.2 Nối từ
bởi
Cars
Cars Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Numbers Homework
Numbers Homework Nối từ
Go Getter 3 Unit 4.1 ex.3 Exam Spot
Go Getter 3 Unit 4.1 ex.3 Exam Spot Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Go Getter 2 Unit 3.5
Go Getter 2 Unit 3.5 Đố vui
bởi
Go Getter 3 Unit 6.5 Flavour
Go Getter 3 Unit 6.5 Flavour Nối từ
bởi
Academy stars 3 Unit 2 - Parts of a house
Academy stars 3 Unit 2 - Parts of a house Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go Getter 3 Unit 5.4 health advice problems
Go Getter 3 Unit 5.4 health advice problems Nối từ
bởi
GG2 u3.5 adjectives with prepositions
GG2 u3.5 adjectives with prepositions Đố vui
Go Getter 2 Unit 2.5 new words
Go Getter 2 Unit 2.5 new words Nối từ
bởi
Go Getter 3 Unit 7.1 SB p.83 ex. 6
Go Getter 3 Unit 7.1 SB p.83 ex. 6 Hoàn thành câu
bởi
Go Getter 2 Unit 3.5 Match
Go Getter 2 Unit 3.5 Match Nối từ
bởi
Go Getter 3 Unit 5.3 Injuries
Go Getter 3 Unit 5.3 Injuries Nối từ
bởi
GG2 unit 3 vocabulary practice 1
GG2 unit 3 vocabulary practice 1 Hoàn thành câu
GG3 u1 household chores
GG3 u1 household chores Lật quân cờ
Go Getter 2 Unit 3.3 Feelings
Go Getter 2 Unit 3.3 Feelings Nối từ
bởi
GG2 u3.3 feelings
GG2 u3.3 feelings Thẻ thông tin
Go Getter 1 Unit 1.3 Countries
Go Getter 1 Unit 1.3 Countries Nối từ
bởi
Go Getter 3 Unit 6.1 Cooking verbs
Go Getter 3 Unit 6.1 Cooking verbs Gắn nhãn sơ đồ
bởi
SM4_unit 1_in the museum
SM4_unit 1_in the museum Đảo chữ
Sm4 unit 1 museum
Sm4 unit 1 museum Câu đố hình ảnh
bởi
Work-related phrases
Work-related phrases Chương trình đố vui
New Year vocabulary
New Year vocabulary Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go Getter 3 Unit 5.5
Go Getter 3 Unit 5.5 Nối từ
bởi
SOLUTIONS Intermediate 5A
SOLUTIONS Intermediate 5A Thẻ thông tin
bởi
What's the matter?
What's the matter? Nối từ
bởi
Health problems GG3 U5.1
Health problems GG3 U5.1 Hoàn thành câu
bởi
Activities
Activities Tìm từ
bởi
Life story collocations
Life story collocations Nối từ
bởi
GG3 U3.7 ex.2
GG3 U3.7 ex.2 Đố vui
bởi
Warming up personal questions
Warming up personal questions Mở hộp
bởi
Tastes and flavours
Tastes and flavours Sắp xếp nhóm
bởi
Verbs related to crimes
Verbs related to crimes Đố vui
Verbs related to crimes
Verbs related to crimes Đố vui
Sport-related phrasal verbs
Sport-related phrasal verbs Nối từ
Education/Student's life vocabulary
Education/Student's life vocabulary Đố vui
bởi
Santa Claus Quiz
Santa Claus Quiz Đố vui
bởi
British Christmas Story
British Christmas Story Hoàn thành câu
bởi
Go Getter 2 Unit 5.6 Adjectives
Go Getter 2 Unit 5.6 Adjectives Nối từ
bởi
Revision FF2 (units 10-12)
Revision FF2 (units 10-12) Sắp xếp nhóm
bởi
Idioms Communication
Idioms Communication Nối từ
bởi
Brands Unit 1 Market Leader
Brands Unit 1 Market Leader Đố vui
bởi
Go Getter 2 Countries and Nationalities 2
Go Getter 2 Countries and Nationalities 2 Nối từ
bởi
Christmas Words
Christmas Words Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go Getter 3 Unit 5.4 Dialogue
Go Getter 3 Unit 5.4 Dialogue Hoàn thành câu
bởi
Go Getter 3 Unit 5.4 SB p.64 ex. 4
Go Getter 3 Unit 5.4 SB p.64 ex. 4 Sắp xếp nhóm
bởi
Food
Food Sắp xếp nhóm
bởi
Go Getter 2 Unit 3.1 Match to make a phrase
Go Getter 2 Unit 3.1 Match to make a phrase Nối từ
bởi
Group the food.
Group the food. Sắp xếp nhóm
Healthy/ Unhealthy
Healthy/ Unhealthy Sắp xếp nhóm
bởi
New English File 4th edition Intermediate 1A Vocabulary Fish and seafood
New English File 4th edition Intermediate 1A Vocabulary Fish and seafood Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Go Getter 4 Unit 1.7 Fill in the gaps
Go Getter 4 Unit 1.7 Fill in the gaps Hoàn thành câu
bởi
Christmas Vocabulary matching
Christmas Vocabulary matching Khớp cặp
bởi
New year words
New year words Đố vui
bởi
Easter Quiz
Easter Quiz Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?