Cộng đồng

لغة فرنسية french famille

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

685 kết quả cho 'لغة فرنسية french famille'

Ma famille
Ma famille Nối từ
Ma famille
Ma famille Mở hộp
La famille
La famille Đập chuột chũi
Ma famille - Mes objets de la classe -  Les animaux
Ma famille - Mes objets de la classe - Les animaux Sắp xếp nhóm
لغة سكراتش
لغة سكراتش Nối từ
bởi
Ma famille - Dialogue Partie 1
Ma famille - Dialogue Partie 1 Nối từ
Ma famille ( s'appeler)
Ma famille ( s'appeler) Phục hồi trật tự
Adjectif Possessif - Ma famille
Adjectif Possessif - Ma famille Hoàn thành câu
1-La famille Legrand
1-La famille Legrand Gắn nhãn sơ đồ
لغة الايدي
لغة الايدي Vòng quay ngẫu nhiên
Avoir -La famille
Avoir -La famille Hoàn thành câu
Faire (+ La famille)
Faire (+ La famille) Phục hồi trật tự
Joyeux anniversaire
Joyeux anniversaire Ô chữ
Ma famille - Dialogue Partie 2
Ma famille - Dialogue Partie 2 Nối từ
1-20
1-20 Nối từ
Légumes
Légumes Gắn nhãn sơ đồ
Situation 1
Situation 1 Gắn nhãn sơ đồ
Situation 8
Situation 8 Gắn nhãn sơ đồ
Dialogue pages 8-9 (Exercice 1- p.6)
Dialogue pages 8-9 (Exercice 1- p.6) Mở hộp
Alphabet - Partie 2
Alphabet - Partie 2 Tìm đáp án phù hợp
Vrai ou Faux
Vrai ou Faux Đúng hay sai
Situation 3
Situation 3 Gắn nhãn sơ đồ
Vêtements
Vêtements Nối từ
Comment tu t'appelles? p10
Comment tu t'appelles? p10 Gắn nhãn sơ đồ
Page 10- D'où viens-tu?
Page 10- D'où viens-tu? Phục hồi trật tự
Les objets de la classe
Les objets de la classe Đảo chữ
Négation 1- il ( ne ... pas ) / (n'... pas)
Négation 1- il ( ne ... pas ) / (n'... pas) Phục hồi trật tự
Les fruits
Les fruits Nối từ
D'où viens-tu?
D'où viens-tu? Nối từ
Aliments - Léo et théo
Aliments - Léo et théo Gắn nhãn sơ đồ
Situation 4
Situation 4 Gắn nhãn sơ đồ
Salutations PAGE 8
Salutations PAGE 8 Nối từ
11-20
11-20 Nối từ
Consignes
Consignes Đập chuột chũi
Situation 2
Situation 2 Gắn nhãn sơ đồ
Salutation  level 1
Salutation level 1 Đảo chữ
1-20
1-20 Nối từ
épeler son prénom
épeler son prénom Gắn nhãn sơ đồ
Nationalités (masculin et féminin)
Nationalités (masculin et féminin) Sắp xếp nhóm
Les personnages : Je m'appelle ....
Les personnages : Je m'appelle .... Thắng hay thua đố vui
Les personnages
Les personnages Thắng hay thua đố vui
LETTRES P2
LETTRES P2 Thắng hay thua đố vui
Pays - Drapeaux
Pays - Drapeaux Nối từ
Fruits
Fruits Đập chuột chũi
Prononciation- Alphabet
Prononciation- Alphabet Đánh vần từ
Comment
Comment Phục hồi trật tự
Alphabet en ordre
Alphabet en ordre Hoàn thành câu
Instructions
Instructions Gắn nhãn sơ đồ
Situation 5
Situation 5 Gắn nhãn sơ đồ
Salutation maj min
Salutation maj min Đập chuột chũi
Salutations - MEANING
Salutations - MEANING Mở hộp
Négation 1- elles ( ne ... pas ) / (n'... pas)
Négation 1- elles ( ne ... pas ) / (n'... pas) Phục hồi trật tự
Salut les amis - Les mots
Salut les amis - Les mots Phục hồi trật tự
Nom propre & Nom commun
Nom propre & Nom commun Sắp xếp nhóm
Viande
Viande Gắn nhãn sơ đồ
Consignes
Consignes Tìm từ
Alphabet - Partie 1
Alphabet - Partie 1 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?