لغة فرنسية french famille
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
746 kết quả cho 'لغة فرنسية french famille'
La famille - A1.1
Đảo chữ
Ma famille
Mở hộp
Ma famille
Nối từ
Ma famille - Mes objets de la classe - Les animaux
Sắp xếp nhóm
لغة الخلود
Nối từ
لغة سكراتش
Nối từ
La famille
Đập chuột chũi
Les membres de la famille 1
Gắn nhãn sơ đồ
لغة الخلود
Đố vui
Ma famille -1
Đảo chữ
Voici ma famille !
Nối từ
Adjectif Possessif - Ma famille
Hoàn thành câu
Ma famille ( s'appeler)
Phục hồi trật tự
1-La famille Legrand
Gắn nhãn sơ đồ
لغة الايدي
Vòng quay ngẫu nhiên
Avoir -La famille
Hoàn thành câu
Faire (+ La famille)
Phục hồi trật tự
Joyeux anniversaire
Ô chữ
طائرة لغة عربية
Máy bay
Venir
Phục hồi trật tự
Langue ou Nationalité
Sắp xếp nhóm
Légumes
Gắn nhãn sơ đồ
1-20
Nối từ
Situation 1
Gắn nhãn sơ đồ
Situation 8
Gắn nhãn sơ đồ
Alphabet - Partie 2
Tìm đáp án phù hợp
Vrai ou Faux
Đúng hay sai
Situation 3
Gắn nhãn sơ đồ
Comment tu t'appelles? p10
Gắn nhãn sơ đồ
Page 10- D'où viens-tu?
Phục hồi trật tự
Vêtements
Nối từ
Les objets de la classe
Đảo chữ
D'où viens-tu?
Nối từ
Situation 4
Gắn nhãn sơ đồ
Salutations PAGE 8
Nối từ
Négation 1- il ( ne ... pas ) / (n'... pas)
Phục hồi trật tự
Les fruits
Nối từ
Aliments - Léo et théo
Gắn nhãn sơ đồ
Alphabet en ordre
Hoàn thành câu
Situation 5
Gắn nhãn sơ đồ
Comment ça va ?
Tìm đáp án phù hợp
Instructions
Gắn nhãn sơ đồ
Salutation maj min
Đập chuột chũi
Salutations - MEANING
Mở hộp
Prononciation- Alphabet
Đánh vần từ
Comment ça va ? ( images)
Mở hộp
Page 9 CA- Quelles langues parles-tu?
Phục hồi trật tự
Comment
Phục hồi trật tự
épeler son prénom
Gắn nhãn sơ đồ
Venir au présent ( to come)
Nối từ
Nationalités (masculin et féminin)
Sắp xếp nhóm
Consignes
Tìm từ
Alphabet - Partie 1
Tìm đáp án phù hợp
Situation 1
Gắn nhãn sơ đồ
VRAI (true) FAUX (false)
Đúng hay sai
Comment ça va ? (Quiz)
Tìm từ