لغة فرنسية french verbes
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
754 kết quả cho 'لغة فرنسية french verbes'
لغة الخلود
Nối từ
لغة سكراتش
Nối từ
لغة الخلود
Đố vui
Voir- PC
Nối từ
être et avoir au présent (Placez les verbes)
Sắp xếp nhóm
être (former des phrases)
Phục hồi trật tự
Parler
Nối từ
Verbes au présent (Placez les verbes)
Sắp xếp nhóm
لغة الايدي
Vòng quay ngẫu nhiên
Avoir -La famille
Hoàn thành câu
Faire (+ La famille)
Phục hồi trật tự
Boire
Nối từ
Manger
Nối từ
Prendre
Nối từ
Aller
Nối từ
طائرة لغة عربية
Máy bay
Venir
Phục hồi trật tự
Langue ou Nationalité
Sắp xếp nhóm
Légumes
Gắn nhãn sơ đồ
1-20
Nối từ
Situation 1
Gắn nhãn sơ đồ
Situation 8
Gắn nhãn sơ đồ
Alphabet - Partie 2
Tìm đáp án phù hợp
Vrai ou Faux
Đúng hay sai
Situation 3
Gắn nhãn sơ đồ
Comment tu t'appelles? p10
Gắn nhãn sơ đồ
Page 10- D'où viens-tu?
Phục hồi trật tự
Vêtements
Nối từ
La famille
Đập chuột chũi
Les objets de la classe
Đảo chữ
D'où viens-tu?
Nối từ
Situation 4
Gắn nhãn sơ đồ
Salutations PAGE 8
Nối từ
Négation 1- il ( ne ... pas ) / (n'... pas)
Phục hồi trật tự
Les fruits
Nối từ
Aliments - Léo et théo
Gắn nhãn sơ đồ
Prononciation- Alphabet
Đánh vần từ
Comment ça va ? ( images)
Mở hộp
Page 9 CA- Quelles langues parles-tu?
Phục hồi trật tự
Comment
Phục hồi trật tự
Alphabet en ordre
Hoàn thành câu
Situation 5
Gắn nhãn sơ đồ
Comment ça va ?
Tìm đáp án phù hợp
La famille - A1.1
Đảo chữ
Instructions
Gắn nhãn sơ đồ
Salutations - MEANING
Mở hộp
Salutation maj min
Đập chuột chũi
Ma famille
Mở hộp
épeler son prénom
Gắn nhãn sơ đồ
Venir au présent ( to come)
Nối từ
Nationalités (masculin et féminin)
Sắp xếp nhóm
Consignes
Tìm từ
Alphabet - Partie 1
Tìm đáp án phù hợp
Situation 1
Gắn nhãn sơ đồ
VRAI (true) FAUX (false)
Đúng hay sai