A1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
130 kết quả cho 'a1'
Usage of is/are/ am
Hoàn thành câu
kläder A1
Đố vui
Present simple
Đố vui
yrken A1
Mở hộp
frågeord (A1)
Hoàn thành câu
Pronomen A1
Hoàn thành câu
Länder A1
Mở hộp
min familj A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
negation A1 (inte)
Phục hồi trật tự
negation/frågor A1
Mở hộp
adjektiv - motsatser A1
Nối từ
Usage of a, an, some, any
Hoàn thành câu
Usage of a, an, some, any
Đố vui
adjektiv A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
kläder A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Entrainement orale (présent) A1
Vòng quay ngẫu nhiên
frågor och svar (A1)
Mở hộp
Fragen und Antworten: A1
Hoàn thành câu
Beskriv en person
Nối từ
Fragen A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjektive A1
Đố vui
huvudsats (A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Berufe (A1)
Ô chữ
Fragen A1
Mở hộp
negation A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
dialoger A1
Mở hộp
Satsadverbial A1
Thẻ thông tin
Solutions A1 Unit 8
Tìm đáp án phù hợp
FNAF
Mê cung truy đuổi
Combination of antonymous adjectives
Chương trình đố vui
Adjektiv - kongruens A1
Đố vui
min familj - relationer A1
Mở hộp
Kläder A1 diagram
Gắn nhãn sơ đồ
sich vorstellen A1
Phục hồi trật tự
Mortal kombat characters
Tìm đáp án phù hợp
Rättad kläder A1
Đố vui
possessiva pronomen A1 - Vems?
Hoàn thành câu
adjektiv A1 öva
Thẻ bài ngẫu nhiên
Rivstart A1 kap7 ordförråd
Đố vui
A1 - min, mitt, mina
Hoàn thành câu
Komparera adjektiv A1
Sắp xếp nhóm
Möbler A1-A2
Tìm đáp án phù hợp
Chattfrågor A1 - A2
Vòng quay ngẫu nhiên
La hora A1
Nối từ
A1 Reflexiva pronomen
Đố vui
Verbi regolari A1
Phục hồi trật tự
TB A1 s. 74 ord
Nối từ
Verbi regolari (A1 del 2)
Hoàn thành câu
Go getter 2 Unit 2
Tìm đáp án phù hợp
Go getter 2 Unit 4
Tìm đáp án phù hợp
Verb: presens och preteritum A1
Hoàn thành câu
Wild animals
Hangman (Treo cổ)
School
Hangman (Treo cổ)
FAF 2 Unit 2
Tìm đáp án phù hợp
FAF 3 Unit 1
Tìm đáp án phù hợp
Dead by Daylight
Mê cung truy đuổi