Cộng đồng

Högstadiet Hem- och konsumentkunskap

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.144 kết quả cho 'högstadiet hkk'

Frukt och grönsaker
Frukt och grönsaker Đố vui
bởi
Hitta i köket, köksredskap
Hitta i köket, köksredskap Mở hộp
Hemskunskap
Hemskunskap Nối từ
Kroppen test
Kroppen test Đố vui
bởi
Bokstäver
Bokstäver Nối từ
bởi
Tvättråd och symboler
Tvättråd och symboler Nối từ
bởi
Konsumtion
Konsumtion Nối từ
Miljömärkning / symboler
Miljömärkning / symboler Nối từ
bởi
Återvinning
Återvinning Đố vui
bởi
Hemkunskap - Årskurs 6 - Höstterminen
Hemkunskap - Årskurs 6 - Höstterminen Đố vui
Vitaminer
Vitaminer Đố vui
bởi
Bingo redskap
Bingo redskap Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Matlagningsmetoder del 1
Matlagningsmetoder del 1 Nối từ
bởi
Matcirkeln - Kostcirkeln
Matcirkeln - Kostcirkeln Gắn nhãn sơ đồ
Dubbla brickor - Frästa grönsaker med pasta
Dubbla brickor - Frästa grönsaker med pasta Tìm đáp án phù hợp
bởi
Källsortering
Källsortering Thẻ thông tin
bởi
Sant eller falskt om konsumenträtt
Sant eller falskt om konsumenträtt Đúng hay sai
Näringsämnet protein
Näringsämnet protein Chương trình đố vui
bởi
Substantiv, adjektiv och verb
Substantiv, adjektiv och verb Sắp xếp nhóm
Vad har hänt med tvätten
Vad har hänt med tvätten Tìm từ
bởi
Öva inför provet - år 6
Öva inför provet - år 6 Chương trình đố vui
Redskap i köket
Redskap i köket Nối từ
bởi
Granola/Vegoguiden
Granola/Vegoguiden Đố vui
Spanska uttryck åk 8
Spanska uttryck åk 8 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Spanska verb, wordwall
Spanska verb, wordwall Nối từ
bởi
service
service Đố vui
bởi
Privatekonomi
Privatekonomi Ô chữ
bởi
Redskap i köket
Redskap i köket Tìm từ
bởi
Matens näringsinnehåll
Matens näringsinnehåll Đố vui
Näringsämnena i maten
Näringsämnena i maten Nối từ
bởi
Puls
Puls Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Kyl frys skafferi
Kyl frys skafferi Mở hộp
bởi
Landskapsrätter
Landskapsrätter Đố vui
bởi
З,Ж авиай үсэг
З,Ж авиай үсэг Đố vui
bởi
Grundsär Stenhammarskolan - hemkunskap
Grundsär Stenhammarskolan - hemkunskap Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Begrepp - Kraft och rörelse
Begrepp - Kraft och rörelse Nối từ
bởi
Städklar - substantiv/saker
Städklar - substantiv/saker Thẻ thông tin
Hitta köksredskapet på bordet
Hitta köksredskapet på bordet Vòng quay ngẫu nhiên
Begreppsbank
Begreppsbank Nối từ
bởi
Ljud
Ljud Nối từ
bởi
Tvättsymboler
Tvättsymboler Nối từ
bởi
Rörelse - bingo
Rörelse - bingo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
KÖKSMASKINER
KÖKSMASKINER Nối từ
Maskiner i köket
Maskiner i köket Mở hộp
potatis !
potatis ! Đố vui
bởi
Preposiciones en español
Preposiciones en español Đố vui
bởi
Gröt och semla
Gröt och semla Khớp cặp
hkk
hkk Nối từ
bởi
Begrepp Hem- och konsumentkunskap
Begrepp Hem- och konsumentkunskap Vòng quay ngẫu nhiên
Jobs and professions
Jobs and professions Nối từ
v 45 livsmedel
v 45 livsmedel Nối từ
 ORD PLÄTTAR RISGRYNSGRÖT
ORD PLÄTTAR RISGRYNSGRÖT Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking NP
Speaking NP Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
I köket
I köket Nối từ
bởi
Алтынай
Алтынай Vòng quay ngẫu nhiên
Nordisk smag-våra kulturspannmål!
Nordisk smag-våra kulturspannmål! Tìm đáp án phù hợp
AD Engelska “1-2 minutes Presentations”
AD Engelska “1-2 minutes Presentations” Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Noter
Noter Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?