Solutions a1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
77 kết quả cho 'solutions a1'
Usage of is/are/ am
Hoàn thành câu
kläder A1
Đố vui
Present simple
Đố vui
yrken A1
Mở hộp
frågeord (A1)
Hoàn thành câu
Pronomen A1
Hoàn thành câu
Länder A1
Mở hộp
negation A1 (inte)
Phục hồi trật tự
min familj A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
negation/frågor A1
Mở hộp
adjektiv - motsatser A1
Nối từ
Usage of a, an, some, any
Hoàn thành câu
Usage of a, an, some, any
Đố vui
adjektiv A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
kläder A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Entrainement orale (présent) A1
Vòng quay ngẫu nhiên
frågor och svar (A1)
Mở hộp
Fragen und Antworten: A1
Hoàn thành câu
Solutions A2 Unit 2
Tìm đáp án phù hợp
Solutions A2 Unit 3
Tìm đáp án phù hợp
Solutions A2 Unit 2
Tìm đáp án phù hợp
Beskriv en person
Nối từ
Fragen A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adjektive A1
Đố vui
huvudsats (A1)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Berufe (A1)
Ô chữ
negation A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
dialoger A1
Mở hộp
Fragen A1
Mở hộp
Combination of antonymous adjectives
Chương trình đố vui
sich vorstellen A1
Phục hồi trật tự
Adjektiv - kongruens A1
Đố vui
min familj - relationer A1
Mở hộp
Rättad kläder A1
Đố vui
possessiva pronomen A1 - Vems?
Hoàn thành câu
A1 - min, mitt, mina
Hoàn thành câu
Komparera adjektiv A1
Sắp xếp nhóm
Chattfrågor A1 - A2
Vòng quay ngẫu nhiên
La hora A1
Nối từ
Verb: presens och preteritum A1
Hoàn thành câu
Wild animals
Hangman (Treo cổ)
School
Hangman (Treo cổ)
FAF 2 Unit 2
Tìm đáp án phù hợp
FAF 3 Unit 8
Tìm đáp án phù hợp
FAF 3 Unit 1
Tìm đáp án phù hợp
C'è/Ci sono - L2 livello A1
Đố vui
W-Fragen vs Ja- Nein-Fragen A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Perfekt - starke Verben (Studio D A1, Kapitel9)
Thẻ bài ngẫu nhiên
A1 del 2 går och åker
Hoàn thành câu
FAF 1 Unit 15
Tìm đáp án phù hợp
FAF 1 Unit 14
Tìm đáp án phù hợp
FAF 1 Unit 15
Tìm đáp án phù hợp
FAF 1 Unit 14
Tìm đáp án phù hợp